



3
1
Hết
3 - 1
2 - 0
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | 1 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | 1 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 2 | 100% |
Gần đây | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | 3 | 75% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | 2 | 100% |
Khách | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 8 | 50% |
Gần đây | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | 75% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
FSV luckenwalde
Hallescher FC
FSV luckenwalde
Hallescher FC
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-1.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Hallescher FC
FSV luckenwalde
Hallescher FC
FSV luckenwalde
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1/1.5
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hallescher FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
Rot-Weiss Erfurt
Hallescher FC
Rot-Weiss Erfurt
Hallescher FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
X
|
GERC
|
Hallescher FC
Augsburg
Hallescher FC
Augsburg
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Hallescher FC
Hertha Zehlendorf
Hallescher FC
Hertha Zehlendorf
|
20 | 51 | 20 | 51 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Magdeburg Am
Hallescher FC
Magdeburg Am
Hallescher FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
GER Reg
|
Hallescher FC
Berliner FC Dynamo
Hallescher FC
Berliner FC Dynamo
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Hallescher FC
KSV Hessen Kassel
Hallescher FC
KSV Hessen Kassel
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
INT CF
|
Greuther Furth
Hallescher FC
Greuther Furth
Hallescher FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
GER Reg
|
Greifswalder FC
Hallescher FC
Greifswalder FC
Hallescher FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Hallescher FC
Hertha Zehlendorf
Hallescher FC
Hertha Zehlendorf
|
30 | 41 | 30 | 41 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
GER Reg
|
Berliner FC Dynamo
Hallescher FC
Berliner FC Dynamo
Hallescher FC
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
GER Reg
|
Hallescher FC
BSG Chemie Leipzig
Hallescher FC
BSG Chemie Leipzig
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
ZFC Meuselwitz
Hallescher FC
ZFC Meuselwitz
Hallescher FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
GER Reg
|
Hallescher FC
SV Babelsberg 03
Hallescher FC
SV Babelsberg 03
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Carl Zeiss Jena
Hallescher FC
Carl Zeiss Jena
Hallescher FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2.5
1/1.5
X
T
|
GER Reg
|
Hallescher FC
FSV Zwickau
Hallescher FC
FSV Zwickau
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
GER Reg
|
Eilenburg
Hallescher FC
Eilenburg
Hallescher FC
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
GER Reg
|
Hertha BSC Berlin Am
Hallescher FC
Hertha BSC Berlin Am
Hallescher FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
GER Reg
|
FSV luckenwalde
Hallescher FC
FSV luckenwalde
Hallescher FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Hallescher FC
Berliner FC Viktoria 1889
Hallescher FC
Berliner FC Viktoria 1889
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
GER Reg
|
Hallescher FC
FC Lokomotive Leipzig
Hallescher FC
FC Lokomotive Leipzig
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
FSV luckenwalde
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GER Reg
|
FSV luckenwalde
BFC Preussen
FSV luckenwalde
BFC Preussen
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
H
|
2.5
1
T
X
|
GER Reg
|
Magdeburg Am
FSV luckenwalde
Magdeburg Am
FSV luckenwalde
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
GER Reg
|
FSV luckenwalde
Chemnitzer
FSV luckenwalde
Chemnitzer
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
GER Reg
|
Rot-Weiss Erfurt
FSV luckenwalde
Rot-Weiss Erfurt
FSV luckenwalde
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
FSV luckenwalde
Hansa Rostock II
FSV luckenwalde
Hansa Rostock II
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
FSV luckenwalde
TSG Neustrelitz
FSV luckenwalde
TSG Neustrelitz
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
FSV Optik Rathenow
FSV luckenwalde
FSV Optik Rathenow
FSV luckenwalde
|
22 | 2 3 | 22 | 2 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FSV luckenwalde
Hertha BSC Berlin
FSV luckenwalde
Hertha BSC Berlin
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
FSV luckenwalde
Sparta Lichtenberg
FSV luckenwalde
Sparta Lichtenberg
|
41 | 5 2 | 41 | 5 2 |
|
|
GER Reg
|
FSV luckenwalde
VSG Altglienicke
FSV luckenwalde
VSG Altglienicke
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
GER Reg
|
SV Babelsberg 03
FSV luckenwalde
SV Babelsberg 03
FSV luckenwalde
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
Rot-Weiss Erfurt
FSV luckenwalde
Rot-Weiss Erfurt
FSV luckenwalde
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GER Reg
|
FSV luckenwalde
Carl Zeiss Jena
FSV luckenwalde
Carl Zeiss Jena
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
GER Reg
|
VFC Plauen
FSV luckenwalde
VFC Plauen
FSV luckenwalde
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
GER Reg
|
FSV luckenwalde
FSV Zwickau
FSV luckenwalde
FSV Zwickau
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
GER Reg
|
Chemnitzer
FSV luckenwalde
Chemnitzer
FSV luckenwalde
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
FSV luckenwalde
Berliner FC Viktoria 1889
FSV luckenwalde
Berliner FC Viktoria 1889
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
GER Reg
|
FSV luckenwalde
Hertha BSC Berlin Am
FSV luckenwalde
Hertha BSC Berlin Am
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
GER Reg
|
Greifswalder FC
FSV luckenwalde
Greifswalder FC
FSV luckenwalde
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GER Reg
|
Berliner FC Dynamo
FSV luckenwalde
Berliner FC Dynamo
FSV luckenwalde
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 25
-
2 Trung bình ghi bàn 2.5
-
12 Tổng số mất bàn 9
-
1.2 Trung bình mất bàn 0.9
-
80% TL thắng 80%
-
0% TL hòa 10%
-
20% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Hallescher FC |
||
---|---|---|
GER Reg
|
Greifswalder FC
Hallescher FC
|
4 Ngày |
GER Reg
|
Hallescher FC
BSG Chemie Leipzig
|
19 Ngày |
GER Reg
|
Chemnitzer
Hallescher FC
|
22 Ngày |
FSV luckenwalde |
||
---|---|---|
GER Reg
|
FSV luckenwalde
VSG Altglienicke
|
3 Ngày |
GER Reg
|
FC Lokomotive Leipzig
FSV luckenwalde
|
19 Ngày |
GER Reg
|
FSV luckenwalde
Hertha Zehlendorf
|
22 Ngày |