



4
3
Hết
4 - 3
2 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 11 | 8 | 4 | 26 | 41 | 6 | 48% |
Chủ | 11 | 4 | 5 | 2 | 12 | 17 | 9 | 36% |
Khách | 12 | 7 | 3 | 2 | 14 | 24 | 2 | 58% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 9 | 1 | 13 | -12 | 28 | 9 | 39% |
Chủ | 12 | 7 | 0 | 5 | -2 | 21 | 6 | 58% |
Khách | 11 | 2 | 1 | 8 | -10 | 7 | 10 | 18% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FQPL3
|
Redcliffe PCYC
Mount Gravatt Hawks
Redcliffe PCYC
Mount Gravatt Hawks
|
32 | 32 | 45 | 45 |
0
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FQPL3
|
Mount Gravatt Hawks
Redcliffe PCYC
Mount Gravatt Hawks
Redcliffe PCYC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
FQPL3
|
Redcliffe PCYC
Mount Gravatt Hawks
Redcliffe PCYC
Mount Gravatt Hawks
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
FQPL3
|
Mount Gravatt Hawks
Redcliffe PCYC
Mount Gravatt Hawks
Redcliffe PCYC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
-0.5
T
T
|
4
1.5
X
T
|
FQPL3
|
Redcliffe PCYC
Mount Gravatt Hawks
Redcliffe PCYC
Mount Gravatt Hawks
|
23 | 23 | 23 | 23 |
1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Mount Gravatt Hawks
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FQPL3
|
Bayside United FC
Mount Gravatt Hawks
Bayside United FC
Mount Gravatt Hawks
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
|
1.5
X
|
FQPL3
|
Mount Gravatt Hawks
Yeronga Eagles
Mount Gravatt Hawks
Yeronga Eagles
|
00 | 21 | 00 | 21 |
H
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
FQPL3
|
Mount Gravatt Hawks
Centenary Stormers
Mount Gravatt Hawks
Centenary Stormers
|
11 | 51 | 11 | 51 |
T
B
|
4
1.5/2
T
T
|
FQPL3
|
AC Carina
Mount Gravatt Hawks
AC Carina
Mount Gravatt Hawks
|
01 | 32 | 01 | 32 |
B
T
|
4
1.5/2
T
X
|
FQPL3
|
Mount Gravatt Hawks
Virginia United
Mount Gravatt Hawks
Virginia United
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1.5/2
X
X
|
FQPL3
|
Newmarket SFC
Mount Gravatt Hawks
Newmarket SFC
Mount Gravatt Hawks
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
FQPL3
|
Virginia United
Mount Gravatt Hawks
Virginia United
Mount Gravatt Hawks
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
FQPL3
|
Mount Gravatt Hawks
Springfield United
Mount Gravatt Hawks
Springfield United
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
FQPL3
|
Yeronga Eagles
Mount Gravatt Hawks
Yeronga Eagles
Mount Gravatt Hawks
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
FQPL3
|
Mount Gravatt Hawks
Bayside United FC
Mount Gravatt Hawks
Bayside United FC
|
60 | 80 | 60 | 80 |
|
|
FQPL3
|
University of Queensland
Mount Gravatt Hawks
University of Queensland
Mount Gravatt Hawks
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
4
1.5
X
X
|
FQPL3
|
North Brisbane
Mount Gravatt Hawks
North Brisbane
Mount Gravatt Hawks
|
11 | 26 | 11 | 26 |
T
B
|
4
1.5/2
T
T
|
FQPL3
|
Mount Gravatt Hawks
University of Queensland
Mount Gravatt Hawks
University of Queensland
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
4
1.5/2
X
X
|
FQPL3
|
Mount Gravatt Hawks
North Pine United
Mount Gravatt Hawks
North Pine United
|
12 | 33 | 12 | 33 |
H
B
|
4
1.5/2
T
T
|
FQPL3
|
Ipswich Knights FC
Mount Gravatt Hawks
Ipswich Knights FC
Mount Gravatt Hawks
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
4
1.5/2
X
X
|
FQPL3
|
Mount Gravatt Hawks
Ipswich Knights FC
Mount Gravatt Hawks
Ipswich Knights FC
|
10 | 23 | 10 | 23 |
B
T
|
4
1.5/2
T
X
|
FQPL3
|
Centenary Stormers
Mount Gravatt Hawks
Centenary Stormers
Mount Gravatt Hawks
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
4.5
2
X
H
|
FQPL3
|
Mount Gravatt Hawks
Newmarket SFC
Mount Gravatt Hawks
Newmarket SFC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
FQPL3
|
Redcliffe PCYC
Mount Gravatt Hawks
Redcliffe PCYC
Mount Gravatt Hawks
|
32 | 45 | 32 | 45 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Mount Gravatt Hawks
Brisbane City SC
