Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 13 | 3 | 7 | 15 | 42 | 5 | 57% |
Chủ | 11 | 7 | 1 | 3 | 9 | 22 | 5 | 64% |
Khách | 12 | 6 | 2 | 4 | 6 | 20 | 5 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 1 | 0 | 21 | -91 | 3 | 13 | 5% |
Chủ | 11 | 0 | 0 | 11 | -49 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 11 | 1 | 0 | 10 | -42 | 3 | 13 | 9% |
Gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FQPL3
|
Bayside United FC
Ipswich Knights FC
Bayside United FC
Ipswich Knights FC
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0.5
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
FQPL2
|
Ipswich Knights FC
Bayside United FC
Ipswich Knights FC
Bayside United FC
|
10 | 10 | 41 | 41 |
0.5
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
FQPL2
|
Bayside United FC
Ipswich Knights FC
Bayside United FC
Ipswich Knights FC
|
22 | 22 | 43 | 43 |
0.5
B
|
3
T
|
Aus BCC
|
Bayside United FC
Ipswich Knights FC
Bayside United FC
Ipswich Knights FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Ipswich Knights FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FQPL3
|
Ipswich Knights FC
North Pine United
Ipswich Knights FC
North Pine United
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
H
|
3/3.5
1.5
T
T
|
FQPL3
|
Virginia United
Ipswich Knights FC
Virginia United
Ipswich Knights FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
FQPL3
|
Ipswich Knights FC
Springfield United
Ipswich Knights FC
Springfield United
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
FQPL3
|
Yeronga Eagles
Ipswich Knights FC
Yeronga Eagles
Ipswich Knights FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
FQPL3
|
North Brisbane
Ipswich Knights FC
North Brisbane
Ipswich Knights FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
FQPL3
|
University of Queensland
Ipswich Knights FC
University of Queensland
Ipswich Knights FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
FQPL3
|
Ipswich Knights FC
University of Queensland
Ipswich Knights FC
University of Queensland
|
23 | 34 | 23 | 34 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
FQPL3
|
Springfield United
Ipswich Knights FC
Springfield United
Ipswich Knights FC
|
11 | 24 | 11 | 24 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
FQPL3
|
North Pine United
Ipswich Knights FC
North Pine United
Ipswich Knights FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
FQPL3
|
Ipswich Knights FC
Centenary Stormers
Ipswich Knights FC
Centenary Stormers
|
10 | 31 | 10 | 31 |
H
T
|
4
1.5/2
H
X
|
FQPL3
|
AC Carina
Ipswich Knights FC
AC Carina
Ipswich Knights FC
|
13 | 33 | 13 | 33 |
H
T
|
4
1.5/2
T
T
|
FQPL3
|
Ipswich Knights FC
North Brisbane
Ipswich Knights FC
North Brisbane
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3.5
1.5/2
X
X
|
FQPL3
|
Centenary Stormers
Ipswich Knights FC
Centenary Stormers
Ipswich Knights FC
|
02 | 07 | 02 | 07 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
FQPL3
|
Newmarket SFC
Ipswich Knights FC
Newmarket SFC
Ipswich Knights FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
FQPL3
|
Ipswich Knights FC
Mount Gravatt Hawks
Ipswich Knights FC
Mount Gravatt Hawks
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
4
1.5/2
X
X
|
FQPL3
|
Ipswich Knights FC
Redcliffe PCYC
Ipswich Knights FC
Redcliffe PCYC
|
01 | 52 | 01 | 52 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
FQPL3
|
Mount Gravatt Hawks
Ipswich Knights FC
Mount Gravatt Hawks
Ipswich Knights FC
|
10 | 23 | 10 | 23 |
T
B
|
4
1.5/2
T
X
|
FQPL3
|
Ipswich Knights FC
Virginia United
Ipswich Knights FC
Virginia United
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
5
2/2.5
X
X
|
FQPL3
|
Ipswich Knights FC
Yeronga Eagles
Ipswich Knights FC
Yeronga Eagles
|
31 | 42 | 31 | 42 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
FQPL3
