Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 1 | 5 | 10 | -17 | 8 | 14 | 6% |
Chủ | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | 13 | 12% |
Khách | 8 | 0 | 2 | 6 | -13 | 2 | 14 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 10 | 5 | 1 | 22 | 35 | 3 | 62% |
Chủ | 8 | 6 | 2 | 0 | 15 | 20 | 2 | 75% |
Khách | 8 | 4 | 3 | 1 | 7 | 15 | 4 | 50% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
LAT D2
|
JDFS Alberts
Riga FC II
JDFS Alberts
Riga FC II
|
20 | 20 | 40 | 40 |
2
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
LAT D2
|
JDFS Alberts
Riga FC II
JDFS Alberts
Riga FC II
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
LAT D2
|
Riga FC II
JDFS Alberts
Riga FC II
JDFS Alberts
|
12 | 12 | 22 | 22 |
1.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
LAT D2
|
Riga FC II
JDFS Alberts
Riga FC II
JDFS Alberts
|
30 | 30 | 30 | 30 |
1.5
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
LAT D2
|
JDFS Alberts
Riga FC II
JDFS Alberts
Riga FC II
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
LAT D2
|
Riga FC II
JDFS Alberts
Riga FC II
JDFS Alberts
|
21 | 21 | 62 | 62 |
|
|
LAT D2
|
JDFS Alberts
Riga FC II
JDFS Alberts
Riga FC II
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Riga FC II
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
LAT D2
|
Rigas Futbola skola II
Riga FC II
Rigas Futbola skola II
Riga FC II
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
LAT D2
|
Riga FC II
FK Smiltene BJSS
Riga FC II
FK Smiltene BJSS
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
LAT D2
|
Beitar Riga Mariners
Riga FC II
Beitar Riga Mariners
Riga FC II
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
LAT D2
|
Augsdaugava
Riga FC II
Augsdaugava
Riga FC II
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
LAT D2
|
Riga FC II
Tukums-2000 II
Riga FC II
Tukums-2000 II
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
LAT D2
|
Ogre United
Riga FC II
Ogre United
Riga FC II
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
LAT D2
|
Riga FC II
FK Ventspils
Riga FC II
FK Ventspils
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
LAT D2
|
Olaines FK
Riga FC II
Olaines FK
Riga FC II
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
LAT D2
|
Riga FC II
Saldus SS'Leevon
Riga FC II
Saldus SS'Leevon
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
LAT D2
|
Marupe
Riga FC II
Marupe
Riga FC II
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
LAT D2
|
Riga FC II
Skanstes SK
Riga FC II
Skanstes SK
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
LAT D2
|
Riga FC II
Rezekne ' BJSS
Riga FC II
Rezekne ' BJSS
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
LAT D2
|
JDFS Alberts
Riga FC II
JDFS Alberts
Riga FC II
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
LAT D2
|
Riga FC II
Rigas Futbola skola II
Riga FC II
Rigas Futbola skola II
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
LAT D2
|
FK Smiltene BJSS
Riga FC II
FK Smiltene BJSS
Riga FC II
|
31 | 51 | 31 | 51 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
LAT D2
|
Riga FC II
Beitar Riga Mariners
Riga FC II
Beitar Riga Mariners
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
LAT D2
|
Riga FC II
Marupe
Riga FC II
Marupe
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
LAT D2
|
FK Smiltene BJSS
Riga FC II
FK Smiltene BJSS
Riga FC II
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
LAT D2
|
Riga FC II
Olaines FK
Riga FC II
Olaines FK
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
LAT D2
|
Valmieras FK II
Riga FC II
Valmieras FK II
Riga FC II
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3
T
|
JDFS Alberts
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
LAT D2
|
Rezekne ' BJSS
JDFS Alberts
Rezekne ' BJSS
JDFS Alberts
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
4
1.5
X
X
|
LAT D2
|
JDFS Alberts
Rigas Futbola skola II
JDFS Alberts
Rigas Futbola skola II
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
LAT D2
|
FK Smiltene BJSS
JDFS Alberts
FK Smiltene BJSS
JDFS Alberts
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
LAT D2
|
Beitar Riga Mariners
JDFS Alberts
Beitar Riga Mariners
JDFS Alberts
|
10 | 4 2 | 10 | 4 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
LAT Cup
|
JDFS Alberts
Super Nova
JDFS Alberts
Super Nova
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
LAT D2
|
JDFS Alberts
Augsdaugava
JDFS Alberts
Augsdaugava
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
LAT D2
|
Tukums-2000 II
JDFS Alberts
Tukums-2000 II
JDFS Alberts
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
LAT Cup
|
Skanstes SK
JDFS Alberts
Skanstes SK
JDFS Alberts
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
LAT D2
|
JDFS Alberts
Ogre United
JDFS Alberts
Ogre United
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
LAT Cup
|
JDFS Alberts
FK Smiltene BJSS
JDFS Alberts
FK Smiltene BJSS
|
33 | 5 3 | 33 | 5 3 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
LAT D2
|
FK Ventspils
JDFS Alberts
FK Ventspils
JDFS Alberts
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
LAT D2
|
JDFS Alberts
Olaines FK
JDFS Alberts
Olaines FK
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
LAT D2
|
Saldus SS'Leevon
JDFS Alberts
Saldus SS'Leevon
JDFS Alberts
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
LAT D2
|
JDFS Alberts
Marupe
JDFS Alberts
Marupe
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
LAT D2
|
Skanstes SK
JDFS Alberts
Skanstes SK
JDFS Alberts
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
LAT D2
|
JDFS Alberts
Riga FC II
JDFS Alberts
Riga FC II
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
LAT D2
|
JDFS Alberts
Rezekne ' BJSS
JDFS Alberts
Rezekne ' BJSS
|
61 | 8 1 | 61 | 8 1 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
LAT D2
|
Rigas Futbola skola II
JDFS Alberts
Rigas Futbola skola II
JDFS Alberts
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
LAT D2
|
JDFS Alberts
FK Smiltene BJSS
JDFS Alberts
FK Smiltene BJSS
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
|
4/4.5
X
|
LAT D1
|
JDFS Alberts
Grobina
JDFS Alberts
Grobina
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 2 | 4 |
Chủ vs Last 7 |
1 | 2 | 6 |
Khách vs Top 7 |
2 | 2 | 1 |
Khách vs Last 7 |
8 | 3 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 19
-
0.6 Trung bình ghi bàn 1.9
-
13 Tổng số mất bàn 17
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.7
-
10% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 40%
-
60% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 11.3 | 3.0 |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 11.7 | 4.9 |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.4 | 4.6 |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11.6 | 5.9 |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 12.4 | 3.7 |
12 | 2 | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 | 12.0 | 4.7 |
11 | 2 | 0 | 2 | 3 | 1 | 0 | 11.4 | 4.3 |
10 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 12.9 | 3.9 |
9 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 13.1 | 3.6 |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 11.0 | 3.4 |
3 trận sắp tới
Riga FC II |
||
---|---|---|
LAT D2
|
Rezekne ' BJSS
Riga FC II
|
6 Ngày |
LAT D2
|
Skanstes SK
Riga FC II
|
18 Ngày |
LAT D2
|
Riga FC II
Marupe
|
26 Ngày |
JDFS Alberts |
||
---|---|---|
LAT D2
|
JDFS Alberts
Skanstes SK
|
6 Ngày |
LAT D2
|
Marupe
JDFS Alberts
|
20 Ngày |
LAT D2
|
JDFS Alberts
Saldus SS'Leevon
|
26 Ngày |