Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 14 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 10 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 12 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | 6 | 60% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | 2 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 11 | 0% |
Gần đây | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | 60% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BUL D1
|
CSKA Sofia
CSKA 1948 Sofia
CSKA Sofia
CSKA 1948 Sofia
|
02 | 02 | 22 | 22 |
1
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
CSKA 1948 Sofia
CSKA Sofia
CSKA 1948 Sofia
CSKA Sofia
|
12 | 12 | 13 | 13 |
-0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
CSKA Sofia
CSKA 1948 Sofia
CSKA Sofia
CSKA 1948 Sofia
|
01 | 01 | 02 | 02 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
BUL D1
|
CSKA 1948 Sofia
CSKA Sofia
CSKA 1948 Sofia
CSKA Sofia
|
10 | 10 | 12 | 12 |
-0/0.5
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
BUL D1
|
CSKA Sofia
CSKA 1948 Sofia
CSKA Sofia
CSKA 1948 Sofia
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0/0.5
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BUL D1
|
CSKA Sofia
CSKA 1948 Sofia
CSKA Sofia
CSKA 1948 Sofia
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
BUL D1
|
CSKA 1948 Sofia
CSKA Sofia
CSKA 1948 Sofia
CSKA Sofia
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BUL D1
|
CSKA Sofia
CSKA 1948 Sofia
CSKA Sofia
CSKA 1948 Sofia
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
BUL D1
|
CSKA Sofia
CSKA 1948 Sofia
CSKA Sofia
CSKA 1948 Sofia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1
H
T
|
2.5
1
X
H
|
BUL D1
|
CSKA 1948 Sofia
CSKA Sofia
CSKA 1948 Sofia
CSKA Sofia
|
01 | 01 | 24 | 24 |
-0.5/1
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
BUL D1
|
CSKA 1948 Sofia
CSKA Sofia
CSKA 1948 Sofia
CSKA Sofia
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-1.5
B
B
|
2.5
1
X
X
|
BUL D1
|
CSKA Sofia
CSKA 1948 Sofia
CSKA Sofia
CSKA 1948 Sofia
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
BUL D1
|
CSKA 1948 Sofia
CSKA Sofia
CSKA 1948 Sofia
CSKA Sofia
|
21 | 21 | 22 | 22 |
-1
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
CSKA Sofia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BUL D1
|
CSKA Sofia
Cherno More Varna
CSKA Sofia
Cherno More Varna
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BUL D1
|
Lokomotiv Plovdiv
CSKA Sofia
Lokomotiv Plovdiv
CSKA Sofia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BUL D1
|
CSKA Sofia
Spartak Varna
CSKA Sofia
Spartak Varna
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
BUL D1
|
Botev Plovdiv
CSKA Sofia
Botev Plovdiv
CSKA Sofia
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
CSKA Sofia
Radnicki Nis
CSKA Sofia
Radnicki Nis
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
NK Olimpija Ljubljana
CSKA Sofia
NK Olimpija Ljubljana
CSKA Sofia
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
CSKA Sofia(N)
Hajduk Split
CSKA Sofia(N)
Hajduk Split
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
CSKA Sofia
Kryvbas
CSKA Sofia
Kryvbas
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
CSKA Sofia
FK Shkendija 79
CSKA Sofia
FK Shkendija 79
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BUL D1
|
FC Arda Kardzhali
CSKA Sofia
FC Arda Kardzhali
CSKA Sofia
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
BUL D1
|
Botev Plovdiv
CSKA Sofia
Botev Plovdiv
CSKA Sofia
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
BUL Cup
|
Ludogorets Razgrad(N)
CSKA Sofia
Ludogorets Razgrad(N)
CSKA Sofia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
BUL D1
|
CSKA Sofia
Beroe
CSKA Sofia
Beroe
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
CSKA Sofia
Spartak Varna
CSKA Sofia
Spartak Varna
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
BUL D1
|
CSKA Sofia
Botev Plovdiv
CSKA Sofia
Botev Plovdiv
