So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 8 | 50% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 9 | 50% |
Gần đây | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 14 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 8 | 0% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Widnau
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
FC Wettswil Bonstetten
Widnau
FC Wettswil Bonstetten
Widnau
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
SUI PL
|
Baden
Widnau
Baden
Widnau
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
SC Rothis
Widnau
SC Rothis
Widnau
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
B
|
4
1.5
T
X
|
INT CF
|
Widnau
Bruhl SG
Widnau
Bruhl SG
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
SUI D4
|
Widnau
FC Dubendorf
Widnau
FC Dubendorf
|
20 | 91 | 20 | 91 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI D4
|
Widnau
FC Red Star Zurich
Widnau
FC Red Star Zurich
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
X
|
SUI D4
|
FC Seefeld
Widnau
FC Seefeld
Widnau
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SUI D4
|
FC Adliswil
Widnau
FC Adliswil
Widnau
|
11 | 14 | 11 | 14 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SUI Cup
|
Widnau
St. Gallen
Widnau
St. Gallen
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
T
|
5.5
2/2.5
X
X
|
SUI Cup
|
Widnau
Bellinzona
Widnau
Bellinzona
|
03 | 14 | 03 | 14 |
|
|
SUI Cup
|
Widnau
Grasshoppers
Widnau
Grasshoppers
|
01 | 05 | 01 | 05 |
|
|
INT CF
|
Widnau
Lustenau Áo
Widnau
Lustenau Áo
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT CF
|
Widnau
Lustenau Áo
Widnau
Lustenau Áo
|
13 | 17 | 13 | 17 |
|
|
INT CF
|
Widnau
Lustenau Áo
Widnau
Lustenau Áo
|
01 | 05 | 01 | 05 |
B
B
|
4/4.5
1.5
T
X
|
INT CF
|
Gossau
Widnau
Gossau
Widnau
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
3.5
X
|
SUI Cup
|
Lerchenfeld
Widnau
Lerchenfeld
Widnau
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
SUI Cup
|
Diepoldsau-Schmitter
Widnau
Diepoldsau-Schmitter
Widnau
|
00 | 15 | 00 | 15 |
|
|
SUI Cup
|
Widnau
Toss Winterthur
Widnau
Toss Winterthur
|
00 | 23 | 00 | 23 |
|
|
SUI Cup
|
FC Emmenbrucke
Widnau
FC Emmenbrucke
Widnau
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT CF
|
Widnau
Lustenau Áo
Widnau
Lustenau Áo
|
11 | 14 | 11 | 14 |
|
|
SV Schaffhausen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI PL
|
SV Schaffhausen
SV Hongg
SV Schaffhausen
SV Hongg
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
SUI Cup
|
SV Schaffhausen
Winterthur
SV Schaffhausen
Winterthur
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
|
|
SUI PL
|
SV Schaffhausen
Collina d Oro
SV Schaffhausen
Collina d Oro
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
SUI PL
|
SV Schaffhausen
FC St.Gallen U21
SV Schaffhausen
FC St.Gallen U21
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
SUI PL
|
USV Eschen Mauren
SV Schaffhausen
USV Eschen Mauren
SV Schaffhausen
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
SUI PL
|
SV Schaffhausen
Uzi
SV Schaffhausen
Uzi
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
SUI PL
|
FC Wettswil Bonstetten
SV Schaffhausen
FC Wettswil Bonstetten
SV Schaffhausen
|
21 | 5 2 | 21 | 5 2 |
|
|
SUI PL
|
SV Schaffhausen
Freienbach
SV Schaffhausen
Freienbach
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
SUI PL
|
YF Juventus Zurich
SV Schaffhausen
YF Juventus Zurich
SV Schaffhausen
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
SUI PL
|
SV Schaffhausen
FC Kosova Zurich
SV Schaffhausen
FC Kosova Zurich
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
|
|
SUI PL
|
FC Mendrisio Stabio
SV Schaffhausen
FC Mendrisio Stabio
SV Schaffhausen
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
SUI PL
|
SV Schaffhausen
FC Winterthur U21
SV Schaffhausen
FC Winterthur U21
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
SUI PL
|
SV Schaffhausen
FC Linth 04
SV Schaffhausen
FC Linth 04
|
33 | 5 5 | 33 | 5 5 |
|
|
SUI PL
|
FC Tuggen
SV Schaffhausen
FC Tuggen
SV Schaffhausen
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
SUI PL
|
SV Hongg
SV Schaffhausen
SV Hongg
SV Schaffhausen
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
SUI PL
|
SV Schaffhausen
Kreuzlingen
SV Schaffhausen
Kreuzlingen
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
SUI PL
|
Collina d Oro
SV Schaffhausen
Collina d Oro
SV Schaffhausen
|
50 | 7 0 | 50 | 7 0 |
|
|
SUI PL
|
SV Schaffhausen
Taverne
SV Schaffhausen
Taverne
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
SUI PL
|
FC St.Gallen U21
SV Schaffhausen
FC St.Gallen U21
SV Schaffhausen
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI PL
|
SV Schaffhausen
USV Eschen Mauren
SV Schaffhausen
USV Eschen Mauren
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 33 |
1 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 33 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 33 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Last 33 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 11
-
2.3 Trung bình ghi bàn 1.1
-
16 Tổng số mất bàn 22
-
1.6 Trung bình mất bàn 2.2
-
50% TL thắng 20%
-
0% TL hòa 30%
-
50% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Widnau |
||
---|---|---|
SUI PL
|
Widnau
Freienbach
|
4 Ngày |
SUI PL
|
Collina d Oro
Widnau
|
10 Ngày |
SUI PL
|
FC Dietikon
Widnau
|
17 Ngày |
SV Schaffhausen |
||
---|---|---|
SUI PL
|
YF Juventus Zurich
SV Schaffhausen
|
3 Ngày |
SUI PL
|
SV Schaffhausen
FC Mendrisio Stabio
|
10 Ngày |
SUI PL
|
USV Eschen Mauren
SV Schaffhausen
|
17 Ngày |