



4
1
Hết
4 - 1
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 14 | 2 | 4 | 20 | 44 | 2 | 70% |
Chủ | 9 | 8 | 0 | 1 | 16 | 24 | 2 | 89% |
Khách | 11 | 6 | 2 | 3 | 4 | 20 | 2 | 55% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 9 | 4 | 7 | 2 | 31 | 7 | 45% |
Chủ | 10 | 6 | 2 | 2 | 6 | 20 | 6 | 60% |
Khách | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | 13 | 30% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Loudoun United
Charleston Battery
Loudoun United
Charleston Battery
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Charleston Battery
Loudoun United
Charleston Battery
Loudoun United
|
00 | 00 | 21 | 21 |
1
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
USL CH
|
Loudoun United
Charleston Battery
Loudoun United
Charleston Battery
|
02 | 02 | 12 | 12 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Loudoun United
Charleston Battery
Loudoun United
Charleston Battery
|
11 | 11 | 22 | 22 |
-0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
USL CH
|
Charleston Battery
Loudoun United
Charleston Battery
Loudoun United
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USL CH
|
Charleston Battery
Loudoun United
Charleston Battery
Loudoun United
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Loudoun United
Charleston Battery
Loudoun United
Charleston Battery
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Charleston Battery
Loudoun United
Charleston Battery
Loudoun United
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Loudoun United
Charleston Battery
Loudoun United
Charleston Battery
|
33 | 33 | 35 | 35 |
0
T
H
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Charleston Battery
Loudoun United
Charleston Battery
Loudoun United
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
USL CH
|
Loudoun United
Charleston Battery
Loudoun United
Charleston Battery
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
USL CH
|
Charleston Battery
Loudoun United
Charleston Battery
Loudoun United
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Loudoun United
Charleston Battery
Loudoun United
Charleston Battery
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Charleston Battery
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
Charleston Battery
Pittsburgh Riverhounds
Charleston Battery
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Louisville City FC
Charleston Battery
Louisville City FC
Charleston Battery
|
40 | 41 | 40 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
USA ULOC
|
Charleston Battery
Tampa Bay Rowdies
Charleston Battery
Tampa Bay Rowdies
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
USL CH
|
Charleston Battery
Miami FC
Charleston Battery
Miami FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
USL CH
|
New Mexico United
Charleston Battery
New Mexico United
Charleston Battery
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
USL CH
|
Charleston Battery
North Carolina
Charleston Battery
North Carolina
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USA ULOC
|
South Georgia Tormenta FC
Charleston Battery
South Georgia Tormenta FC
Charleston Battery
|
11 | 33 | 11 | 33 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Charleston Battery
Phoenix Rising FC
Charleston Battery
Phoenix Rising FC
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Miami FC
Charleston Battery
Miami FC
Charleston Battery
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Hartford Athletic
Charleston Battery
Hartford Athletic
Charleston Battery
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USL CH
|
Loudoun United
Charleston Battery
Loudoun United
Charleston Battery
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
USA ULOC
|
Charleston Battery
Greenville Triumph
Charleston Battery
Greenville Triumph
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Detroit City
Charleston Battery
Detroit City
Charleston Battery
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Charleston Battery
San Antonio
Charleston Battery
San Antonio
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Tampa Bay Rowdies
Charleston Battery
Tampa Bay Rowdies
Charleston Battery
|
03 | 13 | 03 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA CUP
|
Washington D.C. United
Charleston Battery
Washington D.C. United
Charleston Battery
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Charleston Battery
Hartford Athletic
Charleston Battery
Hartford Athletic
|
21 | 42 | 21 | 42 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
USA NPSL
|
FC Naples
Charleston Battery
FC Naples
Charleston Battery
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Indy Eleven
Charleston Battery
Indy Eleven
Charleston Battery
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Loudoun United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA ULOC
|
Loudoun United
Sacramento Republic FC
Loudoun United
Sacramento Republic FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Loudoun United
Indy Eleven
Loudoun United
Indy Eleven
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USL CH
|
Rhode Island
Loudoun United
Rhode Island
Loudoun United
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
FC Tulsa
Loudoun United
FC Tulsa
Loudoun United
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
USA ULOC
|
North Carolina
Loudoun United
North Carolina
Loudoun United
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
USL CH
|
Loudoun United
Oakland Roots
Loudoun United
Oakland Roots
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
USL CH
|
Pittsburgh Riverhounds
Loudoun United
Pittsburgh Riverhounds
Loudoun United
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Loudoun United
Orange County Blues FC
Loudoun United
Orange County Blues FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
USA ULOC
|
Loudoun United
Charlotte Independence
Loudoun United
Charlotte Independence
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USL CH
|
Loudoun United
Louisville City FC
Loudoun United
Louisville City FC
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
USL CH
|
Hartford Athletic
Loudoun United
Hartford Athletic
Loudoun United
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Loudoun United
Detroit City
Loudoun United
Detroit City
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Loudoun United
Charleston Battery
Loudoun United
Charleston Battery
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USA ULOC
|
Loudoun United
Louisville City FC
Loudoun United
Louisville City FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Miami FC
Loudoun United
Miami FC
Loudoun United
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USL CH
|
Loudoun United
Lexington
Loudoun United
Lexington
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USL CH
|
Las Vegas Lights
Loudoun United
Las Vegas Lights
Loudoun United
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USA NPSL
|
Lexington
Loudoun United
Lexington
Loudoun United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
USL CH
|
Loudoun United
Pittsburgh Riverhounds
Loudoun United
Pittsburgh Riverhounds
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
USA CUP
|
Louisville City FC
Loudoun United
Louisville City FC
Loudoun United
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
H
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
7 | 1 | 3 |
Chủ vs Last 12 |
7 | 1 | 1 |
Khách vs Top 12 |
2 | 1 | 4 |
Khách vs Last 12 |
7 | 3 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 10
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1
-
12 Tổng số mất bàn 15
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.5
-
60% TL thắng 10%
-
20% TL hòa 60%
-
20% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 20 | 6 | 17 | 22 | 2 | 19 | 8.8 | 5.2 |
7 | 16 | 3 | 18 | 16 | 0 | 21 | 9.0 | 4.7 |
6 | 23 | 4 | 13 | 21 | 1 | 18 | 8.7 | 4.6 |
5 | 17 | 5 | 25 | 22 | 0 | 25 | 8.8 | 5.0 |
4 | 16 | 2 | 14 | 19 | 1 | 12 | 9.0 | 4.9 |
3 | 22 | 3 | 19 | 23 | 1 | 20 | 8.4 | 4.8 |
3 trận sắp tới
Charleston Battery |
||
---|---|---|
USL CH
|
Rhode Island
Charleston Battery
|
6 Ngày |
USL CH
|
Charleston Battery
Indy Eleven
|
13 Ngày |
USL CH
|
Charleston Battery
Oakland Roots
|
20 Ngày |
Loudoun United |
||
---|---|---|
USL CH
|
Loudoun United
Miami FC
|
6 Ngày |
USL CH
|
El Paso Locomotive FC
Loudoun United
|
13 Ngày |
USL CH
|
Loudoun United
San Antonio
|
20 Ngày |