Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách
Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 11 | 3 | 2 | 29 | 36 | 1 | 69% |
Chủ | 8 | 8 | 0 | 0 | 19 | 24 | 1 | 100% |
Khách | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 12 | 4 | 38% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Hammarby
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Hammarby
Nữ Kristianstads DFF
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ Hammarby
Nữ Pitea IF
Nữ Hammarby
|
03 | 05 | 03 | 05 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Alingsas (W)
Nữ Hammarby
Alingsas (W)
|
40 | 70 | 40 | 70 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
INT CF
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Hammarby
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Hammarby
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Hammarby
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Hammarby
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
B
|
2.5
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Djurgardens
Nữ Hammarby
Nữ Djurgardens
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Hammarby
Nữ Vittsjo GIK
|
01 | 32 | 01 | 32 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Hammarby
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Hammarby
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ Hammarby(N)
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Hammarby(N)
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Pitea IF
Nữ Hammarby
Nữ Pitea IF
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ AIK Solna
Nữ Hammarby
Nữ AIK Solna
Nữ Hammarby
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ BK Hacken
Nữ Hammarby
Nữ BK Hacken
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Malmo
Nữ Hammarby
Nữ Malmo
Nữ Hammarby
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Brommapojkarna
Nữ Hammarby
Nữ Brommapojkarna
Nữ Hammarby
|
01 | 14 | 01 | 14 |
T
H
|
3.5
1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
|
40 | 40 | 40 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Hammarby
Nữ Linkopings FC
Nữ Hammarby
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Vaxjo (W)
Nữ Hammarby
Vaxjo (W)
|
30 | 41 | 30 | 41 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SWEC-W
|
Nữ Hammarby
Nữ Pitea IF
Nữ Hammarby
Nữ Pitea IF
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FC Metalist 1925 (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UKR D1 W
|
FC Metalist 1925 (W)
FC Kryvbas Kriviy Rih (W)
FC Metalist 1925 (W)
FC Kryvbas Kriviy Rih (W)
|
50 | 8 0 | 50 | 8 0 |
T
T
|
5/5.5
2/2.5
T
T
|
UKR D1 W
|
EMC Podillya (W)
FC Metalist 1925 (W)
EMC Podillya (W)
FC Metalist 1925 (W)
|
03 | 0 9 | 03 | 0 9 |
|
|
UKR D1 W
|
FC Metalist 1925 (W)
Nữ FK Ladomir
FC Metalist 1925 (W)
Nữ FK Ladomir
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
|
|
INT CF
|
Austria Wien (W)
FC Metalist 1925 (W)
Austria Wien (W)
FC Metalist 1925 (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
UKRC W
|
FC Metalist 1925 (W)
Nữ Vorskla Poltava
FC Metalist 1925 (W)
Nữ Vorskla Poltava
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 25
-
2.5 Trung bình ghi bàn 5
-
9 Tổng số mất bàn 2
-
0.9 Trung bình mất bàn 0.4
-
70% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 20%
-
10% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Nữ Hammarby |
||
---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Malmo
|
11 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Linkopings FC
|
18 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ Hammarby
|
25 Ngày |