Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | 15 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | 15 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 6 | 50% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 7 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6 | 0% |
Gần đây | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Besa Biel Bienne
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
SR Delemont
Besa Biel Bienne
SR Delemont
Besa Biel Bienne
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
SUI PL
|
Solothurn
Besa Biel Bienne
Solothurn
Besa Biel Bienne
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT CF
|
Besa Biel Bienne(N)
Young Boys(U21)
Besa Biel Bienne(N)
Young Boys(U21)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
Concordia
Besa Biel Bienne
Concordia
Besa Biel Bienne
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SUI PL
|
Besa Biel Bienne
Bassecourt
Besa Biel Bienne
Bassecourt
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SUI PL
|
U21 Grasshoppers
Besa Biel Bienne
U21 Grasshoppers
Besa Biel Bienne
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
SUI PL
|
Besa Biel Bienne
Langenthal
Besa Biel Bienne
Langenthal
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
SUI PL
|
FC Schotz
Besa Biel Bienne
FC Schotz
Besa Biel Bienne
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
SUI PL
|
Besa Biel Bienne
FC Dietikon
Besa Biel Bienne
FC Dietikon
|
02 | 14 | 02 | 14 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SUI PL
|
Besa Biel Bienne
FC Prishtina Bern
Besa Biel Bienne
FC Prishtina Bern
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
SUI PL
|
FC Munsingen
Besa Biel Bienne
FC Munsingen
Besa Biel Bienne
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
Besa Biel Bienne
FC Courtetelle
Besa Biel Bienne
FC Courtetelle
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SUI PL
|
SV Muttenz
Besa Biel Bienne
SV Muttenz
Besa Biel Bienne
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
SUI PL
|
Besa Biel Bienne
FC Black Stars
Besa Biel Bienne
FC Black Stars
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
Solothurn
Besa Biel Bienne
Solothurn
Besa Biel Bienne
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
SUI PL
|
Besa Biel Bienne
FC Thun U21
Besa Biel Bienne
FC Thun U21
|
11 | 13 | 11 | 13 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
Wohlen
Besa Biel Bienne
Wohlen
Besa Biel Bienne
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
SUI PL
|
Besa Biel Bienne
Rotkreuz
Besa Biel Bienne
Rotkreuz
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI PL
|
Besa Biel Bienne
Concordia
Besa Biel Bienne
Concordia
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
SUI PL
|
Bassecourt
Besa Biel Bienne
Bassecourt
Besa Biel Bienne
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
Zug 94
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
Zug 94
Wohlen
Zug 94
Wohlen
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
SUI Cup
|
Zug 94
FC Mendrisio Stabio
Zug 94
FC Mendrisio Stabio
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
SUI PL
|
FC Munsingen
Zug 94
FC Munsingen
Zug 94
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
S R C
|
FC Bosporus Bern
Zug 94
FC Bosporus Bern
Zug 94
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SUI D4
|
Malcantone
Zug 94
Malcantone
Zug 94
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SUI D4
|
FC Gambarogno Contone
Zug 94
FC Gambarogno Contone
Zug 94
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI Cup
|
Zug 94
Zurich
Zug 94
Zurich
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
H
|
5
2/2.5
X
X
|
SUI D4
|
SC Cham II
Zug 94
SC Cham II
Zug 94
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI D4
|
Locarno
Zug 94
Locarno
Zug 94
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Wohlen
Zug 94
Wohlen
Zug 94
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
|
|
SUI D4
|
Zug 94
SC Goldau
Zug 94
SC Goldau
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Collina d Oro
Zug 94
Collina d Oro
Zug 94
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Zug 94
Rotkreuz
Zug 94
Rotkreuz
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SUI PL
|
Koniz
Zug 94
Koniz
Zug 94
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
SUI PL
|
Zug 94
Bassecourt
Zug 94
Bassecourt
|
10 | 5 3 | 10 | 5 3 |
|
|
SUI PL
|
SC Buochs
Zug 94
SC Buochs
Zug 94
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
|
|
SUI PL
|
Zug 94
Langenthal
Zug 94
Langenthal
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
SUI PL
|
FC Schotz
Zug 94
FC Schotz
Zug 94
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
SUI PL
|
Zug 94
Solothurn
Zug 94
Solothurn
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
SUI PL
|
SR Delemont
Zug 94
SR Delemont
Zug 94
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 33 |
0 | 0 | 2 |
Chủ vs Last 33 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 33 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Last 33 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 13
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1.3
-
15 Tổng số mất bàn 15
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.5
-
30% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 50%
-
50% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Besa Biel Bienne |
||
---|---|---|
SUI PL
|
Besa Biel Bienne
Wohlen
|
4 Ngày |
SUI PL
|
FC Courtetelle
Besa Biel Bienne
|
10 Ngày |
SUI PL
|
Besa Biel Bienne
U21 Grasshoppers
|
17 Ngày |
Zug 94 |
||
---|---|---|
SUI PL
|
U21 Grasshoppers
Zug 94
|
4 Ngày |
SUI PL
|
Zug 94
SV Muttenz
|
10 Ngày |
SUI PL
|
BSC Old Boys
Zug 94
|
17 Ngày |