Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 6 | 5 | 10 | -6 | 23 | 7 | 29% |
Chủ | 11 | 1 | 5 | 5 | -6 | 8 | 10 | 9% |
Khách | 10 | 5 | 0 | 5 | 0 | 15 | 4 | 50% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 6 | 5 | 10 | 6 | 23 | 6 | 29% |
Chủ | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 15 | 6 | 36% |
Khách | 10 | 2 | 2 | 6 | -3 | 8 | 8 | 20% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GEO D1
|
Samgurali Tskh
FC Gagra
Samgurali Tskh
FC Gagra
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
GEO D1
|
FC Gagra
Samgurali Tskh
FC Gagra
Samgurali Tskh
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
GEO D1
|
Samgurali Tskh
FC Gagra
Samgurali Tskh
FC Gagra
|
12 | 12 | 42 | 42 |
0.5
B
T
|
2.5
1
T
T
|
GEO D1
|
FC Gagra
Samgurali Tskh
FC Gagra
Samgurali Tskh
|
11 | 11 | 13 | 13 |
-0.5
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
GEO C
|
Samgurali Tskh
FC Gagra
Samgurali Tskh
FC Gagra
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
|
2.5
X
|
GEO D1
|
Samgurali Tskh
FC Gagra
Samgurali Tskh
FC Gagra
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
GEO D1
|
FC Gagra
Samgurali Tskh
FC Gagra
Samgurali Tskh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
|
2.5/3
X
|
GEO D1
|
Samgurali Tskh(N)
FC Gagra
Samgurali Tskh(N)
FC Gagra
|
01 | 01 | 22 | 22 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
GEO D1
|
FC Gagra
Samgurali Tskh
FC Gagra
Samgurali Tskh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
GEO C
|
Samgurali Tskh
FC Gagra
Samgurali Tskh
FC Gagra
|
00 | 00 | 30 | 30 |
1
B
|
2.5/3
T
|
GEO D1
|
Samgurali Tskh
FC Gagra
Samgurali Tskh
FC Gagra
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
T
|
2.5
1
X
X
|
GEO D1
|
FC Gagra(N)
Samgurali Tskh
FC Gagra(N)
Samgurali Tskh
|
12 | 12 | 34 | 34 |
0
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
GEO D1
|
FC Gagra
Samgurali Tskh
FC Gagra
Samgurali Tskh
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
GEO D1
|
Samgurali Tskh
FC Gagra
Samgurali Tskh
FC Gagra
|
21 | 21 | 22 | 22 |
0.5
T
B
|
2.5
1
T
T
|
GEO D1
|
FC Gagra
Samgurali Tskh
FC Gagra
Samgurali Tskh
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
GEO D1
|
Samgurali Tskh
FC Gagra
Samgurali Tskh
FC Gagra
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
FC Gagra
Samgurali Tskh
FC Gagra
Samgurali Tskh
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-0/0.5
B
|
2.5
X
|
GEO C
|
Samgurali Tskh(N)
FC Gagra
Samgurali Tskh(N)
FC Gagra
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
|
2
X
|
GEO D2
|
Samgurali Tskh
FC Gagra
Samgurali Tskh
FC Gagra
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
|
2/2.5
X
|
GEO D2
|
FC Gagra
Samgurali Tskh
FC Gagra
Samgurali Tskh
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
B
|
2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Gagra
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GEO D1
|
Dinamo Batumi
FC Gagra
Dinamo Batumi
FC Gagra
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
GEO D1
|
FC Gagra
Dila Gori
FC Gagra
Dila Gori
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
GEO D1
|
Torpedo Kutaisi
FC Gagra
Torpedo Kutaisi
FC Gagra
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
GEO C
|
Fc Meshakhte Tkibuli
FC Gagra
Fc Meshakhte Tkibuli
FC Gagra
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
|
2/2.5
X
|
GEO D1
|
FC Saburtalo Tbilisi
FC Gagra
FC Saburtalo Tbilisi
FC Gagra
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
GEO D1
|
FC Gagra(N)
FC Telavi
FC Gagra(N)
FC Telavi
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
GEO D1
|
FC Gagra
Gareji Sagarejo
FC Gagra
Gareji Sagarejo
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
GEO D1
|
FC Gagra
Dinamo Tbilisi
FC Gagra
Dinamo Tbilisi
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
GEO D1
|
FC Gagra
FC Kolkheti Poti
FC Gagra
FC Kolkheti Poti
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
GEO D1
|
Samgurali Tskh
FC Gagra
Samgurali Tskh
FC Gagra
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
GEO D1
|
FC Gagra
Dinamo Batumi
FC Gagra
Dinamo Batumi
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
GEO D1
|
Dila Gori
FC Gagra
Dila Gori
FC Gagra
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
GEO D1
|
Torpedo Kutaisi
FC Gagra
Torpedo Kutaisi
FC Gagra
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
GEO D1
|
FC Gagra
FC Saburtalo Tbilisi
FC Gagra
FC Saburtalo Tbilisi
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
GEO D1
|
FC Telavi
FC Gagra
FC Telavi
FC Gagra