Mount Gravatt Hawks
Brisbane City SC
|
03 | 06 | 03 | 06 |
B
B
|
4.5
2
T
T
|
Redcliffe PCYC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FQPL3
|
Redcliffe PCYC
North Pine United
Redcliffe PCYC
North Pine United
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
4
1.5/2
X
X
|
FQPL3
|
Redcliffe PCYC
AC Carina
Redcliffe PCYC
AC Carina
|
00 | 1 5 | 00 | 1 5 |
B
T
|
4
1.5/2
T
X
|
FQPL3
|
AC Carina
Redcliffe PCYC
AC Carina
Redcliffe PCYC
|
51 | 6 2 | 51 | 6 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FQPL3
|
Redcliffe PCYC
Centenary Stormers
Redcliffe PCYC
Centenary Stormers
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
FQPL3
|
Newmarket SFC
Redcliffe PCYC
Newmarket SFC
Redcliffe PCYC
|
31 | 5 2 | 31 | 5 2 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
FQPL3
|
Virginia United
Redcliffe PCYC
Virginia United
Redcliffe PCYC
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
T
|
4
1.5/2
T
X
|
FQPL3
|
Redcliffe PCYC
Springfield United
Redcliffe PCYC
Springfield United
|
23 | 2 5 | 23 | 2 5 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
FQPL3
|
Bayside United FC
Redcliffe PCYC
Bayside United FC
Redcliffe PCYC
|
15 | 1 11 | 15 | 1 11 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
FQPL3
|
Yeronga Eagles
Redcliffe PCYC
Yeronga Eagles
Redcliffe PCYC
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
B
H
|
4
1.5/2
T
T
|
FQPL3
|
Redcliffe PCYC
Bayside United FC
Redcliffe PCYC
Bayside United FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
B
|
5
2/2.5
X
X
|
FQPL3
|
Springfield United
Redcliffe PCYC
Springfield United
Redcliffe PCYC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
4/4.5
1.5
X
X
|
FQPL3
|
Redcliffe PCYC
University of Queensland
Redcliffe PCYC
University of Queensland
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
FQPL3
|
Redcliffe PCYC
North Brisbane
Redcliffe PCYC
North Brisbane
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
B
|
4
1.5/2
T
T
|
FQPL3
|
Ipswich Knights FC
Redcliffe PCYC
Ipswich Knights FC
Redcliffe PCYC
|
01 | 5 2 | 01 | 5 2 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
FQPL3
|
North Pine United
Redcliffe PCYC
North Pine United
Redcliffe PCYC
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FQPL3
|
North Brisbane
Redcliffe PCYC
North Brisbane
Redcliffe PCYC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
4
1.5/2
X
X
|
FQPL3
|
Centenary Stormers
Redcliffe PCYC
Centenary Stormers
Redcliffe PCYC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
FQPL3
|
Redcliffe PCYC
Mount Gravatt Hawks
Redcliffe PCYC
Mount Gravatt Hawks
|
32 | 4 5 | 32 | 4 5 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FQPL3
|
Redcliffe PCYC
Newmarket SFC
Redcliffe PCYC
Newmarket SFC
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
FQPL3
|
Redcliffe PCYC
Virginia United
Redcliffe PCYC
Virginia United
|
21 | 2 4 | 21 | 2 4 |
B
T
|
4
1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
3 | 4 | 3 |
Chủ vs Last 7 |
7 | 4 | 1 |
Khách vs Top 7 |
2 | 0 | 10 |
Khách vs Last 7 |
6 | 1 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 28
-
2.5 Trung bình ghi bàn 2.8
-
12 Tổng số mất bàn 31
-
1.2 Trung bình mất bàn 3.1
-
50% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 0%
-
30% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 9.0 | 2.2 |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5.5 | 2.2 |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.2 | 2.2 |
22 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 9.8 | 1.5 |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9.7 | 3.0 |
20 | 2 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 9.7 | 2.5 |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8.0 | 3.3 |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 11.3 | 3.7 |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.7 | 2.5 |
16 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9.6 | 3.8 |