Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 3 | 6 | 10 | -12 | 15 | 19 | 16% |
Chủ | 10 | 3 | 2 | 5 | -1 | 11 | 18 | 30% |
Khách | 9 | 0 | 4 | 5 | -11 | 4 | 19 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 7 | 8 | 3 | 10 | 29 | 7 | 39% |
Chủ | 9 | 5 | 4 | 0 | 9 | 19 | 5 | 56% |
Khách | 9 | 2 | 4 | 3 | 1 | 10 | 9 | 22% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D1
|
Mirassol FC
Fortaleza CE
Mirassol FC
Fortaleza CE
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Fortaleza CE
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CON CLA
|
Velez Sarsfield
Fortaleza CE
Velez Sarsfield
Fortaleza CE
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D1
|
Fluminense (RJ)
Fortaleza CE
Fluminense (RJ)
Fortaleza CE
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CON CLA
|
Fortaleza CE
Velez Sarsfield
Fortaleza CE
Velez Sarsfield
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
BRA D1
|
Fortaleza CE
Botafogo (RJ)
Fortaleza CE
Botafogo (RJ)
|
02 | 05 | 02 | 05 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D1
|
Corinthians Paulista (SP)
Fortaleza CE
Corinthians Paulista (SP)
Fortaleza CE
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D1
|
Gremio (RS)
Fortaleza CE
Gremio (RS)
Fortaleza CE
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA D1
|
Fortaleza CE
Bragantino SP
Fortaleza CE
Bragantino SP
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D1
|
Fortaleza CE
Bahia(BA)
Fortaleza CE
Bahia(BA)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
T
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D1
|
Fortaleza CE
Ceara
Fortaleza CE
Ceara
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BRA CNF
|
Bahia(BA)
Fortaleza CE
Bahia(BA)
Fortaleza CE
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA D1
|
Fortaleza CE
Santos
Fortaleza CE
Santos
|
02 | 23 | 02 | 23 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BRA D1
|
Flamengo
Fortaleza CE
Flamengo
Fortaleza CE
|
10 | 50 | 10 | 50 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
CON CLA
|
Racing Club
Fortaleza CE
Racing Club
Fortaleza CE
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
BRA D1
|
Fortaleza CE
Cruzeiro (MG)
Fortaleza CE
Cruzeiro (MG)
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
Copa do Brasil
|
Fortaleza CE
Reet
Fortaleza CE
Reet
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D1
|
Vasco Gama
Fortaleza CE
Vasco Gama
Fortaleza CE
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
CON CLA
|
Fortaleza CE
Atletico Bucaramanga
Fortaleza CE
Atletico Bucaramanga
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D1
|
Fortaleza CE
Juventude
Fortaleza CE
Juventude
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CON CLA
|
Fortaleza CE
Colo Colo
Fortaleza CE
Colo Colo
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BRA D1
|
Sao Paulo
Fortaleza CE
Sao Paulo
Fortaleza CE
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Mirassol FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BRA D1
|
Mirassol FC
Cruzeiro (MG)
Mirassol FC
Cruzeiro (MG)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D1
|
Flamengo
Mirassol FC
Flamengo
Mirassol FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
BRA D1
|
Mirassol FC
Vasco Gama
Mirassol FC
Vasco Gama
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
BRA D1
|
Mirassol FC
Vitoria Salvador BA
Mirassol FC
Vitoria Salvador BA
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BRA D1
|
Ceara
Mirassol FC
Ceara
Mirassol FC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA D1
|
Mirassol FC
Santos
Mirassol FC
Santos
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
BRA D1
|
Palmeiras
Mirassol FC
Palmeiras
Mirassol FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D1
|
Mirassol FC
Sport Club Recife (PE)
Mirassol FC
Sport Club Recife (PE)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA D1
|
Sao Paulo
Mirassol FC
Sao Paulo
Mirassol FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
BRA D1
|
Internacional (RS)
Mirassol FC
Internacional (RS)
Mirassol FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
BRA D1
|
Mirassol FC
Corinthians Paulista (SP)
Mirassol FC
Corinthians Paulista (SP)
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
BRA D1
|
Bragantino SP
Mirassol FC
Bragantino SP
Mirassol FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
BRA D1
|
Mirassol FC
Atletico Mineiro
Mirassol FC
Atletico Mineiro
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA D1
|
Juventude
Mirassol FC
Juventude
Mirassol FC
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA D1
|
Mirassol FC
Gremio (RS)
Mirassol FC
Gremio (RS)
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BRA D1
|
Bahia(BA)
Mirassol FC
Bahia(BA)
Mirassol FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
BRA D1
|
Mirassol FC
Fortaleza CE
Mirassol FC
Fortaleza CE
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA D1
|
Cruzeiro (MG)
Mirassol FC
Cruzeiro (MG)
Mirassol FC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
H
B
|
2/2.5
1
T
T
|
BRA SP
|
Corinthians Paulista (SP)
Mirassol FC
Corinthians Paulista (SP)
Mirassol FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
BRA SP
|
Mirassol FC
Palmeiras
Mirassol FC
Palmeiras
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
1 | 3 | 5 |
Chủ vs Last 10 |
2 | 3 | 5 |
Khách vs Top 10 |
1 | 4 | 3 |
Khách vs Last 10 |
6 | 4 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Bruno Pereira Vasconcelos |
Điều khiển Fortaleza CE | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Mirassol FC | 0 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.9 |
Chấn thương
- | Joao Ricardo | Rafael da Silva | - |
5 | Matheus Pereira da Silva | Matheus de Sales Cabral | - |
13 | Benjamin Kuscevic | Joao Vitor Vallony da Silva | 15 |
7 | Tomas Pochettino | ||
- | Brenno | ||
21 | Moises |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 16
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.6
-
17 Tổng số mất bàn 8
-
1.7 Trung bình mất bàn 0.8
-
10% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 40%
-
60% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 2 | 2 | 6 | 7 | 1 | 2 | 9.4 | 4.7 |
19 | 2 | 1 | 7 | 7 | 2 | 1 | 11.2 | 4.3 |
18 | 6 | 1 | 3 | 5 | 3 | 2 | 9.3 | 3.8 |
17 | 3 | 1 | 6 | 5 | 1 | 4 | 10.0 | 4.6 |
16 | 0 | 1 | 6 | 4 | 1 | 2 | 11.0 | 5.4 |
15 | 7 | 1 | 2 | 3 | 2 | 5 | 10.8 | 4.3 |
14 | 3 | 0 | 5 | 2 | 1 | 5 | 9.3 | 4.6 |
13 | 5 | 0 | 3 | 3 | 0 | 5 | 9.0 | 5.5 |
12 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 2 | 10.2 | 5.5 |
11 | 4 | 0 | 6 | 3 | 2 | 5 | 10.9 | 4.1 |
3 trận sắp tới
Fortaleza CE |
||
---|---|---|
BRA D1
|
Internacional (RS)
Fortaleza CE
|
7 Ngày |
BRA D1
|
Fortaleza CE
Vitoria Salvador BA
|
21 Ngày |
BRA D1
|
Palmeiras
Fortaleza CE
|
28 Ngày |
Mirassol FC |
||
---|---|---|
BRA D1
|
Mirassol FC
Bahia(BA)
|
7 Ngày |
BRA D1
|
Gremio (RS)
Mirassol FC
|
21 Ngày |
BRA D1
|
Mirassol FC
Juventude
|
28 Ngày |