Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | 20 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | 22 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 13 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA CUP
|
Cultural Leonesa
Almeria
Cultural Leonesa
Almeria
|
11 | 11 | 12 | 12 |
-0/0.5
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D2
|
Almeria
Cultural Leonesa
Almeria
Cultural Leonesa
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D2
|
Cultural Leonesa
Almeria
Cultural Leonesa
Almeria
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Cultural Leonesa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D2
|
Burgos CF
Cultural Leonesa
Burgos CF
Cultural Leonesa
|
30 | 51 | 30 | 51 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
CD Lugo(N)
Cultural Leonesa
CD Lugo(N)
Cultural Leonesa
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Real Aviles
Cultural Leonesa
Real Aviles
Cultural Leonesa
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Sporting de Gijon
Cultural Leonesa
Sporting de Gijon
Cultural Leonesa
|
22 | 32 | 22 | 32 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Real Oviedo(N)
Cultural Leonesa
Real Oviedo(N)
Cultural Leonesa
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Burgos CF
Cultural Leonesa
Burgos CF
Cultural Leonesa
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Pontevedra
Cultural Leonesa
Pontevedra
Cultural Leonesa
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Athletic Bilbao B(N)
Cultural Leonesa
Athletic Bilbao B(N)
Cultural Leonesa
|
22 | 23 | 22 | 23 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
SPA D3
|
AD Ceuta
Cultural Leonesa
AD Ceuta
Cultural Leonesa
|
13 | 43 | 13 | 43 |
|
|
SPA D3
|
Cultural Leonesa
AD Ceuta
Cultural Leonesa
AD Ceuta
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D3
|
Cultural Leonesa
Andorra FC
Cultural Leonesa
Andorra FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D3
|
SD Ponferradina
Cultural Leonesa
SD Ponferradina
Cultural Leonesa
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
SPA D3
|
Cultural Leonesa
Barakaldo CF
Cultural Leonesa
Barakaldo CF
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
SPA D3
|
Ourense
Cultural Leonesa
Ourense
Cultural Leonesa
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D3
|
Athletic Bilbao B
Cultural Leonesa
Athletic Bilbao B
Cultural Leonesa
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
Cultural Leonesa
Gimnastic Tarragona
Cultural Leonesa
Gimnastic Tarragona
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
SPA D3
|
SD Tarazona
Cultural Leonesa
SD Tarazona
Cultural Leonesa
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
SPA D3
|
Cultural Leonesa
Arenteiro
Cultural Leonesa
Arenteiro
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
Barcelona B
Cultural Leonesa
Barcelona B
Cultural Leonesa
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SPA D3
|
Cultural Leonesa
Real Union de Irun
Cultural Leonesa
Real Union de Irun
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Almeria
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D2
|
Almeria
Albacete
Almeria
Albacete
|
11 | 4 4 | 11 | 4 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Almeria
Al-Nassr FC
Almeria
Al-Nassr FC
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Almeria(N)
Elche
Almeria(N)
Elche
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Aguilas CF
Almeria
Aguilas CF
Almeria
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
UD Marbella(N)
Almeria
UD Marbella(N)
Almeria
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Almeria(N)
Al-Jazira(UAE)
Almeria(N)
Al-Jazira(UAE)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Almeria(N)
Malaga
Almeria(N)
Malaga
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SPA D2
|
Real Oviedo
Almeria
Real Oviedo
Almeria
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
SPA D2
|
Almeria
Real Oviedo
Almeria
Real Oviedo
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D2
|
Almeria
Tenerife
Almeria
Tenerife
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SPA D2
|
CD Mirandes
Almeria
CD Mirandes
Almeria
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
SPA D2
|
Almeria
Racing Santander
Almeria
Racing Santander
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SPA D2
|
Cadiz
Almeria
Cadiz
Almeria
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
SPA D2
|
Almeria
Eldense
Almeria
Eldense
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D2
|
Almeria
Racing de Ferrol
Almeria
Racing de Ferrol
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SPA D2
|
CD Castellon
Almeria
CD Castellon
Almeria
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SPA D2
|
Almeria
FC Cartagena
Almeria
FC Cartagena
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SPA D2
|
Granada CF
Almeria
Granada CF
Almeria
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
SPA D2
|
Almeria
Levante
Almeria
Levante
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
SPA D2
|
Burgos CF
Almeria
Burgos CF
Almeria
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
H
|
2/2.5
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Top 11 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Last 11 |
0 | 0 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Rafael Sanchez |
Điều khiển Cultural Leonesa | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Almeria | 3 T 0 H 1 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 5.1 |
Chấn thương
Iddrisu Baba | 15 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 15
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.5
-
20 Tổng số mất bàn 12
-
2 Trung bình mất bàn 1.2
-
20% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 30%
-
50% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 1 | 4 | 9.7 | 4.4 |
1 | 6 | 1 | 4 | 6 | 1 | 4 | 9.7 | 4.4 |
3 trận sắp tới
Cultural Leonesa |
||
---|---|---|
SPA D2
|
Sporting de Gijon
Cultural Leonesa
|
5 Ngày |
SPA D2
|
Cultural Leonesa
Leganes
|
14 Ngày |
SPA D2
|
Racing Santander
Cultural Leonesa
|
21 Ngày |
Almeria |
||
---|---|---|
SPA D2
|
Real Sociedad B
Almeria
|
5 Ngày |
SPA D2
|
Almeria
Racing Santander
|
14 Ngày |
SPA D2
|
Real Valladolid
Almeria
|
21 Ngày |