So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 3 | 1 | 10 | -22 | 10 | 13 | 21% |
Chủ | 6 | 2 | 0 | 4 | -8 | 6 | 13 | 33% |
Khách | 8 | 1 | 1 | 6 | -14 | 4 | 13 | 12% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 4 | 3 | 7 | -9 | 15 | 8 | 29% |
Chủ | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | 9 | 25% |
Khách | 6 | 2 | 2 | 2 | -5 | 8 | 8 | 33% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -4 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Team TG FF
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Nữ Team TG FF
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Team TG FF
Nữ Eskilstuna Utd
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Nữ Team TG FF
Nữ Sunnana SK
Nữ Team TG FF
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
SW D1
|
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Team TG FF
Nữ Gamla Upsala SK
Nữ Team TG FF
|
01 | 13 | 01 | 13 |
|
|
SWEC-W
|
IFK Ostersund (W)
Nữ Team TG FF
IFK Ostersund (W)
Nữ Team TG FF
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
SW D1
|
Nữ Team TG FF
Nữ Orebro
Nữ Team TG FF
Nữ Orebro
|
04 | 06 | 04 | 06 |
|
|
SW D1
|
Nữ IK Uppsala
Nữ Team TG FF
Nữ IK Uppsala
Nữ Team TG FF
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Jitex BK
Nữ Team TG FF
Nữ Jitex BK
Nữ Team TG FF
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Trelleborgs FF (W)
Nữ Team TG FF
Trelleborgs FF (W)
Nữ Team TG FF
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SW D1
|
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Team TG FF
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Team TG FF
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SW D1
|
Nữ Team TG FF
Nữ Mallbackens IF
Nữ Team TG FF
Nữ Mallbackens IF
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
SW D1
|
Nữ Team TG FF
Nữ Sunnana SK
Nữ Team TG FF
Nữ Sunnana SK
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Nữ Team TG FF
Nữ Umea FC
Nữ Team TG FF
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Team TG FF
Elfsborg (W)
Nữ Team TG FF
Elfsborg (W)
|
10 | 14 | 10 | 14 |
|
|
SW D1
|
Nữ Team TG FF
Nữ Bollstanas SK
Nữ Team TG FF
Nữ Bollstanas SK
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Orebro Soder (W)
Nữ Team TG FF
Orebro Soder (W)
Nữ Team TG FF
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SWEC-W
|
Nữ Team TG FF
Nữ Umea FC
Nữ Team TG FF
Nữ Umea FC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Team TG FF
Nữ Pitea IF
Nữ Team TG FF
Nữ Pitea IF
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
SWEC-W
|
Klamfoth (W)
Nữ Team TG FF
Klamfoth (W)
Nữ Team TG FF
|
04 | 08 | 04 | 08 |
|
|
INT CF
|
Nữ Pitea IF
Nữ Team TG FF
Nữ Pitea IF
Nữ Team TG FF
|
00 | 50 | 00 | 50 |
|
|
SW D1
|
Nữ Team TG FF
Vaxjo (W)
Nữ Team TG FF
Vaxjo (W)
|
21 | 23 | 21 | 23 |
|
|
Hacken B (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ Bollstanas SK
Hacken B (W)
Nữ Bollstanas SK
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
SW D1
|
Nữ Eskilstuna Utd
Hacken B (W)
Nữ Eskilstuna Utd
Hacken B (W)
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Orebro Soder (W)
Hacken B (W)
Orebro Soder (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
SW D1
|
Elfsborg (W)
Hacken B (W)
Elfsborg (W)
Hacken B (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Nữ Sunnana SK
Hacken B (W)
Nữ Sunnana SK
Hacken B (W)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ Orebro
Hacken B (W)
Nữ Orebro
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ Eskilstuna Utd
Hacken B (W)
Nữ Eskilstuna Utd
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Hacken B (W)
Nữ Mallbackens IF
Hacken B (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ IK Uppsala
Hacken B (W)
Nữ IK Uppsala
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ Gamla Upsala SK
Hacken B (W)
Nữ Gamla Upsala SK
|
10 | 5 1 | 10 | 5 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
SW D1
|
Nữ Bollstanas SK
Hacken B (W)
Nữ Bollstanas SK
Hacken B (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ Jitex BK
Hacken B (W)
Nữ Jitex BK
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ Umea FC
Hacken B (W)
Nữ Umea FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SW D1
|
Trelleborgs FF (W)
Hacken B (W)
Trelleborgs FF (W)
Hacken B (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
SW D1
|
Ifo Bromolla IF (W)
Hacken B (W)
Ifo Bromolla IF (W)
Hacken B (W)
|
20 | 2 3 | 20 | 2 3 |
|
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ Gamla Upsala SK
Hacken B (W)
Nữ Gamla Upsala SK
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
|
|
SW D1
|
Nữ Umea FC
Hacken B (W)
Nữ Umea FC
Hacken B (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ Mallbackens IF
Hacken B (W)
Nữ Mallbackens IF
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
SW D1
|
Nữ IK Rosso Uddevalla
Hacken B (W)
Nữ IK Rosso Uddevalla
Hacken B (W)
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ Sundsvalls DFF
Hacken B (W)
Nữ Sundsvalls DFF
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 0 | 7 |
Chủ vs Last 7 |
2 | 1 | 3 |
Khách vs Top 7 |
1 | 1 | 5 |
Khách vs Last 7 |
3 | 2 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 12
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1.2
-
24 Tổng số mất bàn 17
-
2.4 Trung bình mất bàn 1.7
-
30% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 10%
-
70% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.7 | 0.7 |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0 | 1.3 |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.1 | 1.0 |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2.3 | 1.4 |
11 | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7.9 | 0.9 |
10 | 5 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | 9.6 | 1.4 |
9 | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 6.4 | 1.0 |
8 | 2 | 0 | 2 | 3 | 0 | 1 | 6.1 | 0.1 |
7 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.1 | 1.6 |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3.0 | 1.0 |
3 trận sắp tới
Nữ Team TG FF |
||
---|---|---|
SW D1
|
Nữ Bollstanas SK
Nữ Team TG FF
|
3 Ngày |
SW D1
|
Nữ Team TG FF
Trelleborgs FF (W)
|
11 Ngày |
SW D1
|
Nữ Mallbackens IF
Nữ Team TG FF
|
18 Ngày |
Hacken B (W) |
||
---|---|---|
SW D1
|
Nữ Orebro
Hacken B (W)
|
3 Ngày |
SW D1
|
Hacken B (W)
Nữ Mallbackens IF
|
11 Ngày |
SW D1
|
Nữ Umea FC
Hacken B (W)
|
18 Ngày |