Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | 12 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 11 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 14 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | 2 | 75% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | 3 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 50% |
Gần đây | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | 75% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
La Louviere
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL D1
|
St.-Truidense VV
La Louviere
St.-Truidense VV
La Louviere
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
BEL D1
|
La Louviere
Sporting Charleroi
La Louviere
Sporting Charleroi
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
BEL D1
|
Gent
La Louviere
Gent
La Louviere
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BEL D1
|
La Louviere
Standard Liege
La Louviere
Standard Liege
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
La Louviere
Union Royale Namur
La Louviere
Union Royale Namur
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
La Louviere
KSC Lokeren
La Louviere
KSC Lokeren
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
INT CF
|
La Louviere
KSC Lokeren
La Louviere
KSC Lokeren
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
INT CF
|
Gent
La Louviere
Gent
La Louviere
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
KV Mechelen(N)
La Louviere
KV Mechelen(N)
La Louviere
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Tubize
La Louviere
Tubize
La Louviere
|
31 | 42 | 31 | 42 |
|
|
INT CF
|
La Louviere
FC Differdange 03
La Louviere
FC Differdange 03
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
BEL D2
|
KVSK Lommel
La Louviere
KVSK Lommel
La Louviere
|
00 | 12 | 00 | 12 |
H
B
|
2.5/3
1
T
X
|
BEL D2
|
La Louviere
Francs Borains
La Louviere
Francs Borains
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
T
|
2.5/3
1
T
H
|
BEL D2
|
Genk II
La Louviere
Genk II
La Louviere
|
01 | 01 | 01 | 01 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BEL D2
|
La Louviere
Lierse
La Louviere
Lierse
|
01 | 21 | 01 | 21 |
H
B
|
2.5/3
1
T
H
|
BEL D2
|
Royal FC Liege
La Louviere
Royal FC Liege
La Louviere
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
BEL D2
|
La Louviere
AS Eupen
La Louviere
AS Eupen
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
BEL D2
|
Patro Eisden
La Louviere
Patro Eisden
La Louviere
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
BEL D2
|
La Louviere
Seraing United
La Louviere
Seraing United
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL D2
|
KSC Lokeren
La Louviere
KSC Lokeren
La Louviere
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Saint Gilloise
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL D1
|
Saint Gilloise
Standard Liege
Saint Gilloise
Standard Liege
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BEL D1
|
Gent
Saint Gilloise
Gent
Saint Gilloise
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
BEL D1
|
Saint Gilloise
Oud Heverlee Leuven
Saint Gilloise
Oud Heverlee Leuven
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
BEL D1
|
Royal Antwerp FC
Saint Gilloise
Royal Antwerp FC
Saint Gilloise
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
BEL SC
|
Saint Gilloise
Club Brugge
Saint Gilloise
Club Brugge
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Paris FC
Saint Gilloise
Paris FC
Saint Gilloise
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Feyenoord Rotterdam
Saint Gilloise
Feyenoord Rotterdam
Saint Gilloise
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
PSV Eindhoven
Saint Gilloise
PSV Eindhoven
Saint Gilloise
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Saint Gilloise(N)
Rochefort
Saint Gilloise(N)
Rochefort
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
B
T
|
4.5/5
2
X
T
|
BEL D1
|
Saint Gilloise
Gent
Saint Gilloise
Gent
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
BEL D1
|
Royal Antwerp FC
Saint Gilloise
Royal Antwerp FC
Saint Gilloise
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL D1
|
Anderlecht
Saint Gilloise
Anderlecht
Saint Gilloise
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
BEL D1
|
Saint Gilloise
Genk
Saint Gilloise
Genk
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BEL D1
|
Saint Gilloise
Club Brugge
Saint Gilloise
Club Brugge
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
BEL D1
|
Club Brugge
Saint Gilloise
Club Brugge
Saint Gilloise
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
BEL D1
|
Genk
Saint Gilloise
Genk
Saint Gilloise
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
BEL D1
|
Saint Gilloise
Anderlecht
Saint Gilloise
Anderlecht
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
BEL D1
|
Gent
Saint Gilloise
Gent
Saint Gilloise
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL D1
|
Saint Gilloise
Royal Antwerp FC
Saint Gilloise
Royal Antwerp FC
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL D1
|
Genk
Saint Gilloise
Genk
Saint Gilloise
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 8 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Top 8 |
2 | 1 | 0 |
Khách vs Last 8 |
1 | 0 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Nathan Verboomen |
Điều khiển La Louviere | 0 T 0 H 1 B |
Điều khiển Saint Gilloise | 7 T 1 H 2 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.2 |
Chấn thương
8 | Samuel Gueulette | Henok Teklab | 11 |
17 | Lucas Bretelle | Kamiel Van De Perre | 6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 21
-
0.7 Trung bình ghi bàn 2.1
-
13 Tổng số mất bàn 9
-
1.3 Trung bình mất bàn 0.9
-
20% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 20%
-
60% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 4 | 0 | 4 | 4 | 0 | 4 | 10.6 | 3.1 |
3 | 5 | 0 | 3 | 4 | 0 | 4 | 10.3 | 4.4 |
2 | 4 | 0 | 4 | 2 | 1 | 5 | 7.4 | 3.5 |
1 | 7 | 0 | 1 | 4 | 0 | 4 | 10.3 | 4.0 |
3 trận sắp tới
La Louviere |
||
---|---|---|
BEL D1
|
KV Mechelen
La Louviere
|
6 Ngày |
BEL D1
|
La Louviere
Club Brugge
|
20 Ngày |
BEL D1
|
Oud Heverlee Leuven
La Louviere
|
26 Ngày |
Saint Gilloise |
||
---|---|---|
BEL D1
|
Saint Gilloise
Anderlecht
|
7 Ngày |
BEL D1
|
FC Dender
Saint Gilloise
|
20 Ngày |
BEL D1
|
Genk
Saint Gilloise
|
26 Ngày |