Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 5 | 3 | 8 | -7 | 18 | 11 | 31% |
Chủ | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | 12 | 22% |
Khách | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | 8 | 43% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 7 | 4 | 5 | 4 | 25 | 6 | 44% |
Chủ | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | 7 | 38% |
Khách | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | 4 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Nữ Houston Dash
Seattle Reign (W)
Nữ Houston Dash
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Houston Dash
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Houston Dash
Nữ Sky Blue FC
Nữ Houston Dash
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ North Carolina
Nữ Houston Dash
Nữ North Carolina
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Bay FC (W)
Nữ Houston Dash
Bay FC (W)
Nữ Houston Dash
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Nữ Houston Dash
Nữ North Carolina
Nữ Houston Dash
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
San Diego Wave (W)
Nữ Houston Dash
San Diego Wave (W)
|
02 | 23 | 02 | 23 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Orlando Pride
Nữ Houston Dash
Nữ Orlando Pride
Nữ Houston Dash
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Bay FC (W)
Nữ Houston Dash
Bay FC (W)
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
T
|
2/2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Houston Dash
Nữ Portland Thorns FC
|
03 | 14 | 03 | 14 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Nữ Houston Dash
Seattle Reign (W)
Nữ Houston Dash
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Racing Louisville (W)
Nữ Houston Dash
Racing Louisville (W)
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Utah Royals (W)
Nữ Houston Dash
Utah Royals (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Nữ Houston Dash
Kansas City NWSL (W)
Nữ Houston Dash
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Angel City FC (W)
Nữ Houston Dash
Angel City FC (W)
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Sky Blue FC
Nữ Houston Dash
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Houston Dash
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Houston Dash
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Washington Spirit
Nữ Houston Dash
Nữ Washington Spirit
|
02 | 12 | 02 | 12 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Bay FC (W)
Nữ Houston Dash
Bay FC (W)
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Seattle Reign
Nữ Houston Dash
Nữ Seattle Reign
Nữ Houston Dash
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2/2.5
T
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Nữ Houston Dash
San Diego Wave (W)
Nữ Houston Dash
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
X
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Houston Dash
Nữ Chicago Red Stars
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
Seattle Reign (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Nữ Chicago Red Stars
Seattle Reign (W)
Nữ Chicago Red Stars
|
20 | 3 3 | 20 | 3 3 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Seattle Reign (W)
Nữ Portland Thorns FC
Seattle Reign (W)
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Angel City FC (W)
Seattle Reign (W)
Angel City FC (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Seattle Reign (W)
Utah Royals (W)
Seattle Reign (W)
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Seattle Reign (W)
Nữ Chicago Red Stars
Seattle Reign (W)
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
H
B
|
2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Seattle Reign (W)
San Diego Wave (W)
Seattle Reign (W)
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Nữ Washington Spirit
Seattle Reign (W)
Nữ Washington Spirit
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Seattle Reign (W)
Racing Louisville (W)
Seattle Reign (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Nữ Houston Dash
Seattle Reign (W)
Nữ Houston Dash
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Kansas City NWSL (W)
Seattle Reign (W)
Kansas City NWSL (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Bay FC (W)
Seattle Reign (W)
Bay FC (W)
Seattle Reign (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Nữ Portland Thorns FC
Seattle Reign (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Nữ Orlando Pride
Seattle Reign (W)
Nữ Orlando Pride
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Seattle Reign (W)
Angel City FC (W)
Seattle Reign (W)
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ North Carolina
Seattle Reign (W)
Nữ North Carolina
Seattle Reign (W)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Nữ Sky Blue FC
Seattle Reign (W)
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
Nữ Portland Thorns FC
Seattle Reign (W)
Nữ Portland Thorns FC
Seattle Reign (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Seattle Reign (W)
Utah Royals (W)
Seattle Reign (W)
Utah Royals (W)
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 0 | 6 |
Chủ vs Last 7 |
5 | 3 | 2 |
Khách vs Top 7 |
4 | 1 | 3 |
Khách vs Last 7 |
3 | 3 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 18
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.8
-
18 Tổng số mất bàn 14
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.4
-
30% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 20%
-
50% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 9 | 0 | 9 | 9 | 0 | 9 | 9.4 | 2.7 |
6 | 6 | 0 | 10 | 10 | 0 | 6 | 10.6 | 2.7 |
5 | 7 | 1 | 11 | 8 | 0 | 11 | 8.3 | 2.3 |
4 | 5 | 1 | 5 | 7 | 0 | 4 | 8.4 | 2.4 |
3 | 5 | 3 | 4 | 5 | 0 | 7 | 9.3 | 2.9 |
3 trận sắp tới
Nữ Houston Dash |
||
---|---|---|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Houston Dash
|
5 Ngày |
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Nữ Houston Dash
|
14 Ngày |
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Nữ Houston Dash
|
21 Ngày |
Seattle Reign (W) |
||
---|---|---|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
San Diego Wave (W)
|
5 Ngày |
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Seattle Reign (W)
|
14 Ngày |
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Racing Louisville (W)
|
21 Ngày |