Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | 8 | 57% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Khách | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 9 | 4 | 60% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 5 | 0 | 2 | 9 | 15 | 5 | 71% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 9 | 5 | 100% |
Khách | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | 8 | 50% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
Monterrey (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Monterrey (W)
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0.5
B
T
|
2.5
1
X
X
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Monterrey (W)
Guadalajara Chivas Nữ
|
12 | 12 | 32 | 32 |
1/1.5
T
T
|
2.5/3
T
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Monterrey (W)
Guadalajara Chivas Nữ
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
Monterrey (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Monterrey (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
Monterrey (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Monterrey (W)
|
12 | 12 | 22 | 22 |
0
H
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Monterrey (W)
Guadalajara Chivas Nữ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Monterrey (W)
Guadalajara Chivas Nữ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
Monterrey (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Monterrey (W)
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
Monterrey (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Monterrey (W)
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Monterrey (W)
Guadalajara Chivas Nữ
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
Monterrey (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Monterrey (W)
|
00 | 00 | 50 | 50 |
0
T
H
|
2.5
1
T
X
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Monterrey (W)
Guadalajara Chivas Nữ
|
12 | 12 | 24 | 24 |
1/1.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Monterrey (W)
Guadalajara Chivas Nữ
|
21 | 21 | 31 | 31 |
1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
Monterrey (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Monterrey (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Monterrey (W)
Guadalajara Chivas Nữ
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0/0.5
B
H
|
2.5/3
1
T
T
|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
Monterrey (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Monterrey (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Monterrey (W)
Guadalajara Chivas Nữ
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
Monterrey (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Monterrey (W)
|
13 | 13 | 13 | 13 |
0
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Monterrey (W)
Guadalajara Chivas Nữ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Monterrey (W)
Guadalajara Chivas Nữ
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0/0.5
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Guadalajara Chivas Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
Atlas (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Atlas (W)
Guadalajara Chivas Nữ
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
Mex MFW
|
Toluca (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Toluca (W)
Guadalajara Chivas Nữ
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
Cruz Azul (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Cruz Azul (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Mex MFW
|
Santos Laguna (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Santos Laguna (W)
Guadalajara Chivas Nữ
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
Juarez FC (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Juarez FC (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
Mex MFW
|
Queretaro (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Queretaro (W)
Guadalajara Chivas Nữ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Guadalajara Chivas Nữ
Nữ Saint Louis Athletica
Guadalajara Chivas Nữ
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Club America (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Club America (W)
Guadalajara Chivas Nữ
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
Club America (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Club America (W)
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Guadalajara Chivas Nữ
UNAM Pumas Nữ
Guadalajara Chivas Nữ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
UNAM Pumas Nữ
Guadalajara Chivas Nữ
UNAM Pumas Nữ
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
UNAM Pumas Nữ
Guadalajara Chivas Nữ
UNAM Pumas Nữ
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Guadalajara Chivas Nữ
Nữ Pachuca
Guadalajara Chivas Nữ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2.5/3
1
X
X
|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
Puebla (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Puebla (W)
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
Atlas (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Atlas (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Leon (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Leon (W)
Guadalajara Chivas Nữ
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Mex MFW
|
Queretaro (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Queretaro (W)
Guadalajara Chivas Nữ
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
Club America (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Club America (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Guadalajara Chivas Nữ
Nữ Tigres
Guadalajara Chivas Nữ
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
Toluca (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Toluca (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Monterrey (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CNCF WCC
|
Nữ Sky Blue FC
Monterrey (W)
Nữ Sky Blue FC
Monterrey (W)
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
H
|
3/3.5
1.5
X
T
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Santos Laguna (W)
Monterrey (W)
Santos Laguna (W)
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
H
|
3.5/4
1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Cruz Azul (W)
Monterrey (W)
Cruz Azul (W)
Monterrey (W)
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Mazatlan FC (W)
Monterrey (W)
Mazatlan FC (W)
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
T
|
6/6.5
2.5/3
X
T
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Monterrey (W)
Puebla (W)
Monterrey (W)
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
4.5
2
T
H
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Queretaro (W)
Monterrey (W)
Queretaro (W)
|
40 | 4 2 | 40 | 4 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Saint Louis Athletica
Monterrey (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Monterrey (W)
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Monterrey (W)
Nữ Pachuca
Monterrey (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Monterrey (W)
UNAM Pumas Nữ
Monterrey (W)
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Monterrey (W)
Nữ Pachuca
Monterrey (W)
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Nữ Pachuca
Monterrey (W)
Nữ Pachuca
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Nữ Tigres
Monterrey (W)
Nữ Tigres
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Monterrey (W)
Nữ Tigres
Monterrey (W)
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Leon (W)
Monterrey (W)
Leon (W)
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Queretaro (W)
Monterrey (W)
Queretaro (W)
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Toluca (W)
Monterrey (W)
Toluca (W)
Monterrey (W)
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Juarez FC (W)
Monterrey (W)
Juarez FC (W)
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Mex MFW
|
Santos Laguna (W)
Monterrey (W)
Santos Laguna (W)
Monterrey (W)
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Atlas (W)
Monterrey (W)
Atlas (W)
Monterrey (W)
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Nữ Pachuca
Monterrey (W)
Nữ Pachuca
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
1 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 9 |
3 | 1 | 1 |
Khách vs Top 9 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Last 9 |
5 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 22
-
1.2 Trung bình ghi bàn 2.2
-
9 Tổng số mất bàn 18
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.8
-
50% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 0%
-
30% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 2 | 10.8 | 3.4 |
6 | 5 | 0 | 2 | 4 | 0 | 3 | 9.0 | 3.4 |
5 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9.7 | 3.8 |
4 | 4 | 1 | 4 | 5 | 1 | 3 | 8.8 | 3.8 |
3 | 4 | 0 | 5 | 3 | 1 | 5 | 8.7 | 3.2 |
2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9.3 | 3.3 |
1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 0 | 4 | 8.7 | 4.2 |
3 trận sắp tới
Guadalajara Chivas Nữ |
||
---|---|---|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
Nữ Tigres
|
5 Ngày |
Mex MFW
|
Leon (W)
Guadalajara Chivas Nữ
|
10 Ngày |
Mex MFW
|
Club America (W)
Guadalajara Chivas Nữ
|
19 Ngày |
Monterrey (W) |
||
---|---|---|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Juarez FC (W)
|
3 Ngày |
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Monterrey (W)
|
12 Ngày |
Mex MFW
|
Toluca (W)
Monterrey (W)
|
17 Ngày |