Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 1 | 3 | -11 | 1 | 10 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | 10 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -7 | 1 | 8 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 1 | 3 | -11 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 9 | 3 | 75% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | 3 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | 3 | 50% |
Gần đây | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 9 | 75% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI CL
|
Yverdon
Bellinzona
Yverdon
Bellinzona
|
01 | 01 | 12 | 12 |
1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
Bellinzona
Yverdon
Bellinzona
Yverdon
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Bellinzona
Yverdon
Bellinzona
Yverdon
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SUI CL
|
Yverdon
Bellinzona
Yverdon
Bellinzona
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI D3
|
Bellinzona
Yverdon
Bellinzona
Yverdon
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
SUI D3
|
Yverdon
Bellinzona
Yverdon
Bellinzona
|
20 | 20 | 31 | 31 |
0
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Bellinzona
Yverdon
Bellinzona
Yverdon
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-0/0.5
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SUI CL
|
Yverdon
Bellinzona
Yverdon
Bellinzona
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-0/0.5
T
|
|
SUI CL
|
Bellinzona
Yverdon
Bellinzona
Yverdon
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
T
|
|
SUI CL
|
Yverdon
Bellinzona
Yverdon
Bellinzona
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
|
|
SUI CL
|
Bellinzona
Yverdon
Bellinzona
Yverdon
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
T
|
|
SUI CL
|
Bellinzona
Yverdon
Bellinzona
Yverdon
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
SUI CL
|
Yverdon
Bellinzona
Yverdon
Bellinzona
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bellinzona
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI CL
|
Vaduz
Bellinzona
Vaduz
Bellinzona
|
30 | 60 | 30 | 60 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI Cup
|
Nebikon
Bellinzona
Nebikon
Bellinzona
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
SUI CL
|
Aarau
Bellinzona
Aarau
Bellinzona
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Stade Ouchy
Bellinzona
Stade Ouchy
Bellinzona
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
Bellinzona
Neuchatel Xamax
Bellinzona
Neuchatel Xamax
|
11 | 15 | 11 | 15 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
FC Schaffhausen
Bellinzona
FC Schaffhausen
Bellinzona
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
Bellinzona
FC Thun
Bellinzona
FC Thun
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
SUI CL
|
Stade Ouchy
Bellinzona
Stade Ouchy
Bellinzona
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SUI CL
|
Bellinzona
Neuchatel Xamax
Bellinzona
Neuchatel Xamax
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
Bellinzona
FC Wil 1900
Bellinzona
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
SUI CL
|
Bellinzona
Stade Nyonnais
Bellinzona
Stade Nyonnais
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
SUI CL
|
Bellinzona
Vaduz
Bellinzona
Vaduz
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
SUI CL
|
Etoile Carouge
Bellinzona
Etoile Carouge
Bellinzona
|
20 | 70 | 20 | 70 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SUI CL
|
Bellinzona
Aarau
Bellinzona
Aarau
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
T
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
Bellinzona
Stade Nyonnais
Bellinzona
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SUI CL
|
Vaduz
Bellinzona
Vaduz
Bellinzona
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SUI CL
|
Bellinzona
FC Wil 1900
Bellinzona
FC Wil 1900
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SUI CL
|
Neuchatel Xamax
Bellinzona
Neuchatel Xamax
Bellinzona
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
SUI Cup
|
Bellinzona
Lausanne Sports
Bellinzona
Lausanne Sports
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Bellinzona
Etoile Carouge
Bellinzona
Etoile Carouge
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
Yverdon
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI CL
|
Yverdon
FC Wil 1900
Yverdon
FC Wil 1900
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI Cup
|
Stade Payerne
Yverdon
Stade Payerne
Yverdon
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
SUI CL
|
FC Rapperswil-Jona
Yverdon
FC Rapperswil-Jona
Yverdon
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
Yverdon
Stade Ouchy
Yverdon
Stade Ouchy
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
Vaduz
Yverdon
Vaduz
Yverdon
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Bulle
Yverdon
Bulle
Yverdon
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Paradiso(N)
Yverdon
FC Paradiso(N)
Yverdon
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Yverdon(N)
FC Prishtina Bern
Yverdon(N)
FC Prishtina Bern
|
40 | 6 3 | 40 | 6 3 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
SUI SL
|
Yverdon
Zurich
Yverdon
Zurich
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI SL
|
Winterthur
Yverdon
Winterthur
Yverdon
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
Grasshoppers
Yverdon
Grasshoppers
Yverdon
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SUI SL
|
Yverdon
Sion
Yverdon
Sion
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
SUI SL
|
Yverdon
St. Gallen
Yverdon
St. Gallen
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Basel
Yverdon
Basel
Yverdon
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
Yverdon
Grasshoppers
Yverdon
Grasshoppers
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
SUI SL
|
Young Boys
Yverdon
Young Boys
Yverdon
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Yverdon
FC Lugano
Yverdon
FC Lugano
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
SUI SL
|
Sion
Yverdon
Sion
Yverdon
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SUI SL
|
Servette
Yverdon
Servette
Yverdon
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
Yverdon
Winterthur
Yverdon
Winterthur
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
0 | 0 | 3 |
Chủ vs Last 5 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Top 5 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Last 5 |
2 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 27
-
1.9 Trung bình ghi bàn 2.7
-
20 Tổng số mất bàn 15
-
2 Trung bình mất bàn 1.5
-
40% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 20%
-
30% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 2 | 5 | 0 | 0 | 8.6 | 5.4 |
3 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 10.6 | 5.6 |
2 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | 7.0 | 5.4 |
1 | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 4 | 8.4 | 5.6 |
3 trận sắp tới
Bellinzona |
||
---|---|---|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
Bellinzona
|
3 Ngày |
SUI CL
|
Bellinzona
FC Rapperswil-Jona
|
18 Ngày |
SUI CL
|
FC Wil 1900
Bellinzona
|
32 Ngày |
Yverdon |
||
---|---|---|
SUI CL
|
Yverdon
Neuchatel Xamax
|
5 Ngày |
SUI CL
|
Etoile Carouge
Yverdon
|
17 Ngày |
SUI CL
|
Yverdon
Stade Nyonnais
|
33 Ngày |