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
GEO D1
|
Gareji Sagarejo
FC Gagra
Gareji Sagarejo
FC Gagra
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
GEO D1
|
FC Gagra
Dinamo Tbilisi
FC Gagra
Dinamo Tbilisi
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
GEO D1
|
FC Kolkheti Poti
FC Gagra
FC Kolkheti Poti
FC Gagra
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
GEO D1
|
FC Gagra
Samgurali Tskh
FC Gagra
Samgurali Tskh
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
GEO D1
|
Dinamo Batumi
FC Gagra
Dinamo Batumi
FC Gagra
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Samgurali Tskh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GEO D1
|
Samgurali Tskh
Gareji Sagarejo
Samgurali Tskh
Gareji Sagarejo
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
GEO D1
|
Dinamo Tbilisi
Samgurali Tskh
Dinamo Tbilisi
Samgurali Tskh
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
GEO D1
|
Samgurali Tskh
FC Kolkheti Poti
Samgurali Tskh
FC Kolkheti Poti
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
GEO C
|
Samgurali Tskh
Dila Gori
Samgurali Tskh
Dila Gori
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
|
2/2.5
X
|
GEO C
|
FC Gonio
Samgurali Tskh
FC Gonio
Samgurali Tskh
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
|
2.5
X
|
INT CF
|
Samgurali Tskh
FC Pyunik
Samgurali Tskh
FC Pyunik
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
GEO D1
|
FC Telavi
Samgurali Tskh
FC Telavi
Samgurali Tskh
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
GEO D1
|
Samgurali Tskh
Dinamo Batumi
Samgurali Tskh
Dinamo Batumi
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
GEO D1
|
Dila Gori
Samgurali Tskh
Dila Gori
Samgurali Tskh
|
22 | 4 3 | 22 | 4 3 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
GEO D1
|
Samgurali Tskh
Torpedo Kutaisi
Samgurali Tskh
Torpedo Kutaisi
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
GEO D1
|
FC Saburtalo Tbilisi
Samgurali Tskh
FC Saburtalo Tbilisi
Samgurali Tskh
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
H
T
|
2.5/3
1
T
X
|
GEO D1
|
Samgurali Tskh
FC Gagra
Samgurali Tskh
FC Gagra
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
GEO D1
|
Gareji Sagarejo(N)
Samgurali Tskh
Gareji Sagarejo(N)
Samgurali Tskh
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
GEO D1
|
Samgurali Tskh(N)
Dinamo Tbilisi
Samgurali Tskh(N)
Dinamo Tbilisi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
GEO D1
|
FC Kolkheti Poti
Samgurali Tskh
FC Kolkheti Poti
Samgurali Tskh
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
GEO D1
|
Samgurali Tskh
FC Telavi
Samgurali Tskh
FC Telavi
|
50 | 7 0 | 50 | 7 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
GEO D1
|
Dinamo Batumi
Samgurali Tskh
Dinamo Batumi
Samgurali Tskh
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
GEO D1
|
Samgurali Tskh
Dila Gori
Samgurali Tskh
Dila Gori
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
X
|
GEO D1
|
Torpedo Kutaisi
Samgurali Tskh
Torpedo Kutaisi
Samgurali Tskh
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
GEO D1
|
Samgurali Tskh
FC Kolkheti Poti
Samgurali Tskh
FC Kolkheti Poti
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
2 | 3 | 7 |
Chủ vs Last 5 |
4 | 2 | 3 |
Khách vs Top 5 |
1 | 3 | 6 |
Khách vs Last 5 |
5 | 2 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 17
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.7
-
11 Tổng số mất bàn 10
-
1.1 Trung bình mất bàn 1
-
30% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 30%
-
30% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.3 | 5.7 |
21 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 8.8 | 5.8 |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 10.4 | 3.2 |
19 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 2 | 9.0 | 5.6 |
18 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 | 7.0 | 2.8 |
17 | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 9.2 | 4.6 |
16 | 2 | 1 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9.4 | 4.6 |
15 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 2 | 10.0 | 4.0 |
14 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 2 | 9.4 | 3.4 |
13 | 1 | 0 | 4 | 3 | 0 | 2 | 8.0 | 5.6 |
3 trận sắp tới
FC Gagra |
||
---|---|---|
GEO D1
|
FC Kolkheti Poti
FC Gagra
|
6 Ngày |
GEO D1
|
Dinamo Tbilisi
FC Gagra
|
20 Ngày |
GEO D1
|
Gareji Sagarejo
FC Gagra
|
27 Ngày |
Samgurali Tskh |
||
---|---|---|
GEO D1
|
Samgurali Tskh
FC Saburtalo Tbilisi
|
5 Ngày |
GEO D1
|
Torpedo Kutaisi
Samgurali Tskh
|
20 Ngày |
GEO D1
|
Samgurali Tskh
Dila Gori
|
27 Ngày |