



2
1
Hết
2 - 1
1 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 14 | 25% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | 14 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | 11 | 50% |
Gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 0 | 4 | -7 | 0 | 17 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 17 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 0 | 4 | -7 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
BFC Preussen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
FSV luckenwalde
BFC Preussen
FSV luckenwalde
BFC Preussen
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
GER Reg
|
BFC Preussen
Berliner FC Dynamo
BFC Preussen
Berliner FC Dynamo
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
GER Reg
|
Hertha Zehlendorf
BFC Preussen
Hertha Zehlendorf
BFC Preussen
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
GER Reg
|
BFC Preussen
Eilenburg
BFC Preussen
Eilenburg
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
FSV Optik Rathenow
BFC Preussen
FSV Optik Rathenow
BFC Preussen
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
INT CF
|
SD Croatia Berlin
BFC Preussen
SD Croatia Berlin
BFC Preussen
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
INT CF
|
Budissa Bautzen
BFC Preussen
Budissa Bautzen
BFC Preussen
|
15 | 25 | 15 | 25 |
|
|
INT CF
|
SV Tasmania Berlin
BFC Preussen
SV Tasmania Berlin
BFC Preussen
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
INT CF
|
Sparta Lichtenberg
BFC Preussen
Sparta Lichtenberg
BFC Preussen
|
41 | 52 | 41 | 52 |
|
|
GER BL
|
BFC Preussen
Mahdov FC
BFC Preussen
Mahdov FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GER BL
|
FSV Optik Rathenow
BFC Preussen
FSV Optik Rathenow
BFC Preussen
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
GER BL
|
BFC Preussen
SG Dynamo Schwerin
BFC Preussen
SG Dynamo Schwerin
|
40 | 100 | 40 | 100 |
|
|
GER BL
|
Lichtenberg 47
BFC Preussen
Lichtenberg 47
BFC Preussen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GER BL
|
BFC Preussen
TuS Makkabi Berlin
BFC Preussen
TuS Makkabi Berlin
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
GER BL
|
SV 1908 GW Ahrensfelde
BFC Preussen
SV 1908 GW Ahrensfelde
BFC Preussen
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
GER BL
|
BFC Preussen
Sparta Lichtenberg
BFC Preussen
Sparta Lichtenberg
|
03 | 06 | 03 | 06 |
|
|
GER BL
|
BFC Preussen
SV Tasmania Berlin
BFC Preussen
SV Tasmania Berlin
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
GER BL
|
BFC Preussen
Berliner AK 07
BFC Preussen
Berliner AK 07
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
GER BL
|
FC Anker Wismar
BFC Preussen
FC Anker Wismar
BFC Preussen
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
GER BL
|
BFC Preussen
Hertha BSC Berlin
BFC Preussen
Hertha BSC Berlin
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
BSG Chemie Leipzig
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
BSG Chemie Leipzig
SV Babelsberg 03
BSG Chemie Leipzig
SV Babelsberg 03
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
GER Reg
|
Chemnitzer
BSG Chemie Leipzig
Chemnitzer
BSG Chemie Leipzig
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
GER Reg
|
Greifswalder FC
BSG Chemie Leipzig
Greifswalder FC
BSG Chemie Leipzig
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
GER Reg
|
BSG Chemie Leipzig
Magdeburg Am
BSG Chemie Leipzig
Magdeburg Am
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
BSG Chemie Leipzig
SG Union Sandersdorf
BSG Chemie Leipzig
SG Union Sandersdorf
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Grimma
BSG Chemie Leipzig
Grimma
BSG Chemie Leipzig
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
BSG Chemie Leipzig
Eilenburg
BSG Chemie Leipzig
Eilenburg
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
BSG Chemie Leipzig(N)
Banik Ostrava
BSG Chemie Leipzig(N)
Banik Ostrava
|
23 | 2 4 | 23 | 2 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
BSG Chemie Leipzig
Carl Zeiss Jena
BSG Chemie Leipzig
Carl Zeiss Jena
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
GER Reg
|
FSV Zwickau
BSG Chemie Leipzig
FSV Zwickau
BSG Chemie Leipzig
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
BSG Chemie Leipzig
Hertha BSC Berlin Am
BSG Chemie Leipzig
Hertha BSC Berlin Am
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Hallescher FC
BSG Chemie Leipzig
Hallescher FC
BSG Chemie Leipzig
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
BSG Chemie Leipzig
Berliner FC Viktoria 1889
BSG Chemie Leipzig
Berliner FC Viktoria 1889
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
GER Reg
|
Eilenburg
BSG Chemie Leipzig
Eilenburg
BSG Chemie Leipzig
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
GER Reg
|
BSG Chemie Leipzig
ZFC Meuselwitz
BSG Chemie Leipzig
ZFC Meuselwitz
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
|
1
H
|
GER Reg
|
BSG Chemie Leipzig
FC Lokomotive Leipzig
BSG Chemie Leipzig
FC Lokomotive Leipzig
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
VSG Altglienicke
BSG Chemie Leipzig
VSG Altglienicke
BSG Chemie Leipzig
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
H
T
|
2.5/3
1
T
H
|
GER Reg
|
Greifswalder FC
BSG Chemie Leipzig
Greifswalder FC
BSG Chemie Leipzig
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
BSG Chemie Leipzig
Rot-Weiss Erfurt
BSG Chemie Leipzig
Rot-Weiss Erfurt
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
GER Reg
|
VFC Plauen
BSG Chemie Leipzig
VFC Plauen
BSG Chemie Leipzig
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 10
-
2.4 Trung bình ghi bàn 1
-
15 Tổng số mất bàn 18
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.8
-
60% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 10%
-
30% TL thua 60%
3 trận sắp tới
BFC Preussen |
||
---|---|---|
GER Reg
|
Chemnitzer
BFC Preussen
|
4 Ngày |
GER Reg
|
BFC Preussen
Rot-Weiss Erfurt
|
19 Ngày |
GER Reg
|
BFC Preussen
Hertha BSC Berlin Am
|
22 Ngày |
BSG Chemie Leipzig |
||
---|---|---|
GER Reg
|
BSG Chemie Leipzig
Carl Zeiss Jena
|
5 Ngày |
GER Reg
|
Hallescher FC
BSG Chemie Leipzig
|
19 Ngày |
GER Reg
|
BSG Chemie Leipzig
Rot-Weiss Erfurt
|
22 Ngày |