



1
0
Hết
1 - 0
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 5 | 1 | 17 | -33 | 16 | 12 | 22% |
Chủ | 11 | 4 | 1 | 6 | -8 | 13 | 10 | 36% |
Khách | 12 | 1 | 0 | 11 | -25 | 3 | 12 | 8% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 17 | 4 | 1 | 41 | 55 | 1 | 77% |
Chủ | 13 | 10 | 3 | 0 | 26 | 33 | 1 | 77% |
Khách | 9 | 7 | 1 | 1 | 15 | 22 | 4 | 78% |
Gần đây | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FQPL3
|
Virginia United
Centenary Stormers
Virginia United
Centenary Stormers
|
50 | 50 | 50 | 50 |
2
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
FQPL3
|
Centenary Stormers
Virginia United
Centenary Stormers
Virginia United
|
00 | 00 | 04 | 04 |
-0/0.5
B
H
|
3.5/4
1.5
T
X
|
FQPL3
|
Virginia United
Centenary Stormers
Virginia United
Centenary Stormers
|
11 | 11 | 14 | 14 |
0/0.5
T
|
3.5
T
|
FQPL3
|
Virginia United
Centenary Stormers
Virginia United
Centenary Stormers
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
FQPL3
|
Centenary Stormers
Virginia United
Centenary Stormers
Virginia United
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
AUS BPL
|
Virginia United
Centenary Stormers
Virginia United
Centenary Stormers
|
00 | 00 | 12 | 12 |
-0/0.5
T
H
|
3
1
H
X
|
AUS BPL
|
Centenary Stormers
Virginia United
Centenary Stormers
Virginia United
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT CF
|
Centenary Stormers(N)
Virginia United
Centenary Stormers(N)
Virginia United
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0
B
H
|
4/4.5
2/2.5
X
X
|
Aus BCC
|
Centenary Stormers
Virginia United
Centenary Stormers
Virginia United
|
20 | 20 | 43 | 43 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Centenary Stormers
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FQPL3
|
North Brisbane
Centenary Stormers
North Brisbane
Centenary Stormers
|
32 | 42 | 32 | 42 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
FQPL3
|
Springfield United
Centenary Stormers
Springfield United
Centenary Stormers
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
FQPL3
|
Mount Gravatt Hawks
Centenary Stormers
Mount Gravatt Hawks
Centenary Stormers
|
11 | 51 | 11 | 51 |
B
T
|
4
1.5/2
T
T
|
FQPL3
|
Centenary Stormers
Newmarket SFC
Centenary Stormers
Newmarket SFC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
H
T
|
4
1.5/2
X
X
|
FQPL3
|
Centenary Stormers
Bayside United FC
Centenary Stormers
Bayside United FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
4
1.5
H
T
|
FQPL3
|
Redcliffe PCYC
Centenary Stormers
Redcliffe PCYC
Centenary Stormers
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
FQPL3
|
Centenary Stormers
Yeronga Eagles
Centenary Stormers
Yeronga Eagles
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
FQPL3
|
Bayside United FC
Centenary Stormers
Bayside United FC
Centenary Stormers
|
21 | 23 | 21 | 23 |
|
|
FQPL3
|
Centenary Stormers
North Brisbane
Centenary Stormers
North Brisbane
|
22 | 32 | 22 | 32 |
T
H
|
4
1.5/2
T
T
|
FQPL3
|
Ipswich Knights FC
Centenary Stormers
Ipswich Knights FC
Centenary Stormers
|
10 | 31 | 10 | 31 |
H
B
|
4
1.5/2
H
X
|
FQPL3
|
University of Queensland
Centenary Stormers
University of Queensland
Centenary Stormers
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
4
1.5/2
X
X
|
FQPL3
|
Centenary Stormers
Ipswich Knights FC
Centenary Stormers
Ipswich Knights FC
|
02 | 07 | 02 | 07 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
FQPL3
|
Centenary Stormers
AC Carina
Centenary Stormers
AC Carina
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
FQPL3
|
North Pine United
Centenary Stormers
North Pine United
Centenary Stormers
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
FQPL3
|
Centenary Stormers
Mount Gravatt Hawks
Centenary Stormers
Mount Gravatt Hawks
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
4.5
2
X
H
|
FQPL3
|
Newmarket SFC
Centenary Stormers
Newmarket SFC
Centenary Stormers
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
H
|
4/4.5
1.5/2
T
X
|
FQPL3
|
Centenary Stormers
Redcliffe PCYC
Centenary Stormers
Redcliffe PCYC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
FQPL3
|
Centenary Stormers
North Pine United
