



1
1
Hết
1 - 1
1 - 1
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 12 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 7 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 15 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 5 | 50% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 2 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 13 | 0% |
Gần đây | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN D3E
|
Budapest Honved FC
Karcag SE
Budapest Honved FC
Karcag SE
|
20 | 20 | 50 | 50 |
2
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Budapest Honved FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN D2E
|
Bekescsaba
Budapest Honved FC
Bekescsaba
Budapest Honved FC
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
HUN D2E
|
Budapest Honved FC
Kecskemeti TE
Budapest Honved FC
Kecskemeti TE
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
HUN D2E
|
Csakvari TK
Budapest Honved FC
Csakvari TK
Budapest Honved FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HUN D2E
|
Budapest Honved FC
FC Ajka
Budapest Honved FC
FC Ajka
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Budapest Honved FC
Komarom VSE
Budapest Honved FC
Komarom VSE
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Budapest Honved FC
Csakvari TK
Budapest Honved FC
Csakvari TK
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Bodajk FC Siofok
Budapest Honved FC
Bodajk FC Siofok
Budapest Honved FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
INT CF
|
Fehervar Videoton
Budapest Honved FC
Fehervar Videoton
Budapest Honved FC
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
|
3
T
|
INT CF
|
Budapest Honved FC
Budaorsi SC
Budapest Honved FC
Budaorsi SC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
HUN D2E
|
Soroksar
Budapest Honved FC
Soroksar
Budapest Honved FC
|
22 | 33 | 22 | 33 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
HUN D2E
|
Budapest Honved FC
FC Ajka
Budapest Honved FC
FC Ajka
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
HUN D2E
|
Budapest Honved FC
Kozarmisleny SE
Budapest Honved FC
Kozarmisleny SE
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
2.5
1
X
T
|
HUN D2E
|
Budapest Honved FC
Tatabanya
Budapest Honved FC
Tatabanya
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
HUN D2E
|
Dafuji cloth MTE
Budapest Honved FC
Dafuji cloth MTE
Budapest Honved FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
HUN D2E
|
Budapest Honved FC
Vasas
Budapest Honved FC
Vasas
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
X
|
HUN D2E
|
Varda SE
Budapest Honved FC
Varda SE
Budapest Honved FC
|
12 | 32 | 12 | 32 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
HUN D2E
|
Budapest Honved FC
Budapest Honved
Budapest Honved FC
Budapest Honved
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
HUN D2E
|
Szegedi AK
Budapest Honved FC
Szegedi AK
Budapest Honved FC
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
2
0.5/1
T
X
|
HUN D2E
|
Budapest Honved FC
Bekescsaba
Budapest Honved FC
Bekescsaba
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
HUN D2E
|
Szentlorinc SE
Budapest Honved FC
Szentlorinc SE
Budapest Honved FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Karcag SE
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN D2E
|
Karcag SE
Vasas
Karcag SE
Vasas
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HUN D2E
|
Szegedi AK
Karcag SE
Szegedi AK
Karcag SE
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
HUN D2E
|
Karcag SE
Soroksar
Karcag SE
Soroksar
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
HUN D2E
|
Mezokovesd Zsory
Karcag SE
Mezokovesd Zsory
Karcag SE
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
INT CF
|
Karcag SE
Debreceni VSC II
Karcag SE
Debreceni VSC II
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Bekescsaba
Karcag SE
Bekescsaba
Karcag SE
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Tiszafured VSE
Karcag SE
Tiszafured VSE
Karcag SE
|
32 | 3 2 | 32 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Nyiregyhaza
Karcag SE
Nyiregyhaza
Karcag SE
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Ferencvarosi TC B
Karcag SE
Ferencvarosi TC B
Karcag SE
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Soroksar
Karcag SE
Soroksar
Karcag SE
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
HUN D3E
|
Karcag SE
Nagykanizsai TE 1866
Karcag SE
Nagykanizsai TE 1866
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
HUN D3E
|
Nagykanizsai TE 1866
Karcag SE
Nagykanizsai TE 1866
Karcag SE
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HUN D3E
|
Karcag SE
Fuzesabonyi SC
Karcag SE
Fuzesabonyi SC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
HUN D3E
|
Karcag SE
Putnok Vse
Karcag SE
Putnok Vse
|
32 | 3 2 | 32 | 3 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
HUN D3E
|
DEAC
Karcag SE
DEAC
Karcag SE
|
03 | 2 4 | 03 | 2 4 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
HUN D3E
|
Karcag SE
Senyo Carnifex
Karcag SE
Senyo Carnifex
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
HUN D3E
|
Diosgyori VTK II
Karcag SE
Diosgyori VTK II
Karcag SE
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
X
|
HUN Cup
|
Karcag SE
Zalaegerszeg TE
Karcag SE
Zalaegerszeg TE
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Duna-Tisza
Karcag SE
Duna-Tisza
Karcag SE
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
Varfurdo Gyulai Termal FC
Karcag SE
Varfurdo Gyulai Termal FC
Karcag SE
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 8 |
1 | 0 | 2 |
Khách vs Top 8 |
2 | 1 | 1 |
Khách vs Last 8 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 14
-
1.3 Trung bình ghi bàn 1.4
-
16 Tổng số mất bàn 13
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.3
-
20% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 20%
-
60% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.8 | 5.0 |
3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.6 | 5.4 |
2 | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8.6 | 4.8 |
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 8.8 | 5.4 |
3 trận sắp tới
Budapest Honved FC |
||
---|---|---|
HUN D2E
|
Duna-Tisza
Budapest Honved FC
|
7 Ngày |
HUN D2E
|
Budapest Honved FC
Kozarmisleny SE
|
28 Ngày |
HUN D2E
|
Mezokovesd Zsory
Budapest Honved FC
|
35 Ngày |
Karcag SE |
||
---|---|---|
HUN D2E
|
Karcag SE
Fehervar Videoton
|
7 Ngày |
HUN D2E
|
Dafuji cloth MTE
Karcag SE
|
28 Ngày |
HUN D2E
|
Karcag SE
Budapest Honved
|
35 Ngày |