So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 10 | 5 | 3 | 16 | 35 | 3 | 56% |
Chủ | 9 | 7 | 1 | 1 | 11 | 22 | 2 | 78% |
Khách | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | 3 | 33% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Roma CF
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
IW Cup
|
Ternana W
Nữ Roma CF
Ternana W
Nữ Roma CF
|
13 | 24 | 13 | 24 |
H
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Inter Milan
Nữ Roma CF
Nữ Inter Milan
Nữ Roma CF
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
IW Cup
|
Nữ Juventus(N)
Nữ Roma CF
Nữ Juventus(N)
Nữ Roma CF
|
40 | 40 | 40 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ Fiorentina
Nữ Roma CF
Nữ Fiorentina
Nữ Roma CF
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
3/3.5
1.5
X
X
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ AC Milan
Nữ Roma CF
Nữ AC Milan
|
20 | 33 | 20 | 33 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ Inter Milan
Nữ Roma CF
Nữ Inter Milan
Nữ Roma CF
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ Juventus
Nữ Roma CF
Nữ Juventus
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ Fiorentina
Nữ Roma CF
Nữ Fiorentina
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
IWD1
|
Nữ AC Milan
Nữ Roma CF
Nữ AC Milan
Nữ Roma CF
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ Inter Milan
Nữ Roma CF
Nữ Inter Milan
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
IW Cup
|
Nữ Roma CF
Nữ Sassuolo
Nữ Roma CF
Nữ Sassuolo
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
IWD1
|
Nữ Juventus
Nữ Roma CF
Nữ Juventus
Nữ Roma CF
|
22 | 43 | 22 | 43 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
IW Cup
|
Nữ Sassuolo
Nữ Roma CF
Nữ Sassuolo
Nữ Roma CF
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ Fiorentina
Nữ Roma CF
Nữ Fiorentina
Nữ Roma CF
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ Sampdoria
Nữ Roma CF
Nữ Sampdoria
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
IW Cup
|
Nữ Roma CF
Nữ Napoli
Nữ Roma CF
Nữ Napoli
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
IWD1
|
Nữ AC Milan
Nữ Roma CF
Nữ AC Milan
Nữ Roma CF
|
12 | 32 | 12 | 32 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ Juventus
Nữ Roma CF
Nữ Juventus
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
IW Cup
|
Nữ Napoli
Nữ Roma CF
Nữ Napoli
Nữ Roma CF
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ Inter Milan
Nữ Roma CF
Nữ Inter Milan
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
ZHFK Aktobe (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KWSL
|
ZHFK Aktobe (W)
Nữ BIIK Shymkent
ZHFK Aktobe (W)
Nữ BIIK Shymkent
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
KWSL
|
Nữ BIIK Shymkent
ZHFK Aktobe (W)
Nữ BIIK Shymkent
ZHFK Aktobe (W)
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
KWSL
|
Tomiris Turan (W)
ZHFK Aktobe (W)
Tomiris Turan (W)
ZHFK Aktobe (W)
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
H
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
KWSL
|
ZHFK Aktobe (W)
Ordabasy Shymkent (W)
ZHFK Aktobe (W)
Ordabasy Shymkent (W)
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
KWSL
|
ZHFK Aktobe (W)
Ordabasy Shymkent (W)
ZHFK Aktobe (W)
Ordabasy Shymkent (W)
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 12
-
1.6 Trung bình ghi bàn 2.4
-
20 Tổng số mất bàn 6
-
2 Trung bình mất bàn 1.2
-
40% TL thắng 80%
-
20% TL hòa 20%
-
40% TL thua 0%
3 trận sắp tới
Nữ Roma CF |
||
---|---|---|
IWD1
|
Nữ Roma CF
Nữ Parma
|
39 Ngày |
IWD1
|
Nữ AC Milan
Nữ Roma CF
|
46 Ngày |
IWD1
|
Nữ Napoli
Nữ Roma CF
|
53 Ngày |