Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 5 | 7 | 7 | -3 | 22 | 7 | 26% |
Chủ | 9 | 3 | 1 | 5 | -3 | 10 | 9 | 33% |
Khách | 10 | 2 | 6 | 2 | 0 | 12 | 4 | 20% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 11 | 7 | 1 | 20 | 40 | 1 | 58% |
Chủ | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 22 | 2 | 60% |
Khách | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | 1 | 56% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GEO D2
|
Spaeri FC
FC Gonio
Spaeri FC
FC Gonio
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1
B
|
3
X
|
GEO D2
|
FC Gonio
Spaeri FC
FC Gonio
Spaeri FC
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Gonio
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GEO D2
|
Lokomotiv Tbilisi
FC Gonio
Lokomotiv Tbilisi
FC Gonio
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
|
2.5/3
X
|
GEO D2
|
FC Sioni Bolnisi
FC Gonio
FC Sioni Bolnisi
FC Gonio
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
|
2.5/3
X
|
GEO D2
|
FC Gonio
FC Metalurgi Rustavi
FC Gonio
FC Metalurgi Rustavi
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
|
2.5
T
|
GEO C
|
FC Gonio
Samgurali Tskh
FC Gonio
Samgurali Tskh
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
|
2.5
X
|
GEO D2
|
Samtredia
FC Gonio
Samtredia
FC Gonio
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
GEO D2
|
FC Gonio
FC Merani Martvili
FC Gonio
FC Merani Martvili
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
GEO D2
|
Fc Meshakhte Tkibuli
FC Gonio
Fc Meshakhte Tkibuli
FC Gonio
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GEO D2
|
FC Gonio
Sabutaroti billisse B
FC Gonio
Sabutaroti billisse B
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
|
2.5
T
|
GEO D2
|
FC Gonio
Dinamo Tbilisi II
FC Gonio
Dinamo Tbilisi II
|
30 | 31 | 30 | 31 |
T
|
2.5/3
T
|
GEO D2
|
Spaeri FC
FC Gonio
Spaeri FC
FC Gonio
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
|
3
X
|
GEO D2
|
FC Gonio
Lokomotiv Tbilisi
FC Gonio
Lokomotiv Tbilisi
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
|
2.5/3
T
|
GEO D2
|
FC Gonio
FC Sioni Bolnisi
FC Gonio
FC Sioni Bolnisi
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
|
2/2.5
X
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Gonio
FC Metalurgi Rustavi
FC Gonio
|
20 | 22 | 20 | 22 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GEO D2
|
FC Gonio
Samtredia
FC Gonio
Samtredia
|
22 | 22 | 22 | 22 |
H
H
|
2/2.5
1
T
T
|
GEO D2
|
FC Merani Martvili
FC Gonio
FC Merani Martvili
FC Gonio
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
|
2.5/3
T
|
GEO D2
|
FC Gonio
Fc Meshakhte Tkibuli
FC Gonio
Fc Meshakhte Tkibuli
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
|
2.5
X
|
GEO D2
|
Sabutaroti billisse B
FC Gonio
Sabutaroti billisse B
FC Gonio
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
GEO D2
|
Dinamo Tbilisi II
FC Gonio
Dinamo Tbilisi II
FC Gonio
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
|
2.5
X
|
GEO D2
|
FC Gonio
Spaeri FC
FC Gonio
Spaeri FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GEO D2
|
Lokomotiv Tbilisi
FC Gonio
Lokomotiv Tbilisi
FC Gonio
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
Spaeri FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GEO C
|
Spaeri FC
FC Kolkheti Poti
Spaeri FC
FC Kolkheti Poti
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
GEO D2
|
Spaeri FC
Dinamo Tbilisi II
Spaeri FC
Dinamo Tbilisi II
|
23 | 3 3 | 23 | 3 3 |
B
|
2.5
T
|
GEO D2
|
Sabutaroti billisse B
Spaeri FC
Sabutaroti billisse B
Spaeri FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
|
2.5
X
|
GEO D2
|
Spaeri FC
Lokomotiv Tbilisi
Spaeri FC
Lokomotiv Tbilisi
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
|
2/2.5
T
|
UEFA ECL
|
Spaeri FC(N)
Austria Wien
Spaeri FC(N)
Austria Wien
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA ECL
|
Austria Wien
Spaeri FC
Austria Wien
Spaeri FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
GEO SC
|
Dila Gori(N)
Spaeri FC
Dila Gori(N)
Spaeri FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
GEO SC
|
Spaeri FC
Torpedo Kutaisi
Spaeri FC
Torpedo Kutaisi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
GEO D2
|
FC Sioni Bolnisi
Spaeri FC
FC Sioni Bolnisi
Spaeri FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
GEO D2
|
Spaeri FC
FC Metalurgi Rustavi
Spaeri FC
FC Metalurgi Rustavi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
GEO D2
|
Samtredia
Spaeri FC
Samtredia
Spaeri FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
|
2.5
X
|
GEO D2
|
Spaeri FC
FC Merani Martvili
Spaeri FC
FC Merani Martvili
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
|
3
H
|
GEO D2
|
Fc Meshakhte Tkibuli
Spaeri FC
Fc Meshakhte Tkibuli
Spaeri FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
GEO D2
|
Spaeri FC
FC Gonio
Spaeri FC
FC Gonio
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
|
3
X
|
GEO D2
|
Dinamo Tbilisi II
Spaeri FC
Dinamo Tbilisi II
Spaeri FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
|
3
X
|
GEO D2
|
Spaeri FC
Sabutaroti billisse B
Spaeri FC
Sabutaroti billisse B
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
|
3
H
|
GEO D2
|
Lokomotiv Tbilisi
Spaeri FC
Lokomotiv Tbilisi
Spaeri FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GEO D2
|
Spaeri FC
FC Sioni Bolnisi
Spaeri FC
FC Sioni Bolnisi
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
Spaeri FC
FC Metalurgi Rustavi
Spaeri FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
|
2.5
X
|
GEO D2
|
Spaeri FC
Samtredia
Spaeri FC
Samtredia
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
|
2.5
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
3 | 3 | 4 |
Chủ vs Last 5 |
2 | 4 | 3 |
Khách vs Top 5 |
7 | 1 | 0 |
Khách vs Last 5 |
4 | 6 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 10
-
1 Trung bình ghi bàn 1
-
14 Tổng số mất bàn 16
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.6
-
20% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 50%
-
50% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7.8 | 7.2 |
18 | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 8.4 | 4.8 |
17 | 4 | 0 | 1 | 4 | 0 | 1 | 6.2 | 4.6 |
16 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 5 | 7.6 | 4.2 |
15 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | 7.4 | 5.4 |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.8 | 3.4 |
13 | 2 | 0 | 3 | 4 | 0 | 1 | 8.0 | 4.2 |
12 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 8.0 | 4.0 |
11 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | 3 | 10.6 | 3.6 |
10 | 3 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 6.2 | 5.0 |
3 trận sắp tới
FC Gonio |
||
---|---|---|
GEO D2
|
Dinamo Tbilisi II
FC Gonio
|
5 Ngày |
GEO D2
|
Sabutaroti billisse B
FC Gonio
|
18 Ngày |
GEO D2
|
FC Gonio
Fc Meshakhte Tkibuli
|
22 Ngày |
Spaeri FC |
||
---|---|---|
GEO D2
|
Spaeri FC
Fc Meshakhte Tkibuli
|
5 Ngày |
GEO D2
|
FC Merani Martvili
Spaeri FC
|
18 Ngày |
GEO D2
|
Spaeri FC
Samtredia
|
22 Ngày |