Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | 12 | 25% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | 9 | 33% |
Gần đây | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | 11 | 25% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 10 | 50% |
Gần đây | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Afan Lido
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAL FAWC
|
Trey Thomas Drossel
Afan Lido
Trey Thomas Drossel
Afan Lido
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Cwmbran Celtic
Afan Lido
Cwmbran Celtic
Afan Lido
|
13 | 14 | 13 | 14 |
|
|
WAL FAWC
|
Afan Lido
Treowen Stars
Afan Lido
Treowen Stars
|
01 | 04 | 01 | 04 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
WAL CLC
|
Afan Lido
U21 Swansea City
Afan Lido
U21 Swansea City
|
01 | 05 | 01 | 05 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Newport City
Afan Lido
Newport City
Afan Lido
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL CLC
|
Llantwit Major
Afan Lido
Llantwit Major
Afan Lido
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Port Talbot
Afan Lido
Port Talbot
Afan Lido
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
INT CF
|
Afan Lido
Briton Ferry Athletic
Afan Lido
Briton Ferry Athletic
|
31 | 36 | 31 | 36 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
UWIC Inter Cardiff
Afan Lido
UWIC Inter Cardiff
Afan Lido
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
H
|
4
1.5/2
X
X
|
INT CF
|
Penybont FC
Afan Lido
Penybont FC
Afan Lido
|
30 | 70 | 30 | 70 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Taffs Well
Afan Lido
Taffs Well
Afan Lido
|
13 | 13 | 13 | 13 |
|
|
WAL FAWC
|
Afan Lido
Trey Thomas Drossel
Afan Lido
Trey Thomas Drossel
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Llanelli
Afan Lido
Llanelli
Afan Lido
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Cwmbran Celtic
Afan Lido
Cwmbran Celtic
Afan Lido
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Afan Lido
Pontypridd
Afan Lido
Pontypridd
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
3
1
X
X
|
WAL FAWC
|
Afan Lido
Ammanford
Afan Lido
Ammanford
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Carmarthen
Afan Lido
Carmarthen
Afan Lido
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Afan Lido
Cambrian Clydach
Afan Lido
Cambrian Clydach
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
WAL FAWC
|
Baglan Dragons
Afan Lido
Baglan Dragons
Afan Lido
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Newport City
Afan Lido
Newport City
Afan Lido
|
10 | 51 | 10 | 51 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
X
|
Cardiff Draconians FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAL FAWC
|
Pontypridd
Cardiff Draconians FC
Pontypridd
Cardiff Draconians FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Cardiff Draconians FC
Caerau Ely
Cardiff Draconians FC
Caerau Ely
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Carmarthen
Cardiff Draconians FC
Carmarthen
Cardiff Draconians FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Cardiff Draconians FC
Ammanford
Cardiff Draconians FC
Ammanford
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL CLC
|
Ynyshir Albions
Cardiff Draconians FC
Ynyshir Albions
Cardiff Draconians FC
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Cardiff Draconians FC
Cwmbran Town
Cardiff Draconians FC
Cwmbran Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
WALC
|
Goytre AFC
Cardiff Draconians FC
Goytre AFC
Cardiff Draconians FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
WALC
|
St Joseph's AFC
Cardiff Draconians FC
St Joseph's AFC
Cardiff Draconians FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
WALC
|
Ammanford
Cardiff Draconians FC
Ammanford
Cardiff Draconians FC
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
WALC
|
Cardiff Draconians FC
Ton Pentre
Cardiff Draconians FC
Ton Pentre
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 16 |
1 | 0 | 3 |
Chủ vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 16 |
1 | 0 | 3 |
Khách vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 10
-
1.1 Trung bình ghi bàn 1
-
34 Tổng số mất bàn 17
-
3.4 Trung bình mất bàn 1.7
-
20% TL thắng 20%
-
0% TL hòa 10%
-
80% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 8.3 | 4.1 |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9.0 | 3.9 |
1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 10.4 | 2.5 |
3 trận sắp tới
Afan Lido |
||
---|---|---|
WAL FAWC
|
Ynyshir Albions
Afan Lido
|
12 Ngày |
WAL FAWC
|
Cambrian Clydach
Afan Lido
|
18 Ngày |
WAL FAWC
|
Afan Lido
Aberystwyth Town
|
33 Ngày |
Cardiff Draconians FC |
||
---|---|---|
WAL FAWC
|
Cardiff Draconians FC
Aberystwyth Town
|
12 Ngày |
WAL FAWC
|
Cardiff Draconians FC
Baglan Dragons
|
19 Ngày |
WAL FAWC
|
Llantwit Major
Cardiff Draconians FC
|
33 Ngày |