



3
2
Hết
3 - 2
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 11 | 25% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 15 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 8 | 50% |
Gần đây | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 16 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | 13 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 14 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL D2
|
Olimpia Grudziadz
Slask Wroclaw II
Olimpia Grudziadz
Slask Wroclaw II
|
02 | 02 | 24 | 24 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
POL D2
|
Slask Wroclaw II
Olimpia Grudziadz
Slask Wroclaw II
Olimpia Grudziadz
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0
B
H
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Olimpia Grudziadz
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL D2
|
Resovia
Olimpia Grudziadz
Resovia
Olimpia Grudziadz
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
POL D2
|
Olimpia Grudziadz
Podhale Nowy Targ
Olimpia Grudziadz
Podhale Nowy Targ
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
POL Cup
|
KS Wieczysta Krakow
Olimpia Grudziadz
KS Wieczysta Krakow
Olimpia Grudziadz
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
POL D2
|
Unia Skierniewice
Olimpia Grudziadz
Unia Skierniewice
Olimpia Grudziadz
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
POL D2
|
Olimpia Grudziadz
Stal Stalowa Wola
Olimpia Grudziadz
Stal Stalowa Wola
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Olimpia Grudziadz
Wda Swiecie
Olimpia Grudziadz
Wda Swiecie
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT CF
|
Olimpia Grudziadz
Hapoel Jerusalem
Olimpia Grudziadz
Hapoel Jerusalem
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT CF
|
Olimpia Elblag
Olimpia Grudziadz
Olimpia Elblag
Olimpia Grudziadz
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Lechia Gdansk
Olimpia Grudziadz
Lechia Gdansk
Olimpia Grudziadz
|
11 | 41 | 11 | 41 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Olimpia Grudziadz
Sokol Kleczew
Olimpia Grudziadz
Sokol Kleczew
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
POL D2
|
Olimpia Grudziadz
Blekitni Stargard Szczecinski
Olimpia Grudziadz
Blekitni Stargard Szczecinski
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POL D2
|
Blekitni Stargard Szczecinski
Olimpia Grudziadz
Blekitni Stargard Szczecinski
Olimpia Grudziadz
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
POL D2
|
Chojniczanka Chojnice
Olimpia Grudziadz
Chojniczanka Chojnice
Olimpia Grudziadz
|
21 | 41 | 21 | 41 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
POL D2
|
Olimpia Grudziadz
KS Wieczysta Krakow
Olimpia Grudziadz
KS Wieczysta Krakow
|
10 | 13 | 10 | 13 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
POL D2
|
Wisla Pulawy
Olimpia Grudziadz
Wisla Pulawy
Olimpia Grudziadz
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
POL D2
|
Olimpia Grudziadz
Skra Czestochowa
Olimpia Grudziadz
Skra Czestochowa
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
POL D2
|
Swit Szczecin
Olimpia Grudziadz
Swit Szczecin
Olimpia Grudziadz
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
POL D2
|
Olimpia Grudziadz
GKS Jastrzebie
Olimpia Grudziadz
GKS Jastrzebie
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
POL D2
|
Podbeskidzie
Olimpia Grudziadz
Podbeskidzie
Olimpia Grudziadz
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
POL D2
|
Olimpia Grudziadz
Pogon Grodzisk Mazowiecki
Olimpia Grudziadz
Pogon Grodzisk Mazowiecki
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
Slask Wroclaw II
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POL D2
|
Slask Wroclaw II
Zaglebie Sosnowiec
Slask Wroclaw II
Zaglebie Sosnowiec
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
POL D2
|
Podbeskidzie
Slask Wroclaw II
Podbeskidzie
Slask Wroclaw II
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POL D2
|
Slask Wroclaw II
Hutnik Krakow
Slask Wroclaw II
Hutnik Krakow
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
POL D2
|
Slask Wroclaw II
Rekord Bielsko-Biala
Slask Wroclaw II
Rekord Bielsko-Biala
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Slask Wroclaw II
Cracovia II
Slask Wroclaw II
Cracovia II
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
INT CF
|
Polonia Bytom(N)
Slask Wroclaw II
Polonia Bytom(N)
Slask Wroclaw II
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Pol L3
|
Slask Wroclaw II
Warta Gorzów Wielkopolski
Slask Wroclaw II
Warta Gorzów Wielkopolski
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Pol L3
|
Lechia Zielona Gora
Slask Wroclaw II
Lechia Zielona Gora
Slask Wroclaw II
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Pol L3
|
Slask Wroclaw II
Miedz Legnica II
Slask Wroclaw II
Miedz Legnica II
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Pol L3
|
LKS Goczalkowice Zdroj
Slask Wroclaw II
LKS Goczalkowice Zdroj
Slask Wroclaw II
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Pol L3
|
Slask Wroclaw II
Carina Gubin
Slask Wroclaw II
Carina Gubin
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Pol L3
|
GKS Pniowek Pawlowice Slaskie
Slask Wroclaw II
GKS Pniowek Pawlowice Slaskie
Slask Wroclaw II
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
H
B
|
3
1/1.5
H
T
|
Pol L3
|
Slask Wroclaw II
Gawin Sleza Wroclaw
Slask Wroclaw II
Gawin Sleza Wroclaw
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Pol L3
|
Stal Brzeg
Slask Wroclaw II
Stal Brzeg
Slask Wroclaw II
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
Pol L3
|
Polonia Slubice
Slask Wroclaw II
Polonia Slubice
Slask Wroclaw II
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
|
|
Pol L3
|
GKP Gorzow Wielkopolski
Slask Wroclaw II
GKP Gorzow Wielkopolski
Slask Wroclaw II
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
Pol L3
|
Slask Wroclaw II
LGKS 38 Podlesianka
Slask Wroclaw II
LGKS 38 Podlesianka
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Pol L3
|
MKS Kluczbork
Slask Wroclaw II
MKS Kluczbork
Slask Wroclaw II
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Pol L3
|
Odra Bytom Odrzanski
Slask Wroclaw II
Odra Bytom Odrzanski
Slask Wroclaw II
|
01 | 0 7 | 01 | 0 7 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Pol L3
|
Slask Wroclaw II
Karkonosze Jelenia Gora
Slask Wroclaw II
Karkonosze Jelenia Gora
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
1 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 9 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 9 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Last 9 |
0 | 2 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 11
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.1
-
13 Tổng số mất bàn 12
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.2
-
20% TL thắng 20%
-
50% TL hòa 50%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 10.9 | 5.6 |
4 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | 8.2 | 5.4 |
3 | 1 | 0 | 6 | 2 | 0 | 5 | 10.2 | 4.3 |
2 | 2 | 2 | 3 | 4 | 0 | 3 | 10.4 | 4.9 |
1 | 3 | 1 | 3 | 4 | 1 | 2 | 14.9 | 4.8 |
3 trận sắp tới
Olimpia Grudziadz |
||
---|---|---|
POL D2
|
Zaglebie Sosnowiec
Olimpia Grudziadz
|
6 Ngày |
POL D2
|
Olimpia Grudziadz
Podbeskidzie
|
13 Ngày |
POL D2
|
LKS Lodz II
Olimpia Grudziadz
|
20 Ngày |
Slask Wroclaw II |
||
---|---|---|
POL D2
|
Slask Wroclaw II
Stal Stalowa Wola
|
6 Ngày |
POL D2
|
Resovia
Slask Wroclaw II
|
13 Ngày |
POL D2
|
Slask Wroclaw II
Warta Poznan
|
20 Ngày |