|
Bayside United FC
Ipswich Knights FC
Bayside United FC
Ipswich Knights FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Bayside United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FQPL3
|
Bayside United FC
Mount Gravatt Hawks
Bayside United FC
Mount Gravatt Hawks
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
|
1.5
X
|
FQPL3
|
Bayside United FC
North Pine United
Bayside United FC
North Pine United
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
FQPL3
|
Bayside United FC
North Brisbane
Bayside United FC
North Brisbane
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FQPL3
|
North Brisbane
Bayside United FC
North Brisbane
Bayside United FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
FQPL3
|
Centenary Stormers
Bayside United FC
Centenary Stormers
Bayside United FC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
4
1.5
H
T
|
FQPL3
|
Bayside United FC
University of Queensland
Bayside United FC
University of Queensland
|
05 | 1 8 | 05 | 1 8 |
B
B
|
4.5
2
T
T
|
FQPL3
|
AC Carina
Bayside United FC
AC Carina
Bayside United FC
|
51 | 6 1 | 51 | 6 1 |
B
B
|
4.5/5
2
T
T
|
FQPL3
|
Bayside United FC
Centenary Stormers
Bayside United FC
Centenary Stormers
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
|
|
FQPL3
|
Mount Gravatt Hawks
Bayside United FC
Mount Gravatt Hawks
Bayside United FC
|
60 | 8 0 | 60 | 8 0 |
|
|
FQPL3
|
Bayside United FC
Redcliffe PCYC
Bayside United FC
Redcliffe PCYC
|
15 | 1 11 | 15 | 1 11 |
B
B
|
4.5/5
2
T
T
|
FQPL3
|
Bayside United FC
Newmarket SFC
Bayside United FC
Newmarket SFC
|
02 | 0 7 | 02 | 0 7 |
|
|
FQPL3
|
Redcliffe PCYC
Bayside United FC
Redcliffe PCYC
Bayside United FC
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
T
|
5
2/2.5
X
X
|
FQPL3
|
Springfield United
Bayside United FC
Springfield United
Bayside United FC
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
B
B
|
5.5
2/2.5
T
T
|
FQPL3
|
Bayside United FC
Yeronga Eagles
Bayside United FC
Yeronga Eagles
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
4.5
2
X
T
|
FQPL3
|
University of Queensland
Bayside United FC
University of Queensland
Bayside United FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
FQPL3
|
Virginia United
Bayside United FC
Virginia United
Bayside United FC
|
51 | 6 1 | 51 | 6 1 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
FQPL3
|
Bayside United FC
Ipswich Knights FC
Bayside United FC
Ipswich Knights FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
FQPL3
|
North Pine United
Bayside United FC
North Pine United
Bayside United FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
FQPL3
|
Bayside United FC
AC Carina
Bayside United FC
AC Carina
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FQPL3
|
Newmarket SFC
Bayside United FC
Newmarket SFC
Bayside United FC
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
6 | 2 | 4 |
Chủ vs Last 7 |
7 | 1 | 3 |
Khách vs Top 7 |
0 | 0 | 10 |
Khách vs Last 7 |
1 | 0 | 10 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 5
-
2 Trung bình ghi bàn 0.5
-
14 Tổng số mất bàn 54
-
1.4 Trung bình mất bàn 5.4
-
60% TL thắng 0%
-
10% TL hòa 0%
-
30% TL thua 100%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 9.0 | 2.2 |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5.5 | 2.2 |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.2 | 2.2 |
22 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 9.8 | 1.5 |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9.7 | 3.0 |
20 | 2 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 9.7 | 2.5 |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8.0 | 3.3 |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 11.3 | 3.7 |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.7 | 2.5 |
16 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9.6 | 3.8 |