Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 4 | 3 | 9 | -9 | 15 | 12 | 25% |
Chủ | 8 | 3 | 1 | 4 | 3 | 10 | 11 | 38% |
Khách | 8 | 1 | 2 | 5 | -12 | 5 | 10 | 12% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 7 | 2 | 7 | -13 | 23 | 8 | 44% |
Chủ | 8 | 5 | 1 | 2 | 2 | 16 | 6 | 62% |
Khách | 8 | 2 | 1 | 5 | -15 | 7 | 9 | 25% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | -5 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR D4
|
Sandefjord B
Lyngbo
Sandefjord B
Lyngbo
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0.5
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Lyngbo
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR D4
|
Bjarg
Lyngbo
Bjarg
Lyngbo
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
NOR D4
|
Lyngbo
Fjora
Lyngbo
Fjora
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
NOR D4
|
Loddefjord
Lyngbo
Loddefjord
Lyngbo
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
NOR D4
|
Lyngbo
Fana
Lyngbo
Fana
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
NOR D4
|
Sandefjord B
Lyngbo
Sandefjord B
Lyngbo
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
NOR D4
|
Lyngbo
Bjarg
Lyngbo
Bjarg
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
NOR D4
|
Fjora
Lyngbo
Fjora
Lyngbo
|
10 | 51 | 10 | 51 |
B
B
|
4
1.5/2
T
X
|
NOR D4
|
Lyngbo
Loddefjord
Lyngbo
Loddefjord
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
NOR D4
|
Gneist
Lyngbo
Gneist
Lyngbo
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
NOR D4
|
Lyngbo
Valerenga B
Lyngbo
Valerenga B
|
13 | 24 | 13 | 24 |
|
|
NOR D4
|
Os Turn Fotball
Lyngbo
Os Turn Fotball
Lyngbo
|
10 | 50 | 10 | 50 |
B
B
|
4
1.5/2
T
X
|
NOR D4
|
Lyngbo
Lyn Oslo FC
Lyngbo
Lyn Oslo FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3.5
X
|
NOR D4
|
Forde IL
Lyngbo
Forde IL
Lyngbo
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
NOR D4
|
Lyngbo
Asane Fotball B
Lyngbo
Asane Fotball B
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
NOR D4
|
Lyngbo
Askoy FK
Lyngbo
Askoy FK
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
NOR D4
|
FK Fyllingsdalen
Lyngbo
FK Fyllingsdalen
Lyngbo
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
NORC
|
Lyngbo
Brann
Lyngbo
Brann
|
04 | 17 | 04 | 17 |
|
|
NORC
|
Lyngbo
Tartu Quattromed
Lyngbo
Tartu Quattromed
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
NOR D4
|
Sotra
Lyngbo
Sotra
Lyngbo
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
NOR D4
|
Varegg
Lyngbo
Varegg
Lyngbo
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
Sandefjord B
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR D4
|
Sandefjord B
Forde IL
Sandefjord B
Forde IL
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
NOR D4
|
Gneist
Sandefjord B
Gneist
Sandefjord B
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
NOR D4
|
Sandefjord B
Lyn Oslo FC
Sandefjord B
Lyn Oslo FC
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
4
1.5
T
X
|
NOR D4
|
Os Turn Fotball
Sandefjord B
Os Turn Fotball
Sandefjord B
|
01 | 6 3 | 01 | 6 3 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
T
X
|
NOR D4
|
Sandefjord B
Lyngbo
Sandefjord B
Lyngbo
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
NOR D4
|
Forde IL
Sandefjord B
Forde IL
Sandefjord B
|
21 | 7 1 | 21 | 7 1 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
NOR D4
|
Sandefjord B
FK Fyllingsdalen
Sandefjord B
FK Fyllingsdalen
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
NOR D4
|
Askoy FK
Sandefjord B
Askoy FK
Sandefjord B
|
12 | 2 5 | 12 | 2 5 |
|
|
NOR D4
|
Fjora
Sandefjord B
Fjora
Sandefjord B
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
NOR D4
|
Sandefjord B
Fana
Sandefjord B
Fana
|
10 | 2 4 | 10 | 2 4 |
|
|
NOR D4
|
Valerenga B
Sandefjord B
Valerenga B
Sandefjord B
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
NOR D4
|
Sandefjord B
Loddefjord
Sandefjord B
Loddefjord
|
32 | 4 3 | 32 | 4 3 |
|
|
NOR D4
|
Lyn Oslo FC
Sandefjord B
Lyn Oslo FC
Sandefjord B
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
4
1.5
H
T
|
NOR D4
|
Sandefjord B
Gneist
Sandefjord B
Gneist
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
B
H
|
4
1.5/2
T
T
|
NOR D4
|
Bjarg
Sandefjord B
Bjarg
Sandefjord B
|
01 | 4 1 | 01 | 4 1 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
T
X
|
NOR D4
|
Sandefjord B
Asane Fotball B
Sandefjord B
Asane Fotball B
|
11 | 4 3 | 11 | 4 3 |
|
|
NOR D4
|
Sandefjord B
Odd Grenland B
Sandefjord B
Odd Grenland B
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
NOR D4
|
Sandnes B
Sandefjord B
Sandnes B
Sandefjord B
|
11 | 1 5 | 11 | 1 5 |
|
|
NOR D4
|
Sandefjord B
Mandalskameratene
Sandefjord B
Mandalskameratene
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
|
|
NOR D4
|
Brodd
Sandefjord B
Brodd
Sandefjord B
|
30 | 4 3 | 30 | 4 3 |
T
B
|
4
1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 42 |
2 | 0 | 3 |
Chủ vs Last 42 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 42 |
3 | 1 | 1 |
Khách vs Last 42 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 24
-
1.5 Trung bình ghi bàn 2.4
-
21 Tổng số mất bàn 29
-
2.1 Trung bình mất bàn 2.9
-
30% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 10%
-
60% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.6 | 0.8 |
9 | 2 | 1 | 2 | 3 | 1 | 1 | 6.4 | 3.1 |
8 | 2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 6.3 | 2.6 |
7 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 | 6.4 | 2.1 |
4 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 8.4 | 2.6 |
1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1.3 | 0.7 |
3 trận sắp tới
Lyngbo |
||
---|---|---|
NOR D4
|
Askoy FK
Lyngbo
|
5 Ngày |
NOR D4
|
Lyngbo
Forde IL
|
12 Ngày |
NOR D4
|
Asane Fotball B
Lyngbo
|
19 Ngày |
Sandefjord B |
||
---|---|---|
NOR D4
|
Sandefjord B
Valerenga B
|
5 Ngày |
NOR D4
|
Loddefjord
Sandefjord B
|
12 Ngày |
NOR D4
|
Sandefjord B
Os Turn Fotball
|
19 Ngày |