Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 11 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 10 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 1 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MAL D1
|
Hibernians FC
St. Patrick FC
Hibernians FC
St. Patrick FC
|
02 | 02 | 22 | 22 |
|
|
MAL D1
|
Hibernians FC
St. Patrick FC
Hibernians FC
St. Patrick FC
|
01 | 01 | 04 | 04 |
1
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
MAL D1
|
St. Patrick FC
Hibernians FC
St. Patrick FC
Hibernians FC
|
10 | 10 | 12 | 12 |
-0.5
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Tỷ số quá khứ
10
20
St. Patrick FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MAL D1
|
St. Patrick FC
Sliema Wanderers FC
St. Patrick FC
Sliema Wanderers FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
St. Patrick FC
Marsaxlokk FC
St. Patrick FC
Marsaxlokk FC
|
30 | 31 | 30 | 31 |
|
|
INT CF
|
Mosta FC
St. Patrick FC
Mosta FC
St. Patrick FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
St. Patrick FC
Sliema Wanderers FC
St. Patrick FC
Sliema Wanderers FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Marsaxlokk FC
St. Patrick FC
Marsaxlokk FC
St. Patrick FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
Valletta FC
St. Patrick FC
Valletta FC
St. Patrick FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
MAL D1
|
Hibernians FC
St. Patrick FC
Hibernians FC
St. Patrick FC
|
02 | 22 | 02 | 22 |
|
|
MAL D1
|
St. Patrick FC
Melita FC Saint Julian
St. Patrick FC
Melita FC Saint Julian
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
MAL D1
|
St. Patrick FC
Balzan Youths
St. Patrick FC
Balzan Youths
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
T
|
2/2.5
1
T
H
|
MAL D1
|
St. Patrick FC
Gzira United
St. Patrick FC
Gzira United
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
MAL D1
|
St. Patrick FC
Naxxar Lions
St. Patrick FC
Naxxar Lions
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
MAL D1
|
St. Patrick FC
Mosta FC
St. Patrick FC
Mosta FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
MAL D1
|
St. Patrick FC
Gzira United
St. Patrick FC
Gzira United
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
MAL D1
|
Melita FC Saint Julian
St. Patrick FC
Melita FC Saint Julian
St. Patrick FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
MAL D1
|
Naxxar Lions
St. Patrick FC
Naxxar Lions
St. Patrick FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
MAL D1
|
St. Patrick FC
Birkirkara FC
St. Patrick FC
Birkirkara FC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
MAL D1
|
Hibernians FC
St. Patrick FC
Hibernians FC
St. Patrick FC
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
MAL D1
|
St. Patrick FC
Hamrun Spartans
St. Patrick FC
Hamrun Spartans
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
MAL Cup
|
St. Patrick FC
Hamrun Spartans
St. Patrick FC
Hamrun Spartans
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
MAL D1
|
Floriana F.C.
St. Patrick FC
Floriana F.C.
St. Patrick FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Hibernians FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MAL D1
|
Hibernians FC
Gzira United
Hibernians FC
Gzira United
|
11 | 5 3 | 11 | 5 3 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
UEFA ECL
|
Spartak Trnava
Hibernians FC
Spartak Trnava
Hibernians FC
|
21 | 5 1 | 21 | 5 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
UEFA ECL
|
Hibernians FC
Spartak Trnava
Hibernians FC
Spartak Trnava
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Birkirkara FC
Hibernians FC
Birkirkara FC
Hibernians FC
|
12 | 4 2 | 12 | 4 2 |
|
|
MAL Cup
|
Birkirkara FC(N)
Hibernians FC
Birkirkara FC(N)
Hibernians FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
MAL Cup
|
Hamrun Spartans
Hibernians FC
Hamrun Spartans
Hibernians FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MAL D1
|
Hibernians FC
St. Patrick FC
Hibernians FC
St. Patrick FC
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
|
|
MAL D1
|
Hibernians FC
Balzan Youths
Hibernians FC
Balzan Youths
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
MAL D1
|
Hibernians FC
Gzira United
Hibernians FC
Gzira United
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
|
2
T
|
MAL D1
|
Hibernians FC
Naxxar Lions
Hibernians FC
Naxxar Lions
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
MAL D1
|
Hibernians FC
Melita FC Saint Julian
Hibernians FC
Melita FC Saint Julian
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
MAL D1
|
Floriana F.C.
Hibernians FC
Floriana F.C.
Hibernians FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
MAL D1
|
Hibernians FC
Balzan Youths
Hibernians FC
Balzan Youths
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MAL D1
|
Hibernians FC
Naxxar Lions
Hibernians FC
Naxxar Lions
|
32 | 3 2 | 32 | 3 2 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
MAL Cup
|
Hibernians FC
Naxxar Lions
Hibernians FC
Naxxar Lions
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
MAL D1
|
Birkirkara FC
Hibernians FC
Birkirkara FC
Hibernians FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
MAL D1
|
Hibernians FC
Mosta FC
Hibernians FC
Mosta FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
MAL D1
|
Hibernians FC
St. Patrick FC
Hibernians FC
St. Patrick FC
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
MAL D1
|
Gzira United
Hibernians FC
Gzira United
Hibernians FC
|
10 | 1 4 | 10 | 1 4 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
MAL Cup
|
Qala Saints
Hibernians FC
Qala Saints
Hibernians FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 6 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 6 |
1 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 17
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.7
-
12 Tổng số mất bàn 22
-
1.2 Trung bình mất bàn 2.2
-
30% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 20%
-
50% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 7.3 | 3.7 |
3 trận sắp tới
St. Patrick FC |
||
---|---|---|
MAL D1
|
St. Patrick FC
Naxxar Lions
|
5 Ngày |
MAL D1
|
St. Patrick FC
Hamrun Spartans
|
20 Ngày |
MAL D1
|
Tarxien Rainbows F.C.
St. Patrick FC
|
24 Ngày |
Hibernians FC |
||
---|---|---|
MAL D1
|
Hibernians FC
Birkirkara FC
|
4 Ngày |
MAL D1
|
Mosta FC
Hibernians FC
|
20 Ngày |
MAL D1
|
Hibernians FC
Naxxar Lions
|
24 Ngày |