Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 8 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 6 | 100% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D1
|
Athletic Bilbao
Rayo Vallecano
Athletic Bilbao
Rayo Vallecano
|
01 | 01 | 31 | 31 |
0.5/1
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D1
|
Rayo Vallecano
Athletic Bilbao
Rayo Vallecano
Athletic Bilbao
|
10 | 10 | 12 | 12 |
-0/0.5
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D1
|
Rayo Vallecano
Athletic Bilbao
Rayo Vallecano
Athletic Bilbao
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
T
H
|
2.5
1
X
X
|
SPA D1
|
Athletic Bilbao
Rayo Vallecano
Athletic Bilbao
Rayo Vallecano
|
10 | 10 | 40 | 40 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SPA D1
|
Rayo Vallecano
Athletic Bilbao
Rayo Vallecano
Athletic Bilbao
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D1
|
Athletic Bilbao
Rayo Vallecano
Athletic Bilbao
Rayo Vallecano
|
31 | 31 | 32 | 32 |
1
H
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D1
|
Rayo Vallecano
Athletic Bilbao
Rayo Vallecano
Athletic Bilbao
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
SPA D1
|
Athletic Bilbao
Rayo Vallecano
Athletic Bilbao
Rayo Vallecano
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D1
|
Athletic Bilbao
Rayo Vallecano
Athletic Bilbao
Rayo Vallecano
|
11 | 11 | 32 | 32 |
0.5/1
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SPA D1
|
Rayo Vallecano
Athletic Bilbao
Rayo Vallecano
Athletic Bilbao
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SPA D1
|
Athletic Bilbao
Rayo Vallecano
Athletic Bilbao
Rayo Vallecano
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1
H
|
2.5/3
X
|
SPA D1
|
Rayo Vallecano
Athletic Bilbao
Rayo Vallecano
Athletic Bilbao
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-0/0.5
T
|
2.5
T
|
SPA D1
|
Athletic Bilbao
Rayo Vallecano
Athletic Bilbao
Rayo Vallecano
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
T
|
2.5/3
X
|
SPA D1
|
Rayo Vallecano
Athletic Bilbao
Rayo Vallecano
Athletic Bilbao
|
11 | 11 | 21 | 21 |
-0/0.5
B
|
2.5
T
|
SPA D1
|
Rayo Vallecano
Athletic Bilbao
Rayo Vallecano
Athletic Bilbao
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-0/0.5
T
|
2.5
T
|
SPA D1
|
Athletic Bilbao
Rayo Vallecano
Athletic Bilbao
Rayo Vallecano
|
10 | 10 | 21 | 21 |
1
H
|
2.5
T
|
SPA D1
|
Rayo Vallecano
Athletic Bilbao
Rayo Vallecano
Athletic Bilbao
|
11 | 11 | 22 | 22 |
0/0.5
T
|
2.5/3
T
|
SPA D1
|
Athletic Bilbao
Rayo Vallecano
Athletic Bilbao
Rayo Vallecano
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0.5/1
B
|
2.5
T
|
SPA D1
|
Rayo Vallecano
Athletic Bilbao
Rayo Vallecano
Athletic Bilbao
|
22 | 22 | 23 | 23 |
0
T
|
2.5
T
|
SPA D1
|
Athletic Bilbao
Rayo Vallecano
Athletic Bilbao
Rayo Vallecano
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5/1
B
|
2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Athletic Bilbao
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D1
|
Athletic Bilbao
Sevilla
Athletic Bilbao
Sevilla
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Emirates S
|
Arsenal
Athletic Bilbao
Arsenal
Athletic Bilbao
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Liverpool
Athletic Bilbao
Liverpool
Athletic Bilbao
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
|
3.5/4
T
|
INT CF
|
Liverpool
Athletic Bilbao
Liverpool
Athletic Bilbao
|
30 | 41 | 30 | 41 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Racing Santander(N)
Athletic Bilbao
Racing Santander(N)
Athletic Bilbao
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
INT CF
|
PSV Eindhoven
Athletic Bilbao
PSV Eindhoven
Athletic Bilbao
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Alaves(N)
Athletic Bilbao
Alaves(N)
Athletic Bilbao
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Athletic Bilbao(N)
SD Ponferradina
Athletic Bilbao(N)
SD Ponferradina
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SPA D1
|
Athletic Bilbao
Barcelona
Athletic Bilbao
Barcelona
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
SPA D1
|
Valencia
Athletic Bilbao
Valencia
Athletic Bilbao
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D1
|
Getafe
Athletic Bilbao
Getafe
Athletic Bilbao
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
SPA D1
|
Athletic Bilbao
Alaves
Athletic Bilbao
Alaves
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
UEFA EL
|
Manchester United
Athletic Bilbao
Manchester United
Athletic Bilbao
|
01 | 41 | 01 | 41 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
