Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | 13 | 25% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | 10 | 33% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | 14 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | 16 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 13 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -7 | 0 | 16 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAL FAWC
|
Flint Mountain
Buckley Town
Flint Mountain
Buckley Town
|
22 | 22 | 34 | 34 |
0.5
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Buckley Town
Flint Mountain
Buckley Town
Flint Mountain
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0
T
H
|
3.5
1/1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Buckley Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAL FAWC
|
Buckley Town
Guilsfield FC
Buckley Town
Guilsfield FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Buckley Town
Ruthin Town FC
Buckley Town
Ruthin Town FC
|
02 | 32 | 02 | 32 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Brickfield Rangers
Buckley Town
Brickfield Rangers
Buckley Town
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
WAL CLC
|
Buckley Town
Newtown AFC
Buckley Town
Newtown AFC
|
01 | 23 | 01 | 23 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Buckley Town
Airbus UK Broughton
Buckley Town
Airbus UK Broughton
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
WAL CLC
|
Holyhead Hotspur
Buckley Town
Holyhead Hotspur
Buckley Town
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Flint Town United
Buckley Town
Flint Town United
Buckley Town
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Mold Alexandra
Buckley Town
Mold Alexandra
Buckley Town
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
WAL FAWC
|
Buckley Town
Ruthin Town FC
Buckley Town
Ruthin Town FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Buckley Town
Mold Alexandra
Buckley Town
Mold Alexandra
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
WAL FAWC
|
Llandudno
Buckley Town
Llandudno
Buckley Town
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Buckley Town
Caersws
Buckley Town
Caersws
|
02 | 24 | 02 | 24 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Guilsfield FC
Buckley Town
Guilsfield FC
Buckley Town
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Bangor 1876
Buckley Town
Bangor 1876
Buckley Town
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Buckley Town
Denbigh Town
Buckley Town
Denbigh Town
|
04 | 05 | 04 | 05 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Holywell
Buckley Town
Holywell
Buckley Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Penrhyncoch
Buckley Town
Penrhyncoch
Buckley Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Llay Miners Welfare
Buckley Town
Llay Miners Welfare
Buckley Town
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
WAL FAWC
|
Gresford Athletic
Buckley Town
Gresford Athletic
Buckley Town
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Colwyn Bay
Buckley Town
Colwyn Bay
Buckley Town
|
30 | 31 | 30 | 31 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Flint Mountain
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAL FAWC
|
Flint Mountain
Gresford Athletic
Flint Mountain
Gresford Athletic
|
22 | 4 4 | 22 | 4 4 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Newtown AFC
Flint Mountain
Newtown AFC
Flint Mountain
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
H
B
|
3.5
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Llandudno
Flint Mountain
Llandudno
Flint Mountain
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Holywell
Flint Mountain
Holywell
Flint Mountain
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL CLC
|
Flint Mountain
Denbigh Town
Flint Mountain
Denbigh Town
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
|
|
WAL FAWC
|
Flint Mountain
Holywell
Flint Mountain
Holywell
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
WAL FAWC
|
Flint Mountain
Guilsfield FC
Flint Mountain
Guilsfield FC
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Flint Mountain
Penrhyncoch
Flint Mountain
Penrhyncoch
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
|
|
WAL FAWC
|
Penrhyncoch
Flint Mountain
Penrhyncoch
Flint Mountain
|
31 | 6 1 | 31 | 6 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Flint Mountain
Airbus UK Broughton
Flint Mountain
Airbus UK Broughton
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
WAL FAWC
|
Llandudno
Flint Mountain
Llandudno
Flint Mountain
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
4
1.5/2
X
X
|
WAL FAWC
|
Llay Miners Welfare
Flint Mountain
Llay Miners Welfare
Flint Mountain
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Flint Mountain
Bangor 1876
Flint Mountain
Bangor 1876
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Flint Mountain
Mold Alexandra
Flint Mountain
Mold Alexandra
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
WAL FAWC
|
Denbigh Town
Flint Mountain
Denbigh Town
Flint Mountain
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Ruthin Town FC
Flint Mountain
Ruthin Town FC
Flint Mountain
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Guilsfield FC
Flint Mountain
Guilsfield FC
Flint Mountain
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
T
|
WAL FAWC
|
Flint Mountain
Colwyn Bay
Flint Mountain
Colwyn Bay
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Gresford Athletic
Flint Mountain
Gresford Athletic
Flint Mountain
|
04 | 0 7 | 04 | 0 7 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Mold Alexandra
Flint Mountain
Mold Alexandra
Flint Mountain
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 16 |
1 | 0 | 3 |
Chủ vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 16 |
0 | 1 | 3 |
Khách vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 16
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.6
-
24 Tổng số mất bàn 31
-
2.4 Trung bình mất bàn 3.1
-
20% TL thắng 10%
-
10% TL hòa 20%
-
70% TL thua 70%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.5 | 3.1 |
3 trận sắp tới
Buckley Town |
||
---|---|---|
WAL FAWC
|
Denbigh Town
Buckley Town
|
11 Ngày |
WAL FAWC
|
Buckley Town
Holyhead Hotspur
|
18 Ngày |
WAL FAWC
|
Mold Alexandra
Buckley Town
|
33 Ngày |
Flint Mountain |
||
---|---|---|
WAL FAWC
|
Flint Mountain
Brickfield Rangers
|
12 Ngày |
WAL FAWC
|
Denbigh Town
Flint Mountain
|
18 Ngày |
WAL FAWC
|
Flint Mountain
Ruthin Town FC
|
33 Ngày |