



2
0
Hết
2 - 0
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 | 1 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | 1 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 6 | 1 | 100% |
Gần đây | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 2 | 1 | -2 | 5 | 8 | 25% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | 11 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 6 | 50% |
Gần đây | 4 | 1 | 2 | 1 | -2 | 5 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAL FAWC
|
Cambrian Clydach
Ynyshir Albions
Cambrian Clydach
Ynyshir Albions
|
22 | 22 | 32 | 32 |
1.5
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
WAL FAWC
|
Ynyshir Albions
Cambrian Clydach
Ynyshir Albions
Cambrian Clydach
|
03 | 03 | 24 | 24 |
|
|
WALC
|
Cambrian Clydach
Ynyshir Albions
Cambrian Clydach
Ynyshir Albions
|
32 | 32 | 73 | 73 |
2.5/3
T
B
|
4
1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Cambrian Clydach
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAL FAWC
|
Cambrian Clydach
Llantwit Major
Cambrian Clydach
Llantwit Major
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
WAL FAWC
|
Trey Thomas Drossel
Cambrian Clydach
Trey Thomas Drossel
Cambrian Clydach
|
03 | 05 | 03 | 05 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Cambrian Clydach
Cwmbran Celtic
Cambrian Clydach
Cwmbran Celtic
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WAL CLC
|
Cambrian Clydach
U21 Cardiff City
Cambrian Clydach
U21 Cardiff City
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Treowen Stars
Cambrian Clydach
Treowen Stars
Cambrian Clydach
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
WAL CLC
|
Cambrian Clydach
Treowen Stars
Cambrian Clydach
Treowen Stars
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Briton Ferry Athletic
Cambrian Clydach
Briton Ferry Athletic
Cambrian Clydach
|
32 | 43 | 32 | 43 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Goytre United
Cambrian Clydach
Goytre United
Cambrian Clydach
|
20 | 32 | 20 | 32 |
|
|
INT CF
|
Cambrian Clydach
Canton Liberal FC
Cambrian Clydach
Canton Liberal FC
|
00 | 50 | 00 | 50 |
|
|
WAL FAWC
|
Caerau Ely
Cambrian Clydach
Caerau Ely
Cambrian Clydach
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
WAL FAWC
|
Cambrian Clydach
Llanelli
Cambrian Clydach
Llanelli
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Trey Thomas Drossel
Cambrian Clydach
Trey Thomas Drossel
Cambrian Clydach
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Cambrian Clydach
Llantwit Major
Cambrian Clydach
Llantwit Major
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WALC
|
Cambrian Clydach(N)
The New Saints
Cambrian Clydach(N)
The New Saints
|
05 | 05 | 05 | 05 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
WAL FAWC
|
Penrhiwceiber Rangers
Cambrian Clydach
Penrhiwceiber Rangers
Cambrian Clydach
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Goytre United
Cambrian Clydach
Goytre United
Cambrian Clydach
|
02 | 22 | 02 | 22 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Cambrian Clydach
Trefelin
Cambrian Clydach
Trefelin
|
12 | 13 | 12 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Afan Lido
Cambrian Clydach
Afan Lido
Cambrian Clydach
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
WALC
|
Cambrian Clydach
Carmarthen
Cambrian Clydach
Carmarthen
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
H
|
3
1/1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Cambrian Clydach
Newport City
Cambrian Clydach
Newport City
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Ynyshir Albions
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAL FAWC
|
Newport City
Ynyshir Albions
Newport City
Ynyshir Albions
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Ynyshir Albions
Ammanford
Ynyshir Albions
Ammanford
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Pontypridd
Ynyshir Albions
Pontypridd
Ynyshir Albions
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
T
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
WAL CLC
|
Ynyshir Albions
Llanelli
Ynyshir Albions
Llanelli
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Ynyshir Albions
Caerau Ely
Ynyshir Albions
Caerau Ely
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
WAL CLC
|
Ynyshir Albions
Cardiff Draconians FC
Ynyshir Albions
Cardiff Draconians FC
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Carmarthen
Ynyshir Albions
Carmarthen
Ynyshir Albions
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Ynyshir Albions
Afan Lido
Ynyshir Albions
Afan Lido
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
WAL FAWC
|
Ynyshir Albions
Llantwit Major
Ynyshir Albions
Llantwit Major
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
|
1/1.5
T
|
WAL FAWC
|
Ynyshir Albions
Llanelli
Ynyshir Albions
Llanelli
|
14 | 2 7 | 14 | 2 7 |
B
|
1/1.5
T
|
WAL FAWC
|
Ynyshir Albions
Barry Town AFC
Ynyshir Albions
Barry Town AFC
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
WAL FAWC
|
Ynyshir Albions
Cwmbran Celtic
Ynyshir Albions
Cwmbran Celtic
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
WAL FAWC
|
Abergavenny
Ynyshir Albions
Abergavenny
Ynyshir Albions
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Pontardawe Town
Ynyshir Albions
Pontardawe Town
Ynyshir Albions
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
WAL FAWC
|
Ynyshir Albions
Briton Ferry Athletic
Ynyshir Albions
Briton Ferry Athletic
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
WAL FAWC
|
Barry Town AFC
Ynyshir Albions
Barry Town AFC
Ynyshir Albions
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Ynyshir Albions
Ammanford
Ynyshir Albions
Ammanford
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
WAL FAWC
|
Ynyshir Albions
Swansea University
Ynyshir Albions
Swansea University
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
WAL FAWC
|
Cwmbran Celtic
Ynyshir Albions
Cwmbran Celtic
Ynyshir Albions
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
WAL FAWC
|
Taffs Well
Ynyshir Albions
Taffs Well
Ynyshir Albions
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 16 |
3 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 16 |
1 | 2 | 1 |
Khách vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
31 Tổng số ghi bàn 17
-
3.1 Trung bình ghi bàn 1.7
-
10 Tổng số mất bàn 23
-
1 Trung bình mất bàn 2.3
-
70% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 20%
-
20% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 8.3 | 4.1 |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9.0 | 3.9 |
1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 10.4 | 2.5 |
3 trận sắp tới
Cambrian Clydach |
||
---|---|---|
WAL FAWC
|
Newport City
Cambrian Clydach
|
11 Ngày |
WAL CLC
|
Cambrian Clydach
UWIC Inter Cardiff
|
15 Ngày |
WAL FAWC
|
Cambrian Clydach
Afan Lido
|
18 Ngày |
Ynyshir Albions |
||
---|---|---|
WAL FAWC
|
Ynyshir Albions
Afan Lido
|
12 Ngày |
WAL FAWC
|
Trey Thomas Drossel
Ynyshir Albions
|
18 Ngày |
WAL FAWC
|
Ynyshir Albions
Trefelin
|
33 Ngày |