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
BUL D1
|
Beroe
CSKA Sofia
Beroe
CSKA Sofia
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
BUL D1
|
Spartak Varna
CSKA Sofia
Spartak Varna
CSKA Sofia
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
BUL Cup
|
CSKA Sofia
Cherno More Varna
CSKA Sofia
Cherno More Varna
|
20 | 21 | 20 | 21 |
H
T
|
2/2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
FK Levski Krumovgrad
CSKA Sofia
FK Levski Krumovgrad
CSKA Sofia
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
BUL D1
|
CSKA Sofia
Lokomotiv Plovdiv
CSKA Sofia
Lokomotiv Plovdiv
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
CSKA 1948 Sofia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BUL D1
|
CSKA 1948 Sofia
PFK Montana
CSKA 1948 Sofia
PFK Montana
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
BUL D1
|
FC Dobrudzha(N)
CSKA 1948 Sofia
FC Dobrudzha(N)
CSKA 1948 Sofia
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BUL D1
|
CSKA 1948 Sofia
Septemvri Sofia
CSKA 1948 Sofia
Septemvri Sofia
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
BUL D1
|
Beroe
CSKA 1948 Sofia
Beroe
CSKA 1948 Sofia
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
BUL D1
|
CSKA 1948 Sofia
FC Arda Kardzhali
CSKA 1948 Sofia
FC Arda Kardzhali
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
NK Maribor
CSKA 1948 Sofia
NK Maribor
CSKA 1948 Sofia
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
CSKA 1948 Sofia
Goztepe
CSKA 1948 Sofia
Goztepe
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
CSKA 1948 Sofia(N)
Vojvodina
CSKA 1948 Sofia(N)
Vojvodina
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
CSKA 1948 Sofia(N)
Aris Limassol
CSKA 1948 Sofia(N)
Aris Limassol
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
CSKA 1948 Sofia
Malisheva
CSKA 1948 Sofia
Malisheva
|
00 | 1 5 | 00 | 1 5 |
|
|
INT CF
|
CSKA 1948 Sofia
Egnatia
CSKA 1948 Sofia
Egnatia
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
CSKA 1948 Sofia
De Rita Goni Lane
CSKA 1948 Sofia
De Rita Goni Lane
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
CSKA 1948 Sofia
Slavia Sofia
CSKA 1948 Sofia
Slavia Sofia
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
BUL D1
|
Lokomotiv Plovdiv
CSKA 1948 Sofia
Lokomotiv Plovdiv
CSKA 1948 Sofia
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
BUL D1
|
CSKA 1948 Sofia
FK Levski Krumovgrad
CSKA 1948 Sofia
FK Levski Krumovgrad
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
BUL D1
|
Lokomotiv Sofia
CSKA 1948 Sofia
Lokomotiv Sofia
CSKA 1948 Sofia
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
BUL D1
|
CSKA 1948 Sofia
Septemvri Sofia
CSKA 1948 Sofia
Septemvri Sofia
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
BUL D1
|
CSKA 1948 Sofia
FC Hebar Pazardzhik
CSKA 1948 Sofia
FC Hebar Pazardzhik
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BUL D1
|
Slavia Sofia
CSKA 1948 Sofia
Slavia Sofia
CSKA 1948 Sofia
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
BUL D1
|
CSKA 1948 Sofia
Botev Vratsa
CSKA 1948 Sofia
Botev Vratsa
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 2 | 1 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Top 8 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 8 |
2 | 1 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 14
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1.4
-
10 Tổng số mất bàn 15
-
1 Trung bình mất bàn 1.5
-
10% TL thắng 40%
-
60% TL hòa 40%
-
30% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 3 | 0 | 4 | 5 | 0 | 2 | 10.4 | 3.7 |
4 | 1 | 1 | 6 | 3 | 0 | 5 | 10.8 | 5.3 |
3 | 4 | 1 | 3 | 4 | 1 | 3 | 9.9 | 4.9 |
2 | 6 | 0 | 2 | 3 | 0 | 5 | 9.1 | 5.6 |
1 | 6 | 1 | 1 | 3 | 0 | 5 | 7.4 | 3.9 |
3 trận sắp tới
CSKA Sofia |
||
---|---|---|
BUL D1
|
Slavia Sofia
CSKA Sofia
|
6 Ngày |
BUL D1
|
CSKA Sofia
Septemvri Sofia
|
20 Ngày |
CSKA 1948 Sofia |
||
---|---|---|
BUL D1
|
Levski Sofia
CSKA 1948 Sofia
|
7 Ngày |
BUL D1
|
CSKA 1948 Sofia
Slavia Sofia
|
20 Ngày |