Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 14 | 6 | 57% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 10 | 33% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 0 | 14 | 10 | 1 | 75% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 3 | 3 | -7 | 6 | 12 | 14% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | 14 | 33% |
Khách | 4 | 0 | 3 | 1 | -4 | 3 | 11 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -7 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Atlas (W)
Nữ Pachuca
Atlas (W)
|
10 | 10 | 41 | 41 |
1.5
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Atlas (W)
Nữ Pachuca
Atlas (W)
Nữ Pachuca
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Mex MFW
|
Atlas (W)
Nữ Pachuca
Atlas (W)
Nữ Pachuca
|
01 | 01 | 23 | 23 |
-1/1.5
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Atlas (W)
Nữ Pachuca
Atlas (W)
|
20 | 20 | 30 | 30 |
1.5
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
Mex MFW
|
Atlas (W)
Nữ Pachuca
Atlas (W)
Nữ Pachuca
|
11 | 11 | 13 | 13 |
-1/1.5
T
|
3
T
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Atlas (W)
Nữ Pachuca
Atlas (W)
|
20 | 20 | 43 | 43 |
1.5/2
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Atlas (W)
Nữ Pachuca
Atlas (W)
Nữ Pachuca
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Atlas (W)
Nữ Pachuca
Atlas (W)
|
10 | 10 | 40 | 40 |
1/1.5
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Atlas (W)
Nữ Pachuca
Atlas (W)
|
22 | 22 | 22 | 22 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Mex MFW
|
Atlas (W)
Nữ Pachuca
Atlas (W)
Nữ Pachuca
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0.5
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
Mex MFW
|
Atlas (W)
Nữ Pachuca
Atlas (W)
Nữ Pachuca
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Atlas (W)
Nữ Pachuca
Atlas (W)
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Mex MFW
|
Atlas (W)
Nữ Pachuca
Atlas (W)
Nữ Pachuca
|
23 | 23 | 33 | 33 |
1.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Atlas (W)
Nữ Pachuca
Atlas (W)
|
02 | 02 | 13 | 13 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Atlas (W)
Nữ Pachuca
Atlas (W)
|
12 | 12 | 22 | 22 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Atlas (W)
Nữ Pachuca
Atlas (W)
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Mex MFW
|
Atlas (W)
Nữ Pachuca
Atlas (W)
Nữ Pachuca
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Pachuca
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CNCF WCC
|
Nữ Pachuca
Chorrillo (W)
Nữ Pachuca
Chorrillo (W)
|
20 | 60 | 20 | 60 |
T
T
|
4.5
2
T
H
|
CNCF WCC
|
Nữ Pachuca
Chorrillo (W)
Nữ Pachuca
Chorrillo (W)
|
20 | 60 | 20 | 60 |
T
T
|
4.5
2
T
H
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Nữ Pachuca
Nữ Tigres
Nữ Pachuca
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Queretaro (W)
Nữ Pachuca
Queretaro (W)
Nữ Pachuca
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Santos Laguna (W)
Nữ Pachuca
Santos Laguna (W)
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
H
|
3.5
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Toluca (W)
Nữ Pachuca
Toluca (W)
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
UNAM Pumas Nữ
Nữ Pachuca
UNAM Pumas Nữ
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
Mex MFW
|
Mazatlan FC (W)
Nữ Pachuca
Mazatlan FC (W)
Nữ Pachuca
|
03 | 09 | 03 | 09 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
INT CF
|
Palmeiras SP (W)
Nữ Pachuca
Palmeiras SP (W)
Nữ Pachuca
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Monterrey (W)
Nữ Pachuca
Monterrey (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Nữ Pachuca
Puebla (W)
Nữ Pachuca
|
14 | 15 | 14 | 15 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Club America (W)
Nữ Pachuca
Club America (W)
Nữ Pachuca
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Club America (W)
Nữ Pachuca
Club America (W)
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Monterrey (W)
Nữ Pachuca
Monterrey (W)
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Nữ Pachuca
