



0
0
Hết
0 - 0
0 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 9 | 25% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 12 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 6 | 50% |
Gần đây | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | 7 | 50% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | 3 | 67% |
Gần đây | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAL CLC
|
Guilsfield FC
Mold Alexandra
Guilsfield FC
Mold Alexandra
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Mold Alexandra
Guilsfield FC
Mold Alexandra
Guilsfield FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5/1
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Guilsfield FC
Mold Alexandra
Guilsfield FC
Mold Alexandra
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0/0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Guilsfield FC
Mold Alexandra
Guilsfield FC
Mold Alexandra
|
01 | 01 | 03 | 03 |
|
|
WAL FAWC
|
Mold Alexandra
Guilsfield FC
Mold Alexandra
Guilsfield FC
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
WAL FAWC
|
Mold Alexandra
Guilsfield FC
Mold Alexandra
Guilsfield FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
WAL FAWC
|
Guilsfield FC
Mold Alexandra
Guilsfield FC
Mold Alexandra
|
30 | 30 | 40 | 40 |
|
|
WALC
|
Guilsfield FC
Mold Alexandra
Guilsfield FC
Mold Alexandra
|
00 | 00 | 40 | 40 |
|
|
WAL CA
|
Guilsfield FC
Mold Alexandra
Guilsfield FC
Mold Alexandra
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
WAL CA
|
Mold Alexandra
Guilsfield FC
Mold Alexandra
Guilsfield FC
|
00 | 00 | 22 | 22 |
|
|
WAL CA
|
Guilsfield FC
Mold Alexandra
Guilsfield FC
Mold Alexandra
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
WAL CA
|
Mold Alexandra
Guilsfield FC
Mold Alexandra
Guilsfield FC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
WAL CA
|
Mold Alexandra
Guilsfield FC
Mold Alexandra
Guilsfield FC
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
WAL CA
|
Guilsfield FC
Mold Alexandra
Guilsfield FC
Mold Alexandra
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Mold Alexandra
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAL FAWC
|
Denbigh Town
Mold Alexandra
Denbigh Town
Mold Alexandra
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Mold Alexandra
Holyhead Hotspur
Mold Alexandra
Holyhead Hotspur
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Caersws
Mold Alexandra
Caersws
Mold Alexandra
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
WAL FAWC
|
Mold Alexandra
Penrhyncoch
Mold Alexandra
Penrhyncoch
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
H
|
3.5
1.5
T
T
|
WAL CLC
|
Guilsfield FC
Mold Alexandra
Guilsfield FC
Mold Alexandra
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Bangor 1876
Mold Alexandra
Bangor 1876
Mold Alexandra
|
20 | 23 | 20 | 23 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Mold Alexandra
Llanuwchllyn
Mold Alexandra
Llanuwchllyn
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
INT CF
|
Connahs Quay Nomads FC
Mold Alexandra
Connahs Quay Nomads FC
Mold Alexandra
|
20 | 52 | 20 | 52 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Corwen
Mold Alexandra
Corwen
Mold Alexandra
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Mold Alexandra
St Asaph City
Mold Alexandra
St Asaph City
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
INT CF
|
Mold Alexandra
Prestatyn Town FC
Mold Alexandra
Prestatyn Town FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
4
1.5/2
X
X
|
WAL FAWC
|
Mold Alexandra
Buckley Town
Mold Alexandra
Buckley Town
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
WAL FAWC
|
Airbus UK Broughton
Mold Alexandra
Airbus UK Broughton
Mold Alexandra
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Buckley Town
Mold Alexandra
Buckley Town
Mold Alexandra
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
WAL FAWC
|
Mold Alexandra
Bangor 1876
Mold Alexandra
Bangor 1876
|
50 | 61 | 50 | 61 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Penrhyncoch
Mold Alexandra
Penrhyncoch
Mold Alexandra
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Holywell
Mold Alexandra
Holywell
Mold Alexandra
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Mold Alexandra
Gresford Athletic
Mold Alexandra
Gresford Athletic
|
03 | 13 | 03 | 13 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Flint Mountain
Mold Alexandra
Flint Mountain
Mold Alexandra
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
WAL FAWC
|
Mold Alexandra
Caersws
Mold Alexandra
Caersws
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Guilsfield FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAL FAWC
|
Buckley Town
Guilsfield FC
Buckley Town
Guilsfield FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Holywell
Guilsfield FC
Holywell
Guilsfield FC
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Guilsfield FC
Rhyl FC
Guilsfield FC
Rhyl FC
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
WAL CLC
|
Guilsfield FC
Bala Town
Guilsfield FC
Bala Town
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Gresford Athletic
Guilsfield FC
Gresford Athletic
Guilsfield FC
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
T
T
|
4
1.5
H
T
|
WAL CLC
|
Guilsfield FC
Mold Alexandra
Guilsfield FC
Mold Alexandra
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Guilsfield FC
Aberystwyth Town
Guilsfield FC
Aberystwyth Town
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Llay Miners Welfare
Guilsfield FC
Llay Miners Welfare
Guilsfield FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
WAL FAWC
|
Flint Mountain
Guilsfield FC
Flint Mountain
Guilsfield FC
|
12 | 1 5 | 12 | 1 5 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Guilsfield FC
Holywell
Guilsfield FC
Holywell
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Guilsfield FC
Buckley Town
Guilsfield FC
Buckley Town
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Guilsfield FC
Gresford Athletic
Guilsfield FC
Gresford Athletic
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Airbus UK Broughton
Guilsfield FC
Airbus UK Broughton
Guilsfield FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Colwyn Bay
Guilsfield FC
Colwyn Bay
Guilsfield FC
|
30 | 3 2 | 30 | 3 2 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Guilsfield FC
Prestatyn Town FC
Guilsfield FC
Prestatyn Town FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
H
|
4.5
1.5/2
X
X
|
WAL FAWC
|
Guilsfield FC
Flint Mountain
Guilsfield FC
Flint Mountain
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
T
|
WAL FAWC
|
Guilsfield FC
Bangor 1876
Guilsfield FC
Bangor 1876
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
WAL FAWC
|
Denbigh Town
Guilsfield FC
Denbigh Town
Guilsfield FC
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
B
H
|
3.5/4
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Llandudno
Guilsfield FC
Llandudno
Guilsfield FC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Buckley Town
Guilsfield FC
Buckley Town
Guilsfield FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 16 |
1 | 2 | 1 |
Chủ vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 16 |
2 | 0 | 2 |
Khách vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 23
-
1.6 Trung bình ghi bàn 2.3
-
18 Tổng số mất bàn 15
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.5
-
40% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 20%
-
30% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.5 | 3.1 |
3 trận sắp tới
Mold Alexandra |
||
---|---|---|
WAL FAWC
|
Gresford Athletic
Mold Alexandra
|
11 Ngày |
WAL FAWC
|
Brickfield Rangers
Mold Alexandra
|
19 Ngày |
WAL FAWC
|
Mold Alexandra
Buckley Town
|
33 Ngày |
Guilsfield FC |
||
---|---|---|
WAL FAWC
|
Guilsfield FC
Airbus UK Broughton
|
12 Ngày |
WAL FAWC
|
Penrhyncoch
Guilsfield FC
|
18 Ngày |
WAL FAWC
|
Guilsfield FC
Brickfield Rangers
|
33 Ngày |