Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 3 | 1 | 14 | -61 | 10 | 7 | 17% |
Chủ | 7 | 0 | 1 | 6 | -25 | 1 | 7 | 0% |
Khách | 11 | 3 | 0 | 8 | -36 | 9 | 6 | 27% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -17 | 6 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 13 | 2 | 3 | 46 | 41 | 2 | 72% |
Chủ | 10 | 8 | 0 | 2 | 28 | 24 | 1 | 80% |
Khách | 8 | 5 | 2 | 1 | 18 | 17 | 2 | 62% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 23 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TSA TPL
|
LAN Thurston
Launceston City
LAN Thurston
Launceston City
|
11 | 11 | 16 | 16 |
-4.5
B
T
|
5.5
2/2.5
T
X
|
TSA TPL
|
Launceston City
LAN Thurston
Launceston City
LAN Thurston
|
20 | 20 | 50 | 50 |
3.5
B
B
|
5/5.5
2/2.5
X
X
|
TSA TPL
|
Launceston City
LAN Thurston
Launceston City
LAN Thurston
|
10 | 10 | 31 | 31 |
5.5
T
T
|
6.5
2.5/3
X
X
|
TSA TPL
|
Launceston City
LAN Thurston
Launceston City
LAN Thurston
|
00 | 00 | 40 | 40 |
2.5
B
T
|
4
1.5/2
H
X
|
TSA TPL
|
LAN Thurston
Launceston City
LAN Thurston
Launceston City
|
03 | 03 | 06 | 06 |
-4.5
B
B
|
5/5.5
2/2.5
T
T
|
INT CF
|
LAN Thurston
Launceston City
LAN Thurston
Launceston City
|
00 | 00 | 06 | 06 |
|
|
TSA TPL
|
LAN Thurston
Launceston City
LAN Thurston
Launceston City
|
01 | 01 | 22 | 22 |
-2/2.5
T
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
TSA TPL
|
LAN Thurston
Launceston City
LAN Thurston
Launceston City
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-2.5
T
H
|
4
1.5
X
X
|
TSA TPL
|
Launceston City
LAN Thurston
Launceston City
LAN Thurston
|
20 | 20 | 31 | 31 |
2.5/3
T
B
|
4
1.5/2
H
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
LAN Thurston
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TSA TPL
|
Devonport City
LAN Thurston
Devonport City
LAN Thurston
|
21 | 92 | 21 | 92 |
B
T
|
4.5
2
T
T
|
TSA TPL
|
LAN Thurston
South Hobart
LAN Thurston
South Hobart
|
14 | 17 | 14 | 17 |
|
|
TSA TPL
|
Hobart Zebras
LAN Thurston
Hobart Zebras
LAN Thurston
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
TSA TPL
|
Riverside Olympic
LAN Thurston
Riverside Olympic
LAN Thurston
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
T
|
4
1.5/2
H
X
|
TSA TPL
|
Glenorchy Knights FC
LAN Thurston
Glenorchy Knights FC
LAN Thurston
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
TSA TPL
|
Kingborough Lions
LAN Thurston
Kingborough Lions
LAN Thurston
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
5
2/2.5
X
X
|
TSA TPL
|
Devonport City
LAN Thurston
Devonport City
LAN Thurston
|
20 | 52 | 20 | 52 |
|
|
TSA TPL
|
South Hobart
LAN Thurston
South Hobart
LAN Thurston
|
40 | 70 | 40 | 70 |
|
|
TSA TPL
|
LAN Thurston
Hobart Zebras
LAN Thurston
Hobart Zebras
|
14 | 25 | 14 | 25 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
TSA TPL
|
LAN Thurston
Riverside Olympic
LAN Thurston
Riverside Olympic
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
TSA TPL
|
LAN Thurston
Launceston City
LAN Thurston
Launceston City
|
11 | 16 | 11 | 16 |
B
T
|
5.5
2/2.5
T
X
|
TSA TPL
|
Glenorchy Knights FC
LAN Thurston
Glenorchy Knights FC
LAN Thurston
|
20 | 32 | 20 | 32 |
|
|
TSA TPL
|
LAN Thurston
Kingborough Lions
LAN Thurston
Kingborough Lions
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
TSA TPL
|
LAN Thurston
Devonport City
LAN Thurston
Devonport City
|
06 | 18 | 06 | 18 |
|
|
TSA TPL
|
South Hobart
LAN Thurston
South Hobart
LAN Thurston
|
50 | 100 | 50 | 100 |
B
B
|
4.5/5
2
T
T
|
TSA TPL
|
Hobart Zebras
LAN Thurston
Hobart Zebras
LAN Thurston
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
TSA TPL
|
LAN Thurston
Riverside Olympic
LAN Thurston
Riverside Olympic
|
20 | 33 | 20 | 33 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
TSA TPL
|
Launceston City
LAN Thurston
Launceston City
LAN Thurston
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
5/5.5
2/2.5
X
X
|
TSA TPL
|
Kingborough Lions
LAN Thurston
Kingborough Lions
LAN Thurston
|
41 | 61 | 41 | 61 |
|
|
TSA TPL
|
Launceston City
LAN Thurston
Launceston City
LAN Thurston
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
6.5
2.5/3
X
X
|
