Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 13 | 1 | 2 | 34 | 40 | 2 | 81% |
Chủ | 8 | 8 | 0 | 0 | 22 | 24 | 2 | 100% |
Khách | 8 | 5 | 1 | 2 | 12 | 16 | 3 | 62% |
Gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 6 | 0 | 10 | -7 | 18 | 9 | 38% |
Chủ | 8 | 3 | 0 | 5 | -6 | 9 | 9 | 38% |
Khách | 8 | 3 | 0 | 5 | -1 | 9 | 9 | 38% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 3 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR D4
|
Molde B
Melhus
Molde B
Melhus
|
02 | 02 | 13 | 13 |
|
|
NOR D4
|
Melhus
Molde B
Melhus
Molde B
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Melhus
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR D4
|
Tiller
Melhus
Tiller
Melhus
|
24 | 36 | 24 | 36 |
H
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
NOR D4
|
Melhus
Nardo FK
Melhus
Nardo FK
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
NOR D4
|
Ranheim 2
Melhus
Ranheim 2
Melhus
|
21 | 34 | 21 | 34 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
NOR D4
|
Melhus
Aalesund FK B
Melhus
Aalesund FK B
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
NOR D4
|
Melhus
Rosenborg B
Melhus
Rosenborg B
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NOR D4
|
Kvik Trondheim
Melhus
Kvik Trondheim
Melhus
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
NOR D4
|
Melhus
Tiller
Melhus
Tiller
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
NORC
|
SK Trygg Lade
Melhus
SK Trygg Lade
Melhus
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NOR D4
|
Nardo FK
Melhus
Nardo FK
Melhus
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
NOR D4
|
Spjelkavik
Melhus
Spjelkavik
Melhus
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
NOR D4
|
Melhus
Ranheim 2
Melhus
Ranheim 2
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
NOR D4
|
Byasen Toppfotball
Melhus
Byasen Toppfotball
Melhus
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
NOR D4
|
Melhus
Volda
Melhus
Volda
|
30 | 31 | 30 | 31 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
NOR D4
|
Molde B
Melhus
Molde B
Melhus
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
NOR D4
|
Melhus
Kristiansund B
Melhus
Kristiansund B
|
10 | 70 | 10 | 70 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
NORC
|
Melhus
Kristiansund BK
Melhus
Kristiansund BK
|
03 | 15 | 03 | 15 |
|
|
NOR D4
|
Surnadal
Melhus
Surnadal
Melhus
|
03 | 07 | 03 | 07 |
|
|
NOR D4
|
Melhus
SK Trygg Lade
Melhus
SK Trygg Lade
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Stjordals Blink
Melhus
Stjordals Blink
Melhus
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
NOR D4
|
Orkla
Melhus
Orkla
Melhus
|
13 | 28 | 13 | 28 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
Molde B
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR D4
|
Molde B
SK Trygg Lade
Molde B
SK Trygg Lade
|
23 | 3 7 | 23 | 3 7 |
|
|
NOR D4
|
Byasen Toppfotball
Molde B
Byasen Toppfotball
Molde B
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
NOR D4
|
Molde B
Surnadal
Molde B
Surnadal
|
41 | 7 1 | 41 | 7 1 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
NOR D4
|
Kristiansund B
Molde B
Kristiansund B
Molde B
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
NOR D4
|
Molde B
Volda
Molde B
Volda
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
NOR D4
|
SK Trygg Lade
Molde B
SK Trygg Lade
Molde B
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
4.5/5
2
X
X
|
NOR D4
|
Molde B
Spjelkavik
Molde B
Spjelkavik
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
B
B
|
4
1.5
T
X
|
NOR D4
|
Surnadal
Molde B
Surnadal
Molde B
|
10 | 1 4 | 10 | 1 4 |
|
|
NOR D4
|
Molde B
Byasen Toppfotball
Molde B
Byasen Toppfotball
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
NOR D4
|
Kvik Trondheim
Molde B
Kvik Trondheim
Molde B
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
NOR D4
|
Molde B
Aalesund FK B
Molde B
Aalesund FK B
|
24 | 3 5 | 24 | 3 5 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
NOR D4
|
Tiller
Molde B
Tiller
Molde B
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NOR D4
|
Molde B
Melhus
Molde B
Melhus
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
NOR D4
|
Rosenborg B
Molde B
Rosenborg B
Molde B
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
NOR D4
|
Molde B
Ranheim 2
Molde B
Ranheim 2
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
NOR D4
|
Nardo FK
Molde B
Nardo FK
Molde B
|
20 | 4 2 | 20 | 4 2 |
|
|
INT CF
|
Molde B
SK Traeff
Molde B
SK Traeff
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
NOR D4
|
Molde B
Aalesund FK B
Molde B
Aalesund FK B
|
04 | 0 7 | 04 | 0 7 |
|
|
NOR D4
|
IL Hodd B
Molde B
IL Hodd B
Molde B
|
03 | 2 4 | 03 | 2 4 |
|
|
NOR D4
|
Molde B
Lokomotiv Oslo
Molde B
Lokomotiv Oslo
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 42 |
2 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 42 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 42 |
0 | 0 | 2 |
Khách vs Last 42 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
27 Tổng số ghi bàn 23
-
2.7 Trung bình ghi bàn 2.3
-
13 Tổng số mất bàn 24
-
1.3 Trung bình mất bàn 2.4
-
70% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 0%
-
20% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.1 | 2.1 |
3 trận sắp tới
Melhus |
||
---|---|---|
NOR D4
|
Aalesund FK B
Melhus
|
5 Ngày |
NOR D4
|
Melhus
Kvik Trondheim
|
12 Ngày |
NOR D4
|
Rosenborg B
Melhus
|
19 Ngày |
Molde B |
||
---|---|---|
NOR D4
|
Molde B
Kristiansund B
|
5 Ngày |
NOR D4
|
Spjelkavik
Molde B
|
12 Ngày |
NOR D4
|
Molde B
Tiller
|
19 Ngày |