Monterrey (W)
Nữ Pachuca
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Atlas (W)
Nữ Pachuca
Atlas (W)
|
10 | 41 | 10 | 41 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Atlas (W)
Nữ Pachuca
Atlas (W)
Nữ Pachuca
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Nữ Tigres
Nữ Pachuca
Nữ Tigres
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Guadalajara Chivas Nữ
Nữ Pachuca
Guadalajara Chivas Nữ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Mex MFW
|
Tijuana Nữ
Nữ Pachuca
Tijuana Nữ
Nữ Pachuca
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Atlas (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
Atlas (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Atlas (W)
Guadalajara Chivas Nữ
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Atlas (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Atlas (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Mex MFW
|
Atlas (W)
Nữ Tigres
Atlas (W)
Nữ Tigres
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Tijuana Nữ
Atlas (W)
Tijuana Nữ
Atlas (W)
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
Mex MFW
|
Atlas (W)
Puebla (W)
Atlas (W)
Puebla (W)
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Cruz Azul (W)
Atlas (W)
Cruz Azul (W)
Atlas (W)
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Juarez FC (W)
Atlas (W)
Juarez FC (W)
Atlas (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Atlas (W)
Nữ Pachuca
Atlas (W)
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Atlas (W)
Nữ Pachuca
Atlas (W)
Nữ Pachuca
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Mex MFW
|
Tijuana Nữ
Atlas (W)
Tijuana Nữ
Atlas (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Mex MFW
|
Atlas (W)
Mazatlan FC (W)
Atlas (W)
Mazatlan FC (W)
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Atlas (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Atlas (W)
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
Atlas (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Atlas (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Atlas (W)
Queretaro (W)
Atlas (W)
Queretaro (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Mex MFW
|
Atlas (W)
Monterrey (W)
Atlas (W)
Monterrey (W)
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Juarez FC (W)
Atlas (W)
Juarez FC (W)
Atlas (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Atlas (W)
UNAM Pumas Nữ
Atlas (W)
UNAM Pumas Nữ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Mex MFW
|
Leon (W)
Atlas (W)
Leon (W)
Atlas (W)
|
21 | 4 3 | 21 | 4 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Mex MFW
|
Atlas (W)
Club Necaxa (W)
Atlas (W)
Club Necaxa (W)
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Toluca (W)
Atlas (W)
Toluca (W)
Atlas (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
1 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 9 |
3 | 1 | 0 |
Khách vs Top 9 |
0 | 2 | 2 |
Khách vs Last 9 |
1 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
31 Tổng số ghi bàn 8
-
3.1 Trung bình ghi bàn 0.8
-
12 Tổng số mất bàn 17
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.7
-
60% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 40%
-
20% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 2 | 10.8 | 3.4 |
6 | 5 | 0 | 2 | 4 | 0 | 3 | 9.0 | 3.4 |
5 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9.7 | 3.8 |
4 | 4 | 1 | 4 | 5 | 1 | 3 | 8.8 | 3.8 |
3 | 4 | 0 | 5 | 3 | 1 | 5 | 8.7 | 3.2 |
2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9.3 | 3.3 |
1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 0 | 4 | 8.7 | 4.2 |
3 trận sắp tới
Nữ Pachuca |
||
---|---|---|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Club America (W)
|
5 Ngày |
Mex MFW
|
Juarez FC (W)
Nữ Pachuca
|
10 Ngày |
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Club Necaxa (W)
|
19 Ngày |
Atlas (W) |
||
---|---|---|
Mex MFW
|
Atlas (W)
Mazatlan FC (W)
|
6 Ngày |
Mex MFW
|
Atlas (W)
Queretaro (W)
|
10 Ngày |
Mex MFW
|
Santos Laguna (W)
Atlas (W)
|
20 Ngày |