Centenary Stormers
North Pine United
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
FQPL3
|
Virginia United
Centenary Stormers
Virginia United
Centenary Stormers
|
50 | 50 | 50 | 50 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
FQPL3
|
Centenary Stormers
Springfield United
Centenary Stormers
Springfield United
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
Virginia United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FQPL3
|
Virginia United
Ipswich Knights FC
Virginia United
Ipswich Knights FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
FQPL3
|
University of Queensland
Virginia United
University of Queensland
Virginia United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
FQPL3
|
Virginia United
North Pine United
Virginia United
North Pine United
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
FQPL3
|
Mount Gravatt Hawks
Virginia United
Mount Gravatt Hawks
Virginia United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3/3.5
1.5/2
X
X
|
FQPL3
|
Virginia United
AC Carina
Virginia United
AC Carina
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
FQPL3
|
Virginia United
Mount Gravatt Hawks
Virginia United
Mount Gravatt Hawks
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
FQPL3
|
AC Carina
Virginia United
AC Carina
Virginia United
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
T
T
|
4
1.5/2
T
X
|
FQPL3
|
Newmarket SFC
Virginia United
Newmarket SFC
Virginia United
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
4
1.5/2
X
X
|
FQPL3
|
Virginia United
Redcliffe PCYC
Virginia United
Redcliffe PCYC
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
B
B
|
4
1.5/2
T
X
|
FQPL3
|
Virginia United
Newmarket SFC
Virginia United
Newmarket SFC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
FQPL3
|
Yeronga Eagles
Virginia United
Yeronga Eagles
Virginia United
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
FQPL3
|
Springfield United
Virginia United
Springfield United
Virginia United
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
FQPL3
|
Virginia United
Yeronga Eagles
Virginia United
Yeronga Eagles
|
40 | 5 1 | 40 | 5 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
FQPL3
|
Virginia United
North Brisbane
Virginia United
North Brisbane
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
FQPL3
|
Ipswich Knights FC
Virginia United
Ipswich Knights FC
Virginia United
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
5
2/2.5
X
X
|
FQPL3
|
Virginia United
North Pine United
Virginia United
North Pine United
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
FQPL3
|
Virginia United
Bayside United FC
Virginia United
Bayside United FC
|
51 | 6 1 | 51 | 6 1 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
FQPL3
|
Virginia United
Centenary Stormers
Virginia United
Centenary Stormers
|
50 | 5 0 | 50 | 5 0 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
FQPL3
|
Redcliffe PCYC
Virginia United
Redcliffe PCYC
Virginia United
|
21 | 2 4 | 21 | 2 4 |
T
B
|
4
1.5
T
T
|
FQPL3
|
Virginia United
Springfield United
Virginia United
Springfield United
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
T
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
1 | 0 | 11 |
Chủ vs Last 7 |
4 | 1 | 6 |
Khách vs Top 7 |
10 | 3 | 0 |
Khách vs Last 7 |
7 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 18
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.8
-
22 Tổng số mất bàn 7
-
2.2 Trung bình mất bàn 0.7
-
40% TL thắng 70%
-
0% TL hòa 30%
-
60% TL thua 0%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 9.0 | 2.2 |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 5.5 | 2.2 |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.2 | 2.2 |
22 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 9.8 | 1.5 |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9.7 | 3.0 |
20 | 2 | 1 | 1 | 3 | 0 | 1 | 9.7 | 2.5 |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8.0 | 3.3 |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 11.3 | 3.7 |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.7 | 2.5 |
16 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9.6 | 3.8 |