Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 14 | 1 | 3 | 38 | 43 | 2 | 78% |
Chủ | 9 | 8 | 0 | 1 | 24 | 24 | 2 | 89% |
Khách | 9 | 6 | 1 | 2 | 14 | 19 | 2 | 67% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 13 | 1 | 0 | 43 | 40 | 1 | 93% |
Chủ | 7 | 7 | 0 | 0 | 23 | 21 | 1 | 100% |
Khách | 7 | 6 | 1 | 0 | 20 | 19 | 1 | 86% |
Gần đây | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Valerenga
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NORW
|
Nữ Valerenga
Nữ LSK Kvinner
Nữ Valerenga
Nữ LSK Kvinner
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
NORW
|
Nữ SK Brann
Nữ Valerenga
Nữ SK Brann
Nữ Valerenga
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
NORW
|
Nữ Valerenga
Nữ Roa
Nữ Valerenga
Nữ Roa
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
NORW
|
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Valerenga
Nữ BK Hacken
Nữ Valerenga
Nữ BK Hacken
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
NORW
|
Nữ Valerenga
Honefoss (W)
Nữ Valerenga
Honefoss (W)
|
10 | 70 | 10 | 70 |
T
B
|
5/5.5
2
T
X
|
NORW
|
Bodo Glimt (W)
Nữ Valerenga
Bodo Glimt (W)
Nữ Valerenga
|
01 | 03 | 01 | 03 |
H
B
|
3.5/4
1.5/2
X
X
|
NOR WCUP
|
Nữ Stabaek
Nữ Valerenga
Nữ Stabaek
Nữ Valerenga
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
NORW
|
Nữ Valerenga
Nữ Stabaek
Nữ Valerenga
Nữ Stabaek
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NORW
|
Nữ Kolbotn
Nữ Valerenga
Nữ Kolbotn
Nữ Valerenga
|
12 | 16 | 12 | 16 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
NOR WCUP
|
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
NORW
|
Nữ Valerenga
Rosenborg BK (W)
Nữ Valerenga
Rosenborg BK (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1/1.5
X
X
|
NORW
|
Nữ Valerenga
Bodo Glimt (W)
Nữ Valerenga
Bodo Glimt (W)
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
NOR WCUP
|
Sandefjord (W)
Nữ Valerenga
Sandefjord (W)
Nữ Valerenga
|
04 | 17 | 04 | 17 |
|
|
NORW
|
Nữ Stabaek
Nữ Valerenga
Nữ Stabaek
Nữ Valerenga
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
NORW
|
Honefoss (W)
Nữ Valerenga
Honefoss (W)
Nữ Valerenga
|
01 | 04 | 01 | 04 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
NORW
|
Nữ Valerenga
Nữ SK Brann
Nữ Valerenga
Nữ SK Brann
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
NORW
|
Nữ LSK Kvinner
Nữ Valerenga
Nữ LSK Kvinner
Nữ Valerenga
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
NORW
|
Rosenborg BK (W)
Nữ Valerenga
Rosenborg BK (W)
Nữ Valerenga
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
NORW
|
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Nữ HJK Helsinki
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN WD1
|
Nữ HJK Helsinki
Nữ HPS
Nữ HJK Helsinki
Nữ HPS
|
11 | 5 2 | 11 | 5 2 |
T
B
|
4
1.5/2
T
T
|
FIN WD1
|
KuPs (W)
Nữ HJK Helsinki
KuPs (W)
Nữ HJK Helsinki
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN WD1
|
Nữ HJK Helsinki
PK-35 RY (W)
Nữ HJK Helsinki
PK-35 RY (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
FIN WD1
|
PK-35 Vantaa (W)
Nữ HJK Helsinki
PK-35 Vantaa (W)
Nữ HJK Helsinki
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN WD1
|
Nữ Jyvaskylan Pallokerho
Nữ HJK Helsinki
Nữ Jyvaskylan Pallokerho
Nữ HJK Helsinki
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
T
B
|
4
1.5/2
T
X
|
FIN WD1
|
Nữ HJK Helsinki
Nữ HPS
Nữ HJK Helsinki
Nữ HPS
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
FIN WD1
|
Nữ Vasa IFK
Nữ HJK Helsinki
Nữ Vasa IFK
Nữ HJK Helsinki
|
12 | 1 6 | 12 | 1 6 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
FIN WD1
|
Nữ HJK Helsinki
Nữ Aland
Nữ HJK Helsinki
Nữ Aland
|
40 | 9 1 | 40 | 9 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
FIN WD1
|
Nữ HJK Helsinki
KuPs (W)
Nữ HJK Helsinki
KuPs (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN WD1
|
PK-35 RY (W)
Nữ HJK Helsinki
PK-35 RY (W)
Nữ HJK Helsinki
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
FIN WD1
|
Nữ HJK Helsinki
PK-35 Vantaa (W)
Nữ HJK Helsinki
PK-35 Vantaa (W)
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
H
T
|
3.5
1.5
T
X
|
FIN WD1
|
Nữ HJK Helsinki
Nữ Jyvaskylan Pallokerho
Nữ HJK Helsinki
Nữ Jyvaskylan Pallokerho
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
FIN WD1
|
Nữ HPS
Nữ HJK Helsinki
Nữ HPS
Nữ HJK Helsinki
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
FIN WD1
|
Nữ HJK Helsinki
Nữ Vasa IFK
Nữ HJK Helsinki
Nữ Vasa IFK
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
5/5.5
2/2.5
X
X
|
FIN WD1
|
Nữ Aland
Nữ HJK Helsinki
Nữ Aland
Nữ HJK Helsinki
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
FIN WD1
|
KuPs (W)
Nữ HJK Helsinki
KuPs (W)
Nữ HJK Helsinki
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
FINWC
|
Nữ HJK Helsinki
KuPs (W)
Nữ HJK Helsinki
KuPs (W)
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FINWC
|
Nữ HJK Helsinki
Nữ Aland
Nữ HJK Helsinki
Nữ Aland
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ FC Flora Tallinn
Nữ HJK Helsinki
Nữ FC Flora Tallinn
Nữ HJK Helsinki
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
FINWC
|
PK-35 Vantaa (W)
Nữ HJK Helsinki
PK-35 Vantaa (W)
Nữ HJK Helsinki
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
29 Tổng số ghi bàn 38
-
2.9 Trung bình ghi bàn 3.8
-
6 Tổng số mất bàn 5
-
0.6 Trung bình mất bàn 0.5
-
80% TL thắng 90%
-
10% TL hòa 0%
-
10% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Nữ Valerenga |
||
---|---|---|
NORW
|
Honefoss (W)
Nữ Valerenga
|
7 Ngày |
NORW
|
Nữ Valerenga
Nữ Lyn
|
17 Ngày |
NORW
|
Nữ Valerenga
Nữ Kolbotn
|
25 Ngày |
Nữ HJK Helsinki |
||
---|---|---|
FIN WD1
|
Nữ Vasa IFK
Nữ HJK Helsinki
|
6 Ngày |
FIN WD1
|
Nữ HJK Helsinki
Nữ Aland
|
10 Ngày |
FIN WD1
|
Nữ HJK Helsinki
PK-35 Vantaa (W)
|
25 Ngày |