Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 6 | 7 | 7 | -5 | 25 | 7 | 30% |
Chủ | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | 7 | 33% |
Khách | 11 | 3 | 4 | 4 | -5 | 13 | 7 | 27% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 4 | 3 | 13 | -18 | 15 | 11 | 20% |
Chủ | 10 | 2 | 2 | 6 | -12 | 8 | 12 | 20% |
Khách | 10 | 2 | 1 | 7 | -6 | 7 | 10 | 20% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D1
|
AC Oulu
Gnistan
AC Oulu
Gnistan
|
00 | 00 | 23 | 23 |
0
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
FIN D1
|
Gnistan
AC Oulu
Gnistan
AC Oulu
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
FIN D1
|
Gnistan
AC Oulu
Gnistan
AC Oulu
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
T
|
FIN D1
|
AC Oulu
Gnistan
AC Oulu
Gnistan
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
FIN D2
|
Gnistan
AC Oulu
Gnistan
AC Oulu
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FIN D2
|
AC Oulu
Gnistan
AC Oulu
Gnistan
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
FIN D2
|
AC Oulu
Gnistan
AC Oulu
Gnistan
|
02 | 02 | 12 | 12 |
1/1.5
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
FIN D2
|
Gnistan
AC Oulu
Gnistan
AC Oulu
|
13 | 13 | 24 | 24 |
-0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
FIN D2
|
AC Oulu
Gnistan
AC Oulu
Gnistan
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1/1.5
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Gnistan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D1
|
Gnistan
VPS Vaasa
Gnistan
VPS Vaasa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
IFK Mariehamn
Gnistan
IFK Mariehamn
Gnistan
|
02 | 25 | 02 | 25 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FIN D1
|
Ilves Tampere
Gnistan
Ilves Tampere
Gnistan
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIN D1
|
Gnistan
HJK Helsinki
Gnistan
HJK Helsinki
|
01 | 24 | 01 | 24 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
FIN D1
|
SJK Seinajoki
Gnistan
SJK Seinajoki
Gnistan
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FIN D1
|
Gnistan
FC Haka
Gnistan
FC Haka
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
KTP Kotka
Gnistan
KTP Kotka
Gnistan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
KuPS
Gnistan
KuPS
Gnistan
|
31 | 62 | 31 | 62 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FIN D1
|
Gnistan
Inter Turku
Gnistan
Inter Turku
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
FIN D1
|
VPS Vaasa
Gnistan
VPS Vaasa
Gnistan
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
Gnistan
KTP Kotka
Gnistan
KTP Kotka
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
FIN CUP
|
FC Haka
Gnistan
FC Haka
Gnistan
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FIN D1
|
Gnistan
Ilves Tampere
Gnistan
Ilves Tampere
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIN CUP
|
Gnistan
Ilves Tampere
Gnistan
Ilves Tampere
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
FIN D1
|
Jaro
Gnistan
Jaro
Gnistan
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
FIN D1
|
Gnistan
SJK Seinajoki
Gnistan
SJK Seinajoki
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
FIN D1
|
AC Oulu
Gnistan
AC Oulu
Gnistan
|
00 | 23 | 00 | 23 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
FIN CUP
|
JäPS'47
Gnistan
JäPS'47
Gnistan
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
FIN D1
|
Gnistan
IFK Mariehamn
Gnistan
IFK Mariehamn
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
FIN D1
|
Gnistan
KuPS
Gnistan
KuPS
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
AC Oulu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN CUP
|
HJK Helsinki
AC Oulu
HJK Helsinki
AC Oulu
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
AC Oulu
Ilves Tampere
AC Oulu
Ilves Tampere
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
FIN D1
|
Inter Turku
AC Oulu
Inter Turku
AC Oulu
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
FIN D1
|
AC Oulu
Jaro
AC Oulu
Jaro
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
FIN D1
|
IFK Mariehamn
AC Oulu
IFK Mariehamn
AC Oulu
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
HJK Helsinki
AC Oulu
HJK Helsinki
AC Oulu
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIN D1
|
AC Oulu
KTP Kotka
AC Oulu
KTP Kotka
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FIN D1
|
AC Oulu
KuPS
AC Oulu
KuPS
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
FIN D1
|
AC Oulu
VPS Vaasa
AC Oulu
VPS Vaasa
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
FIN CUP
|
AC Oulu
SJK Seinajoki
AC Oulu
SJK Seinajoki
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
Jaro
AC Oulu
Jaro
AC Oulu
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
FIN D1
|
AC Oulu
HJK Helsinki
AC Oulu
HJK Helsinki
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FIN CUP
|
AC Oulu
PK-35
AC Oulu
PK-35
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
AC Oulu
SJK Seinajoki
AC Oulu
SJK Seinajoki
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
FIN CUP
|
AC Oulu(N)
Vantaa
AC Oulu(N)
Vantaa
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
FIN D1
|
Ilves Tampere
AC Oulu
Ilves Tampere
AC Oulu
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN D1
|
AC Oulu
IFK Mariehamn
AC Oulu
IFK Mariehamn
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
FIN D1
|
AC Oulu
Gnistan
AC Oulu
Gnistan
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
FIN CUP
|
JS Hercules
AC Oulu
JS Hercules
AC Oulu
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
FIN D1
|
KTP Kotka
AC Oulu
KTP Kotka
AC Oulu
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 4 | 7 |
Chủ vs Last 6 |
6 | 3 | 0 |
Khách vs Top 6 |
1 | 3 | 6 |
Khách vs Last 6 |
3 | 0 | 7 |
Chấn thương
34 | Marcelo Costa | William Eskelinen | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 13
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.3
-
19 Tổng số mất bàn 17
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.7
-
20% TL thắng 40%
-
50% TL hòa 10%
-
30% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 12.5 | 3.3 |
20 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 2 | 11.5 | 4.2 |
19 | 2 | 0 | 4 | 4 | 1 | 1 | 12.5 | 4.0 |
18 | 1 | 1 | 4 | 3 | 0 | 3 | 10.5 | 4.8 |
17 | 3 | 0 | 3 | 5 | 0 | 1 | 10.0 | 4.0 |
16 | 5 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 12.3 | 4.5 |
15 | 5 | 1 | 0 | 5 | 0 | 1 | 10.7 | 2.7 |
14 | 3 | 0 | 3 | 1 | 0 | 5 | 11.7 | 3.8 |
13 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 2 | 12.8 | 3.0 |
12 | 5 | 0 | 1 | 6 | 0 | 0 | 12.3 | 3.3 |
3 trận sắp tới
Gnistan |
||
---|---|---|
FIN D1
|
Gnistan
Jaro
|
6 Ngày |
AC Oulu |
||
---|---|---|
FIN D1
|
AC Oulu
FC Haka
|
6 Ngày |