Launceston City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TSA TPL
|
Kingborough Lions
Launceston City
Kingborough Lions
Launceston City
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
TSA TPL
|
Launceston City
Devonport City
Launceston City
Devonport City
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
T
T
|
4
1.5/2
T
X
|
TSA TPL
|
South Hobart
Launceston City
South Hobart
Launceston City
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
4
1.5
H
X
|
TSA TPL
|
Launceston City
Hobart Zebras
Launceston City
Hobart Zebras
|
51 | 12 3 | 51 | 12 3 |
T
T
|
5/5.5
2/2.5
T
T
|
TSA TPL
|
Launceston City
Riverside Olympic
Launceston City
Riverside Olympic
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
4
1.5/2
H
X
|
TSA TPL
|
Glenorchy Knights FC
Launceston City
Glenorchy Knights FC
Launceston City
|
05 | 1 6 | 05 | 1 6 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
TSA TPL
|
Launceston City
Kingborough Lions
Launceston City
Kingborough Lions
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
4
1.5/2
X
X
|
TSA TPL
|
Devonport City
Launceston City
Devonport City
Launceston City
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
TSA TPL
|
Launceston City
South Hobart
Launceston City
South Hobart
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
TSA TPL
|
Hobart Zebras
Launceston City
Hobart Zebras
Launceston City
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
T
|
5
2/2.5
X
X
|
TSA TPL
|
LAN Thurston
Launceston City
LAN Thurston
Launceston City
|
11 | 1 6 | 11 | 1 6 |
T
B
|
5.5
2/2.5
T
X
|
A FFA Cup
|
South East United FC
Launceston City
South East United FC
Launceston City
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
TSA TPL
|
Launceston City
Riverside Olympic
Launceston City
Riverside Olympic
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
TSA TPL
|
Glenorchy Knights FC
Launceston City
Glenorchy Knights FC
Launceston City
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
TSA TPL
|
Launceston City
Kingborough Lions
Launceston City
Kingborough Lions
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
B
|
4
1.5
H
X
|
A FFA Cup
|
Kingborough Lions
Launceston City
Kingborough Lions
Launceston City
|
04 | 0 4 | 04 | 0 4 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
TSA TPL
|
Launceston City
Devonport City
Launceston City
Devonport City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3.5
1/1.5
X
X
|
TSA TPL
|
South Hobart
Launceston City
South Hobart
Launceston City
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
TSA TPL
|
Launceston City
Hobart Zebras
Launceston City
Hobart Zebras
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
TSA TPL
|
Launceston City
LAN Thurston
Launceston City
LAN Thurston
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
5/5.5
2/2.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 4 |
0 | 0 | 9 |
Chủ vs Last 4 |
3 | 1 | 5 |
Khách vs Top 4 |
4 | 2 | 1 |
Khách vs Last 4 |
9 | 0 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 38
-
1.3 Trung bình ghi bàn 3.8
-
46 Tổng số mất bàn 13
-
4.6 Trung bình mất bàn 1.3
-
20% TL thắng 70%
-
0% TL hòa 10%
-
80% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 13.5 | 2.8 |
18 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 10.3 | 3.3 |
17 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 11.0 | 2.5 |
16 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 9.3 | 4.3 |
14 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 12.0 | 3.8 |
13 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 7.8 | 1.8 |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 11.5 | 2.8 |
11 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 11.0 | 3.3 |
10 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | 13.3 | 3.0 |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 10.5 | 4.3 |
3 trận sắp tới
LAN Thurston |
||
---|---|---|
TSA TPL
|
LAN Thurston
Kingborough Lions
|
4 Ngày |
TSA TPL
|
LAN Thurston
Glenorchy Knights FC
|
11 Ngày |
Launceston City |
||
---|---|---|
TSA TPL
|
Launceston City
Glenorchy Knights FC
|
4 Ngày |
TSA TPL
|
Riverside Olympic
Launceston City
|
11 Ngày |