Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | 14 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 11 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | 12 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 8 | 50% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 7 | 67% |
Khách | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 9 | 33% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D1
|
Farul Constanta
Hermannstadt
Farul Constanta
Hermannstadt
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
Hermannstadt
Farul Constanta
Hermannstadt
Farul Constanta
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ROMC
|
Hermannstadt
Farul Constanta
Hermannstadt
Farul Constanta
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ROM D1
|
Farul Constanta
Hermannstadt
Farul Constanta
Hermannstadt
|
10 | 10 | 32 | 32 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ROM D1
|
Farul Constanta
Hermannstadt
Farul Constanta
Hermannstadt
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
Hermannstadt
Farul Constanta
Hermannstadt
Farul Constanta
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ROM D1
|
Hermannstadt
Farul Constanta
Hermannstadt
Farul Constanta
|
10 | 10 | 40 | 40 |
-0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ROM D1
|
Farul Constanta
Hermannstadt
Farul Constanta
Hermannstadt
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hermannstadt
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D1
|
Petrolul Ploiesti
Hermannstadt
Petrolul Ploiesti
Hermannstadt
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
ROM D1
|
CS Universitatea Craiova
Hermannstadt
CS Universitatea Craiova
Hermannstadt
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ROM D1
|
Hermannstadt
Universitaea Cluj
Hermannstadt
Universitaea Cluj
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
ROM D1
|
UTA Arad
Hermannstadt
UTA Arad
Hermannstadt
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
Hermannstadt
Metaloglobus
Hermannstadt
Metaloglobus
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
ROM D1
|
Steaua Bucuresti
Hermannstadt
Steaua Bucuresti
Hermannstadt
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ROM D1
|
FC Botosani
Hermannstadt
FC Botosani
Hermannstadt
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
X
|
ROMC
|
CFR Cluj(N)
Hermannstadt
CFR Cluj(N)
Hermannstadt
|
21 | 32 | 21 | 32 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ROM D1
|
Hermannstadt
Politehnica Iasi
Hermannstadt
Politehnica Iasi
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ROM D1
|
FC Otelul Galati
Hermannstadt
FC Otelul Galati
Hermannstadt
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ROM D1
|
Hermannstadt
UTA Arad
Hermannstadt
UTA Arad
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ROMC
|
Hermannstadt
FC Rapid Bucuresti
Hermannstadt
FC Rapid Bucuresti
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ROM D1
|
Farul Constanta
Hermannstadt
Farul Constanta
Hermannstadt
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
Hermannstadt
Petrolul Ploiesti
Hermannstadt
Petrolul Ploiesti
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ROM D1
|
Hermannstadt
Gloria Buzau
Hermannstadt
Gloria Buzau
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ROMC
|
Scolar Resita
Hermannstadt
Scolar Resita
Hermannstadt
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ROM D1
|
Sepsi Sf. Gheorghe
Hermannstadt
Sepsi Sf. Gheorghe
Hermannstadt
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ROM D1
|
Hermannstadt
FC Unirea 2004 Slobozia
Hermannstadt
FC Unirea 2004 Slobozia
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ROM D1
|
Hermannstadt
FC Rapid Bucuresti
Hermannstadt
FC Rapid Bucuresti
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ROM D1
|
Dinamo Bucuresti
Hermannstadt
Dinamo Bucuresti
Hermannstadt
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Farul Constanta
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ROM D1
|
Farul Constanta
Universitaea Cluj
Farul Constanta
Universitaea Cluj
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
UTA Arad
Farul Constanta
UTA Arad
Farul Constanta
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ROM D1
|
Farul Constanta
Metaloglobus
Farul Constanta
Metaloglobus
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ROM D1
|
Steaua Bucuresti
Farul Constanta
Steaua Bucuresti
Farul Constanta
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ROM D1
|
Farul Constanta
FC Otelul Galati
Farul Constanta
FC Otelul Galati
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ROM D1
|
FC Botosani
Farul Constanta
FC Botosani
Farul Constanta
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
Farul Constanta(N)
Radnicki Nis
Farul Constanta(N)
Radnicki Nis
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Farul Constanta(N)
De Rita Goni Lane
Farul Constanta(N)
De Rita Goni Lane
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Farul Constanta(N)
Egnatia
Farul Constanta(N)
Egnatia
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
FC Otelul Galati(N)
Farul Constanta
FC Otelul Galati(N)
Farul Constanta
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Farul Constanta
Fratria
Farul Constanta
Fratria
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Farul Constanta
Cherno More Varna
Farul Constanta
Cherno More Varna
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
ROM D1
|
FC Otelul Galati
Farul Constanta
FC Otelul Galati
Farul Constanta
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ROM D1
|
Farul Constanta
UTA Arad
Farul Constanta
UTA Arad
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ROM D1
|
Farul Constanta
Gloria Buzau
Farul Constanta
Gloria Buzau
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ROM D1
|
Petrolul Ploiesti
Farul Constanta
Petrolul Ploiesti
Farul Constanta
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ROMC
|
CFR Cluj
Farul Constanta
CFR Cluj
Farul Constanta
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ROM D1
|
Farul Constanta
Hermannstadt
Farul Constanta
Hermannstadt
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ROM D1
|
Sepsi Sf. Gheorghe
Farul Constanta
Sepsi Sf. Gheorghe
Farul Constanta
|
10 | 1 4 | 10 | 1 4 |
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ROM D1
|
Farul Constanta
FC Unirea 2004 Slobozia
Farul Constanta
FC Unirea 2004 Slobozia
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 3 | 1 |
Khách vs Top 8 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Last 8 |
2 | 1 | 1 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | R. Vidican |
Điều khiển Hermannstadt | 0 T 2 H 3 B |
Điều khiển Farul Constanta | 1 T 1 H 1 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 6.6 |
Chấn thương
Jakub Vojtus | 9 | ||
Dan Sirbu | 22 | ||
Iustin Doicaru | - | ||
Nicolas Constantinescu | - | ||
Gustavo Marins | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 15
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.5
-
14 Tổng số mất bàn 13
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.3
-
20% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 10%
-
40% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 4 | 0 | 3 | 3 | 0 | 4 | 11.3 | 4.1 |
6 | 1 | 1 | 6 | 4 | 1 | 3 | 11.0 | 4.5 |
5 | 5 | 0 | 2 | 2 | 1 | 4 | 11.1 | 2.6 |
4 | 4 | 1 | 3 | 7 | 0 | 1 | 7.1 | 3.9 |
3 | 4 | 0 | 4 | 5 | 0 | 3 | 9.9 | 3.6 |
2 | 3 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | 8.3 | 3.4 |
1 | 2 | 0 | 6 | 4 | 0 | 4 | 9.0 | 4.1 |
3 trận sắp tới
Hermannstadt |
||
---|---|---|
ROM D1
|
Dinamo Bucuresti
Hermannstadt
|
5 Ngày |
ROM D1
|
Hermannstadt
FC Unirea 2004 Slobozia
|
19 Ngày |
ROM D1
|
FC Rapid Bucuresti
Hermannstadt
|
26 Ngày |
Farul Constanta |
||
---|---|---|
ROMC
|
Corvinul Hunedoara
Farul Constanta
|
3 Ngày |
ROM D1
|
Farul Constanta
Petrolul Ploiesti
|
5 Ngày |
ROM D1
|
CS Universitatea Craiova
Farul Constanta
|
19 Ngày |