Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 14 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 11 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 7 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
Gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D2
|
Real Sociedad B
Malaga
Real Sociedad B
Malaga
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
SPA D2
|
Malaga
Real Sociedad B
Malaga
Real Sociedad B
|
21 | 21 | 21 | 21 |
0.5/1
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Malaga
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D2
|
Malaga
Eibar
Malaga
Eibar
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Malaga
Real Betis
Malaga
Real Betis
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Oxford United
Malaga
Oxford United
Malaga
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Malaga(N)
Al-Wakra
Malaga(N)
Al-Wakra
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Almeria(N)
Malaga
Almeria(N)
Malaga
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Malaga
Antequera CF
Malaga
Antequera CF
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
SPA D2
|
Malaga
Burgos CF
Malaga
Burgos CF
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D2
|
Elche
Malaga
Elche
Malaga
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
SPA D2
|
Malaga
Sporting de Gijon
Malaga
Sporting de Gijon
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
SPA D2
|
Eldense
Malaga
Eldense
Malaga
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D2
|
Malaga
Granada CF
Malaga
Granada CF
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA D2
|
Malaga
CD Castellon
Malaga
CD Castellon
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D2
|
Eibar
Malaga
Eibar
Malaga
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D2
|
SD Huesca
Malaga
SD Huesca
Malaga
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
SPA D2
|
Malaga
Cordoba C.F.
Malaga
Cordoba C.F.
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D2
|
Real Oviedo
Malaga
Real Oviedo
Malaga
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2
0.5/1
T
X
|
SPA D2
|
Malaga
Racing de Ferrol
Malaga
Racing de Ferrol
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
SPA D2
|
Albacete
Malaga
Albacete
Malaga
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
SPA D2
|
Malaga
Cadiz
Malaga
Cadiz
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
SPA D2
|
Almeria
Malaga
Almeria
Malaga
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
Real Sociedad B
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SPA D2
|
Real Sociedad B
Zaragoza
Real Sociedad B
Zaragoza
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Real Sociedad B
CD Mirandes
Real Sociedad B
CD Mirandes
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Real Sociedad B
Stade Rennais FC
Real Sociedad B
Stade Rennais FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Unionistas de Salamanca
Real Sociedad B
Unionistas de Salamanca
Real Sociedad B
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
INT CF
|
Real Sociedad B
Osasuna B
Real Sociedad B
Osasuna B
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
SPA D3
|
Real Sociedad B
Gimnastic Tarragona
Real Sociedad B
Gimnastic Tarragona
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SPA D3
|
Gimnastic Tarragona
Real Sociedad B
Gimnastic Tarragona
Real Sociedad B
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
SPA D3
|
Real Sociedad B
Merida AD
Real Sociedad B
Merida AD
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
Merida AD
Real Sociedad B
Merida AD
Real Sociedad B
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
Real Sociedad B
Celta Vigo B
Real Sociedad B
Celta Vigo B
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
SPA D3
|
Arenteiro
Real Sociedad B
Arenteiro
Real Sociedad B
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
SPA D3
|
Real Sociedad B
SD Ponferradina
Real Sociedad B
SD Ponferradina
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D3
|
Gimnastica Segoviana
Real Sociedad B
Gimnastica Segoviana
Real Sociedad B
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
Real Sociedad B
Unionistas de Salamanca
Real Sociedad B
Unionistas de Salamanca
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
SPA D3
|
CD Lugo
Real Sociedad B
CD Lugo
Real Sociedad B
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SPA D3
|
Real Sociedad B
Andorra FC
Real Sociedad B
Andorra FC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SPA D3
|
SD Amorebieta
Real Sociedad B
SD Amorebieta
Real Sociedad B
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
SPA D3
|
Real Sociedad B
Barakaldo CF
Real Sociedad B
Barakaldo CF
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
SPA D3
|
Ourense
Real Sociedad B
Ourense
Real Sociedad B
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SPA D3
|
Real Sociedad B
Zamora CF
Real Sociedad B
Zamora CF
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
0 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 11 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 11 |
1 | 0 | 0 |
Chấn thương
19 | Luismi |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 15
-
1.5 Trung bình ghi bàn 1.5
-
12 Tổng số mất bàn 6
-
1.2 Trung bình mất bàn 0.6
-
40% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 20%
-
30% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 1 | 4 | 9.7 | 4.4 |
1 | 6 | 1 | 4 | 6 | 1 | 4 | 9.7 | 4.4 |
3 trận sắp tới
Malaga |
||
---|---|---|
SPA D2
|
Las Palmas
Malaga
|
7 Ngày |
SPA D2
|
Malaga
Granada CF
|
13 Ngày |
SPA D2
|
SD Huesca
Malaga
|
21 Ngày |
Real Sociedad B |
||
---|---|---|
SPA D2
|
Real Sociedad B
Almeria
|
5 Ngày |
SPA D2
|
Real Sociedad B
Cadiz
|
14 Ngày |
SPA D2
|
Las Palmas
Real Sociedad B
|
21 Ngày |