So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 7 | 3 | 5 | 1 | 24 | 4 | 47% |
Chủ | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | 6 | 38% |
Khách | 7 | 4 | 1 | 2 | 1 | 13 | 4 | 57% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 4 | 15 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Valur
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ICE WPR
|
Nữ Trottur Reykjavik
Nữ Valur
Nữ Trottur Reykjavik
Nữ Valur
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
ICE WPR
|
Nữ Valur
Nữ Stjarnan
Nữ Valur
Nữ Stjarnan
|
12 | 42 | 12 | 42 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ICE WPR
|
Nữ Thor KA Akureyri
Nữ Valur
Nữ Thor KA Akureyri
Nữ Valur
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
ICE WPR
|
Nữ Valur
Nữ Breidablik
Nữ Valur
Nữ Breidablik
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
ICE WC
|
Nữ Valur
Nữ Hafnarfjordur
Nữ Valur
Nữ Hafnarfjordur
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ICE WPR
|
Nữ Valur
Nữ Fjardab Hottur Leiknir
Nữ Valur
Nữ Fjardab Hottur Leiknir
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
4
1.5/2
X
T
|
ICE WPR
|
Nữ Hafnarfjordur
Nữ Valur
Nữ Hafnarfjordur
Nữ Valur
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
ICE WPR
|
Nữ Valur
Nữ Fram Reykjavik
Nữ Valur
Nữ Fram Reykjavik
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
ICE WC
|
Nữ Valur
Nữ Trottur Reykjavik
Nữ Valur
Nữ Trottur Reykjavik
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ICE WPR
|
Nữ Tindastoll Neisti
Nữ Valur
Nữ Tindastoll Neisti
Nữ Valur
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ICE WPR
|
Nữ Valur
Nữ Vikingur Reykjavik
Nữ Valur
Nữ Vikingur Reykjavik
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ICE WPR
|
Nữ Breidablik
Nữ Valur
Nữ Breidablik
Nữ Valur
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ICE WC
|
Nữ Fram Reykjavik
Nữ Valur
Nữ Fram Reykjavik
Nữ Valur
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
B
|
4.5
2
X
T
|
ICE WPR
|
Nữ Valur
Nữ Trottur Reykjavik
Nữ Valur
Nữ Trottur Reykjavik
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ICE WPR
|
Nữ Stjarnan
Nữ Valur
Nữ Stjarnan
Nữ Valur
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
ICE WPR
|
Nữ Valur
Nữ Thor KA Akureyri
Nữ Valur
Nữ Thor KA Akureyri
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ICE WPR
|
Nữ Fjardab Hottur Leiknir
Nữ Valur
Nữ Fjardab Hottur Leiknir
Nữ Valur
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
ICE WPR
|
Nữ Valur
Nữ Hafnarfjordur
Nữ Valur
Nữ Hafnarfjordur
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
ISCW
|
Nữ Breidablik
Nữ Valur
Nữ Breidablik
Nữ Valur
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ICE WLC
|
Nữ Breidablik
Nữ Valur
Nữ Breidablik
Nữ Valur
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
Nữ Braga
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Nữ Braga
Deportivo La Coruna W
Nữ Braga
Deportivo La Coruna W
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Braga
Nữ Athletic Club Bibao
Nữ Braga
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Braga
CD Alaves (W)
Nữ Braga
CD Alaves (W)
|
04 | 0 4 | 04 | 0 4 |
|
|
POR DW
|
Nữ Braga
Nữ Benfica
Nữ Braga
Nữ Benfica
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
3
1/1.5
H
T
|
POR DW
|
Nữ Sporting
Nữ Braga
Nữ Sporting
Nữ Braga
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Portugal Cup(W)
|
Nữ Braga
SCU Torreense (W)
Nữ Braga
SCU Torreense (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Portugal Cup(W)
|
SCU Torreense (W)
Nữ Braga
SCU Torreense (W)
Nữ Braga
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
POR DW
|
Nữ Braga
Maritimo (W)
Nữ Braga
Maritimo (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
POR DW
|
Nữ Braga
Nữ Albergaria
Nữ Braga
Nữ Albergaria
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
T
T
|
4
1.5
H
T
|
Portugal Cup(W)
|
SF Damaiense (W)
Nữ Braga
SF Damaiense (W)
Nữ Braga
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
POR DW
|
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Braga
Nữ Valadares Gaia FC
Nữ Braga
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3.5
1/1.5
X
X
|
POR DW
|
Nữ Braga
Nữ Vilaverdense
Nữ Braga
Nữ Vilaverdense
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
POR DW
|
Nữ Braga
Racing Power (W)
Nữ Braga
Racing Power (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Portugal Cup(W)
|
Gil Vicente FC (W)
Nữ Braga
Gil Vicente FC (W)
Nữ Braga
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Braga
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Braga
Nữ Paris Saint Germain
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
POR DW
|
Nữ Braga
Nữ Estoril Praia
Nữ Braga
Nữ Estoril Praia
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
POR DW
|
SCU Torreense (W)
Nữ Braga
SCU Torreense (W)
Nữ Braga
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
POR DW
|
SF Damaiense (W)
Nữ Braga
SF Damaiense (W)
Nữ Braga
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
POR DW
|
Nữ Braga
SF Damaiense (W)
Nữ Braga
SF Damaiense (W)
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
POR DW
|
Famalicao (W)
Nữ Braga
Famalicao (W)
Nữ Braga
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 8
-
1.9 Trung bình ghi bàn 0.8
-
15 Tổng số mất bàn 18
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.8
-
60% TL thắng 10%
-
20% TL hòa 30%
-
20% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Nữ Valur |
||
---|---|---|
ICE WPR
|
Nữ Vikingur Reykjavik
Nữ Valur
|
8 Ngày |
ICE WPR
|
Nữ Valur
Nữ Tindastoll Neisti
|
18 Ngày |
ICE WPR
|
Nữ Fram Reykjavik
Nữ Valur
|
24 Ngày |