Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 13 | 10 | 15 | -3 | 49 | 10 | 34% |
Chủ | 19 | 8 | 5 | 6 | 2 | 29 | 10 | 42% |
Khách | 19 | 5 | 5 | 9 | -5 | 20 | 11 | 26% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 38 | 18 | 11 | 9 | 12 | 65 | 7 | 47% |
Chủ | 19 | 7 | 9 | 3 | 7 | 30 | 9 | 37% |
Khách | 19 | 11 | 2 | 6 | 5 | 35 | 4 | 58% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA D1
|
Lazio
Como
Lazio
Como
|
10 | 10 | 11 | 11 |
1/1.5
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ITA D1
|
Como
Lazio
Como
Lazio
|
02 | 02 | 15 | 15 |
0
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Como
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ITA Cup
|
Como
Alto Adige'Sudtirol
Como
Alto Adige'Sudtirol
|
31 | 31 | 31 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GAM T
|
Barcelona(N)
Como
Barcelona(N)
Como
|
40 | 50 | 40 | 50 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Real Betis(N)
Como
Real Betis(N)
Como
|
02 | 23 | 02 | 23 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Como
Ajax Amsterdam
Como
Ajax Amsterdam
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Como
Al Ahli Jeddah
Como
Al Ahli Jeddah
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Como
Lille OSC
Como
Lille OSC
|
10 | 32 | 10 | 32 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ITA D1
|
Como
Inter Milan
Como
Inter Milan
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ITA D1
|
Hellas Verona
Como
Hellas Verona
Como
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ITA D1
|
Como
Cagliari
Como
Cagliari
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ITA D1
|
Parma
Como
Parma
Como
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ITA D1
|
Como
Genoa
Como
Genoa
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ITA D1
|
Lecce
Como
Lecce
Como
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ITA D1
|
Como
Torino
Como
Torino
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ITA D1
|
Monza
Como
Monza
Como
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ITA D1
|
Como
Empoli
Como
Empoli
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ITA D1
|
AC Milan
Como
AC Milan
Como
|
01 | 21 | 01 | 21 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ITA D1
|
Como
Venezia F.C.
Como
Venezia F.C.
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ITA D1
|
AS Roma
Como
AS Roma
Como
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ITA D1
|
Como
Napoli
Como
Napoli
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ITA D1
|
Fiorentina
Como
Fiorentina
Como
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Lazio
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Lazio(N)
Atromitos Athens
Lazio(N)
Atromitos Athens
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Burnley
Lazio
Burnley
Lazio
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Galatasaray
Lazio
Galatasaray
Lazio
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Fenerbahce
Lazio
Fenerbahce
Lazio
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Avellino(N)
Lazio
Avellino(N)
Lazio
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ITA D1
|
Lazio
Lecce
Lazio
Lecce
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ITA D1
|
Inter Milan
Lazio
Inter Milan
Lazio
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ITA D1
|
Lazio
Juventus
Lazio
Juventus
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ITA D1
|
Empoli
Lazio
Empoli
Lazio
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ITA D1
|
Lazio
Parma
Lazio
Parma
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ITA D1
|
Genoa
Lazio
Genoa
Lazio
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
UEFA EL
|
Lazio
Bodo Glimt
Lazio
Bodo Glimt
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ITA D1
|
Lazio
AS Roma
Lazio
AS Roma
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
UEFA EL
|
Bodo Glimt
Lazio
Bodo Glimt
Lazio
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ITA D1
|
Atalanta
Lazio
Atalanta
Lazio
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ITA D1
|
Lazio
Torino
Lazio
Torino
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ITA D1
|
Bologna
Lazio
Bologna
Lazio
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
UEFA EL
|
Lazio
FC Viktoria Plzen
Lazio
FC Viktoria Plzen
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ITA D1
|
Lazio
Udinese
Lazio
Udinese
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
UEFA EL
|
FC Viktoria Plzen
Lazio
FC Viktoria Plzen
Lazio
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 10 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 10 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 10 |
0 | 0 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Gianluca Manganiello |
Điều khiển Como | 1 T 4 H 2 B |
Điều khiển Lazio | 9 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3 |
Chấn thương
4 | Alberto Dossena | Matias Vecino | 5 |
Patricio Gabarron Gil,Patric | 4 | ||
Alessio Romagnoli | 13 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 12
-
2 Trung bình ghi bàn 1.2
-
15 Tổng số mất bàn 9
-
1.5 Trung bình mất bàn 0.9
-
70% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 40%
-
20% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Como |
||
---|---|---|
ITA D1
|
Bologna
Como
|
6 Ngày |
ITA D1
|
Como
Genoa
|
22 Ngày |
ITA D1
|
Fiorentina
Como
|
28 Ngày |
Lazio |
||
---|---|---|
ITA D1
|
Lazio
Hellas Verona
|
7 Ngày |
ITA D1
|
US Sassuolo Calcio
Lazio
|
21 Ngày |
ITA D1
|
Lazio
AS Roma
|
28 Ngày |