



5
0
Hết
5 - 0
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | 2 | 75% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 5 | 50% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 1 | 100% |
Gần đây | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | 75% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | 8 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 6 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 11 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Airbus UK Broughton
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAL FAWC
|
Airbus UK Broughton
Newtown AFC
Airbus UK Broughton
Newtown AFC
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Penrhyncoch
Airbus UK Broughton
Penrhyncoch
Airbus UK Broughton
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
H
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
WAL FAWC
|
Airbus UK Broughton
Holyhead Hotspur
Airbus UK Broughton
Holyhead Hotspur
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
WAL CLC
|
The New Saints
Airbus UK Broughton
The New Saints
Airbus UK Broughton
|
20 | 71 | 20 | 71 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
WAL FAWC
|
Buckley Town
Airbus UK Broughton
Buckley Town
Airbus UK Broughton
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT CF
|
Bala Town
Airbus UK Broughton
Bala Town
Airbus UK Broughton
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
INT CF
|
Airbus UK Broughton
Connahs Quay Nomads FC
Airbus UK Broughton
Connahs Quay Nomads FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT CF
|
Airbus UK Broughton
Burscough
Airbus UK Broughton
Burscough
|
22 | 43 | 22 | 43 |
|
|
INT CF
|
Bangor 1876
Airbus UK Broughton
Bangor 1876
Airbus UK Broughton
|
03 | 13 | 03 | 13 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
INT CF
|
Airbus UK Broughton
Winsford United
Airbus UK Broughton
Winsford United
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
WAL FAWC
|
Caersws
Airbus UK Broughton
Caersws
Airbus UK Broughton
|
13 | 23 | 13 | 23 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Airbus UK Broughton
Mold Alexandra
Airbus UK Broughton
Mold Alexandra
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Airbus UK Broughton
Penrhyncoch
Airbus UK Broughton
Penrhyncoch
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
H
|
4
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Airbus UK Broughton
Ruthin Town FC
Airbus UK Broughton
Ruthin Town FC
|
20 | 70 | 20 | 70 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Flint Mountain
Airbus UK Broughton
Flint Mountain
Airbus UK Broughton
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
WAL FAWC
|
Llay Miners Welfare
Airbus UK Broughton
Llay Miners Welfare
Airbus UK Broughton
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
4.5
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Penrhyncoch
Airbus UK Broughton
Penrhyncoch
Airbus UK Broughton
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Airbus UK Broughton
Guilsfield FC
Airbus UK Broughton
Guilsfield FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Prestatyn Town FC
Airbus UK Broughton
Prestatyn Town FC
Airbus UK Broughton
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
WALC
|
The New Saints
Airbus UK Broughton
The New Saints
Airbus UK Broughton
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
Brickfield Rangers
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAL FAWC
|
Brickfield Rangers
Llandudno
Brickfield Rangers
Llandudno
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Brickfield Rangers
Buckley Town
Brickfield Rangers
Buckley Town
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Caersws
Brickfield Rangers
Caersws
Brickfield Rangers
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Rhyl FC
Brickfield Rangers
Rhyl FC
Brickfield Rangers
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL CLC
|
Gresford Athletic
Brickfield Rangers
Gresford Athletic
Brickfield Rangers
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Prestatyn Town FC
Brickfield Rangers
Prestatyn Town FC
Brickfield Rangers
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
WALC
|
Kinmel Bay
Brickfield Rangers
Kinmel Bay
Brickfield Rangers
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
WALC
|
Guilsfield FC
Brickfield Rangers
Guilsfield FC
Brickfield Rangers
|
32 | 7 2 | 32 | 7 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WALC
|
Brickfield Rangers
Caersws
Brickfield Rangers
Caersws
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
WALC
|
Gresford Athletic
Brickfield Rangers
Gresford Athletic
Brickfield Rangers
|
00 | 3 3 | 00 | 3 3 |
|
|
WALC
|
Brickfield Rangers
Ruthin Town FC
Brickfield Rangers
Ruthin Town FC
|
00 | 2 4 | 00 | 2 4 |
|
|
WALC
|
Brickfield Rangers
Chirk AAA
Brickfield Rangers
Chirk AAA
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Brickfield Rangers
Newtown AFC
Brickfield Rangers
Newtown AFC
|
23 | 4 5 | 23 | 4 5 |
T
|
3/3.5
T
|
WALC
|
Brickfield Rangers
Llanrhaeadr FC
Brickfield Rangers
Llanrhaeadr FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
WALC
|
CPD Kerry
Brickfield Rangers
CPD Kerry
Brickfield Rangers
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
WALC
|
Penycae FC
Brickfield Rangers
Penycae FC
Brickfield Rangers
|
00 | 4 4 | 00 | 4 4 |
|
|
WALC
|
Brickfield Rangers
Pwllheli
Brickfield Rangers
Pwllheli
|
00 | 2 5 | 00 | 2 5 |
|
|
WALC
|
Brickfield Rangers
Bethesda Athletic
Brickfield Rangers
Bethesda Athletic
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 16 |
3 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 16 |
1 | 2 | 1 |
Khách vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 11
-
2 Trung bình ghi bàn 1.1
-
16 Tổng số mất bàn 22
-
1.6 Trung bình mất bàn 2.2
-
50% TL thắng 10%
-
30% TL hòa 30%
-
20% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.5 | 3.1 |
3 trận sắp tới
Airbus UK Broughton |
||
---|---|---|
WAL FAWC
|
Guilsfield FC
Airbus UK Broughton
|
12 Ngày |
WAL FAWC
|
Airbus UK Broughton
Caersws
|
19 Ngày |
WAL FAWC
|
Gresford Athletic
Airbus UK Broughton
|
32 Ngày |
Brickfield Rangers |
||
---|---|---|
WAL FAWC
|
Flint Mountain
Brickfield Rangers
|
12 Ngày |
WAL FAWC
|
Brickfield Rangers
Mold Alexandra
|
19 Ngày |
WAL FAWC
|
Guilsfield FC
Brickfield Rangers
|
33 Ngày |