Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 | 3 | 33% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 2 | 50% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0% |
Gần đây | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 6 | 1 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 2 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 100% |
Gần đây | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 6 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Fortuna Hjorring
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
DEN WD1
|
Nữ Fortuna Hjorring
AGF Kvindefodbold APS (W)
Nữ Fortuna Hjorring
AGF Kvindefodbold APS (W)
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nordsjaelland (W)
Nữ Fortuna Hjorring
Nordsjaelland (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Brondby
Nữ Fortuna Hjorring
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Linkopings FC
Nữ Fortuna Hjorring
|
31 | 32 | 31 | 32 |
|
|
DEN WD1
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nordsjaelland (W)
Nữ Fortuna Hjorring
Nordsjaelland (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ OB
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ OB
Nữ Fortuna Hjorring
|
11 | 16 | 11 | 16 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
DEN WD1
|
Nữ Fortuna Hjorring
AGF Kvindefodbold APS (W)
Nữ Fortuna Hjorring
AGF Kvindefodbold APS (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
DWLWC
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nordsjaelland (W)
Nữ Fortuna Hjorring
Nordsjaelland (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ Brondby
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Brondby
Nữ Fortuna Hjorring
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
DEN WD1
|
HB Koge (W)
Nữ Fortuna Hjorring
HB Koge (W)
Nữ Fortuna Hjorring
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
DEN WD1
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ OB
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ OB
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
DEN WD1
|
Nordsjaelland (W)
Nữ Fortuna Hjorring
Nordsjaelland (W)
Nữ Fortuna Hjorring
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
DWLWC
|
Nữ Fortuna Hjorring
FC Copenhagen (W)
Nữ Fortuna Hjorring
FC Copenhagen (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ Fortuna Hjorring
HB Koge (W)
Nữ Fortuna Hjorring
HB Koge (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
DWLWC
|
FC Copenhagen (W)
Nữ Fortuna Hjorring
FC Copenhagen (W)
Nữ Fortuna Hjorring
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
DEN WD1
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Brondby
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Brondby
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
DEN WD1
|
AGF Kvindefodbold APS (W)
Nữ Fortuna Hjorring
AGF Kvindefodbold APS (W)
Nữ Fortuna Hjorring
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
DWLWC
|
HB Koge (W)
Nữ Fortuna Hjorring
HB Koge (W)
Nữ Fortuna Hjorring
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
INT CF
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Valerenga
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Valerenga
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Nữ BK Hacken
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ BK Hacken
Nữ Fortuna Hjorring
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
|
3/3.5
T
|
Nữ Hibernian
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO WPL
|
Partick Thistle (W)
Nữ Hibernian
Partick Thistle (W)
Nữ Hibernian
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
T
T
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Aberdeen
Nữ Hibernian
Nữ Aberdeen
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
INT CF
|
Nữ Hibernian
Nữ Durham Wildcats
Nữ Hibernian
Nữ Durham Wildcats
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
X
|
INT CF
|
Nữ Hibernian
Nữ Spartans
Nữ Hibernian
Nữ Spartans
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hibernian
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Celtic
Nữ Hibernian
Nữ Celtic
|
31 | 4 2 | 31 | 4 2 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
H
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Hibernian
Nữ Hearts
Nữ Hibernian
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Motherwell
Nữ Hibernian
Nữ Motherwell
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
T
|
4.5
1.5
X
T
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow Rangers
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Hibernian
Nữ Celtic
Nữ Hibernian
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Hearts
Nữ Hibernian
Nữ Hearts
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Motherwell
Nữ Hibernian
Nữ Motherwell
Nữ Hibernian
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Sco WC
|
Nữ Hibernian(N)
Nữ Glasgow Rangers
Nữ Hibernian(N)
Nữ Glasgow Rangers
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SCO WPL
|
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Celtic
Nữ Hibernian
Nữ Celtic
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SCO WPL
|
Montrose LFC (W)
Nữ Hibernian
Montrose LFC (W)
Nữ Hibernian
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Queen's Park
Nữ Hibernian
Nữ Queen's Park
Nữ Hibernian
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
Nữ Hibernian
Nữ Glasgow City
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWPL C(W)
|
Nữ Hibernian
Nữ Aberdeen
Nữ Hibernian
Nữ Aberdeen
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 32
-
1.4 Trung bình ghi bàn 3.2
-
6 Tổng số mất bàn 6
-
0.6 Trung bình mất bàn 0.6
-
30% TL thắng 90%
-
50% TL hòa 10%
-
20% TL thua 0%
3 trận sắp tới
Nữ Fortuna Hjorring |
||
---|---|---|
DEN WD1
|
Midtjylland (W)
Nữ Fortuna Hjorring
|
10 Ngày |
DEN WD1
|
Nữ Fortuna Hjorring
Nữ Kolding BK
|
18 Ngày |
DEN WD1
|
HB Koge (W)
Nữ Fortuna Hjorring
|
25 Ngày |
Nữ Hibernian |
||
---|---|---|
SCO WPL
|
Nữ Hearts
Nữ Hibernian
|
11 Ngày |
SCO WPL
|
Nữ Hibernian
Montrose LFC (W)
|
18 Ngày |
SCO WPL
|
Nữ Celtic
Nữ Hibernian
|
25 Ngày |