Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | 14 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 10 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 9 | 5 | 75% |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | 4 | 67% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 5 | 100% |
Gần đây | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 9 | 75% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAL FAWC
|
Denbigh Town
Penrhyncoch
Denbigh Town
Penrhyncoch
|
00 | 00 | 30 | 30 |
0.5
B
T
|
4
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Penrhyncoch
Denbigh Town
Penrhyncoch
Denbigh Town
|
30 | 30 | 42 | 42 |
-0.5/1
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
WAL CA
|
Penrhyncoch
Denbigh Town
Penrhyncoch
Denbigh Town
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
WAL CA
|
Denbigh Town
Penrhyncoch
Denbigh Town
Penrhyncoch
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
WAL CA
|
Penrhyncoch
Denbigh Town
Penrhyncoch
Denbigh Town
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
WAL CA
|
Denbigh Town
Penrhyncoch
Denbigh Town
Penrhyncoch
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
WAL CA
|
Denbigh Town
Penrhyncoch
Denbigh Town
Penrhyncoch
|
10 | 10 | 32 | 32 |
0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
WAL CA
|
Penrhyncoch
Denbigh Town
Penrhyncoch
Denbigh Town
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Penrhyncoch
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAL FAWC
|
Ruthin Town FC
Penrhyncoch
Ruthin Town FC
Penrhyncoch
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Penrhyncoch
Airbus UK Broughton
Penrhyncoch
Airbus UK Broughton
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
H
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
WAL FAWC
|
Penrhyncoch
Newtown AFC
Penrhyncoch
Newtown AFC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
H
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Mold Alexandra
Penrhyncoch
Mold Alexandra
Penrhyncoch
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
WAL CLC
|
Ruthin Town FC
Penrhyncoch
Ruthin Town FC
Penrhyncoch
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Penrhyncoch
Bow Street
Penrhyncoch
Bow Street
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Penrhyncoch
Ammanford
Penrhyncoch
Ammanford
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Haverfordwest County
Penrhyncoch
Haverfordwest County
Penrhyncoch
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Penrhyncoch
Colwyn Bay
Penrhyncoch
Colwyn Bay
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Prestatyn Town FC
Penrhyncoch
Prestatyn Town FC
Penrhyncoch
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Airbus UK Broughton
Penrhyncoch
Airbus UK Broughton
Penrhyncoch
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
H
|
4
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Flint Mountain
Penrhyncoch
Flint Mountain
Penrhyncoch
|
20 | 51 | 20 | 51 |
|
|
WAL FAWC
|
Penrhyncoch
Flint Mountain
Penrhyncoch
Flint Mountain
|
31 | 61 | 31 | 61 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Penrhyncoch
Mold Alexandra
Penrhyncoch
Mold Alexandra
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Penrhyncoch
Llay Miners Welfare
Penrhyncoch
Llay Miners Welfare
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Penrhyncoch
Airbus UK Broughton
Penrhyncoch
Airbus UK Broughton
|
00 | 13 | 00 | 13 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Caersws
Penrhyncoch
Caersws
Penrhyncoch
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
3.5
1.5
X
T
|
WAL FAWC
|
Penrhyncoch
Caersws
Penrhyncoch
Caersws
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
3
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Penrhyncoch
Buckley Town
Penrhyncoch
Buckley Town
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Bangor 1876
Penrhyncoch
Bangor 1876
Penrhyncoch
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Denbigh Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WAL FAWC
|
Denbigh Town
Mold Alexandra
Denbigh Town
Mold Alexandra
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Gresford Athletic
Denbigh Town
Gresford Athletic
Denbigh Town
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Denbigh Town
Holywell
Denbigh Town
Holywell
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
WAL CLC
|
Rhyl FC
Denbigh Town
Rhyl FC
Denbigh Town
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
WAL FAWC
|
Denbigh Town
Caersws
Denbigh Town
Caersws
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
WAL CLC
|
Flint Mountain
Denbigh Town
Flint Mountain
Denbigh Town
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Connahs Quay Nomads FC
Denbigh Town
Connahs Quay Nomads FC
Denbigh Town
|
20 | 9 2 | 20 | 9 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Llay Miners Welfare
Denbigh Town
Llay Miners Welfare
Denbigh Town
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
WAL FAWC
|
Gresford Athletic
Denbigh Town
Gresford Athletic
Denbigh Town
|
10 | 3 3 | 10 | 3 3 |
|
|
WAL FAWC
|
Denbigh Town
Llay Miners Welfare
Denbigh Town
Llay Miners Welfare
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Colwyn Bay
Denbigh Town
Colwyn Bay
Denbigh Town
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
H
|
4
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Denbigh Town
Bangor 1876
Denbigh Town
Bangor 1876
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Caersws
Denbigh Town
Caersws
Denbigh Town
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Denbigh Town
Prestatyn Town FC
Denbigh Town
Prestatyn Town FC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
WAL FAWC
|
Buckley Town
Denbigh Town
Buckley Town
Denbigh Town
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
WAL FAWC
|
Ruthin Town FC
Denbigh Town
Ruthin Town FC
Denbigh Town
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Denbigh Town
Flint Mountain
Denbigh Town
Flint Mountain
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
WALC
|
Denbigh Town
Llanelli
Denbigh Town
Llanelli
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WAL FAWC
|
Llandudno
Denbigh Town
Llandudno
Denbigh Town
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
T
T
|
4
1.5
H
T
|
WAL FAWC
|
Denbigh Town
Penrhyncoch
Denbigh Town
Penrhyncoch
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
4
1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 16 |
0 | 1 | 3 |
Chủ vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 16 |
3 | 0 | 1 |
Khách vs Last 16 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 29
-
0.8 Trung bình ghi bàn 2.9
-
15 Tổng số mất bàn 21
-
1.5 Trung bình mất bàn 2.1
-
20% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 20%
-
50% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.5 | 3.1 |
3 trận sắp tới
Penrhyncoch |
||
---|---|---|
WAL FAWC
|
Holyhead Hotspur
Penrhyncoch
|
12 Ngày |
WAL FAWC
|
Penrhyncoch
Guilsfield FC
|
18 Ngày |
WAL FAWC
|
Llandudno
Penrhyncoch
|
33 Ngày |
Denbigh Town |
||
---|---|---|
WAL FAWC
|
Denbigh Town
Buckley Town
|
11 Ngày |
WAL CLC
|
Llandudno
Denbigh Town
|
15 Ngày |
WAL FAWC
|
Denbigh Town
Flint Mountain
|
18 Ngày |