SPA D1
|
Real Sociedad
Athletic Bilbao
Real Sociedad
Athletic Bilbao
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
UEFA EL
|
Athletic Bilbao
Manchester United
Athletic Bilbao
Manchester United
|
03 | 03 | 03 | 03 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D1
|
Athletic Bilbao
Las Palmas
Athletic Bilbao
Las Palmas
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SPA D1
|
Real Madrid
Athletic Bilbao
Real Madrid
Athletic Bilbao
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA EL
|
Athletic Bilbao
Glasgow Rangers
Athletic Bilbao
Glasgow Rangers
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SPA D1
|
Athletic Bilbao
Rayo Vallecano
Athletic Bilbao
Rayo Vallecano
|
01 | 31 | 01 | 31 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
UEFA EL
|
Glasgow Rangers
Athletic Bilbao
Glasgow Rangers
Athletic Bilbao
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Rayo Vallecano
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA ECL
|
Neman Grodno(N)
Rayo Vallecano
Neman Grodno(N)
Rayo Vallecano
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SPA D1
|
Girona
Rayo Vallecano
Girona
Rayo Vallecano
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Sunderland
Rayo Vallecano
Sunderland
Rayo Vallecano
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Atletico Madrid
Rayo Vallecano
Atletico Madrid
Rayo Vallecano
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
West Bromwich(WBA)
Rayo Vallecano
West Bromwich(WBA)
Rayo Vallecano
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
INT CF
|
FC Zwolle
Rayo Vallecano
FC Zwolle
Rayo Vallecano
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Genk
Rayo Vallecano
Genk
Rayo Vallecano
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SPA D1
|
Rayo Vallecano
Mallorca
Rayo Vallecano
Mallorca
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D1
|
Celta Vigo
Rayo Vallecano
Celta Vigo
Rayo Vallecano
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SPA D1
|
Rayo Vallecano
Real Betis
Rayo Vallecano
Real Betis
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SPA D1
|
Las Palmas
Rayo Vallecano
Las Palmas
Rayo Vallecano
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D1
|
Rayo Vallecano
Getafe
Rayo Vallecano
Getafe
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
SPA D1
|
Atletico Madrid
Rayo Vallecano
Atletico Madrid
Rayo Vallecano
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D1
|
Rayo Vallecano
Valencia
Rayo Vallecano
Valencia
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
SPA D1
|
Athletic Bilbao
Rayo Vallecano
Athletic Bilbao
Rayo Vallecano
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D1
|
Rayo Vallecano
Espanyol
Rayo Vallecano
Espanyol
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D1
|
Alaves
Rayo Vallecano
Alaves
Rayo Vallecano
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
SPA D1
|
Rayo Vallecano
Real Sociedad
Rayo Vallecano
Real Sociedad
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SPA D1
|
Real Madrid
Rayo Vallecano
Real Madrid
Rayo Vallecano
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
SPA D1
|
Rayo Vallecano
Sevilla
Rayo Vallecano
Sevilla
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 10 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 10 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Top 10 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 10 |
1 | 0 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Juan Martinez Munuera |
Điều khiển Athletic Bilbao | 3 T 0 H 7 B |
Điều khiển Rayo Vallecano | 0 T 2 H 8 B |
10 trận gần đây | 44.44% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.7 |
Chấn thương
8 | Oihan Sancet | Abdul Mumin | 16 |
24 | Benat Prados Diaz | Luiz Felipe Ramos Marchi | 5 |
29 | Unai Egiluz | Oscar Valentín | 23 |
20 | Unai Gomez |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 20
-
1 Trung bình ghi bàn 2
-
20 Tổng số mất bàn 9
-
2 Trung bình mất bàn 0.9
-
30% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 40%
-
70% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 5 | 0 | 3 | 4 | 0 | 4 | 8.8 | 3.8 |
1 | 5 | 1 | 4 | 6 | 1 | 3 | 9.0 | 2.8 |
3 trận sắp tới
Athletic Bilbao |
||
---|---|---|
SPA D1
|
Real Betis
Athletic Bilbao
|
6 Ngày |
SPA D1
|
Athletic Bilbao
Alaves
|
20 Ngày |
SPA D1
|
Valencia
Athletic Bilbao
|
27 Ngày |
Rayo Vallecano |
||
---|---|---|
UEFA ECL
|
Rayo Vallecano
Neman Grodno
|
3 Ngày |
SPA D1
|
Rayo Vallecano
Barcelona
|
6 Ngày |
SPA D1
|
Osasuna
Rayo Vallecano
|
20 Ngày |