So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ispe FC (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2 | Khovd Western (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Strykers FC (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4 | Stallion Laguna FC (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Ispe FC (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MML W
|
Thitsar Arman FC (W)
Ispe FC (W)
Thitsar Arman FC (W)
Ispe FC (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
MML W
|
Ayeyawady Utd (W)
Ispe FC (W)
Ayeyawady Utd (W)
Ispe FC (W)
|
12 | 33 | 12 | 33 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
MML W
|
Yangon United FC (W)
Ispe FC (W)
Yangon United FC (W)
Ispe FC (W)
|
02 | 12 | 02 | 12 |
H
T
|
3
1/1.5
H
T
|
MML W
|
Yangon United FC (W)
Ispe FC (W)
Yangon United FC (W)
Ispe FC (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
MML W
|
Shan Utd (W)
Ispe FC (W)
Shan Utd (W)
Ispe FC (W)
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
4
1.5/2
H
X
|
MML W
|
Myawady FC (W)
Ispe FC (W)
Myawady FC (W)
Ispe FC (W)
|
15 | 17 | 15 | 17 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
MML W
|
Ispe FC (W)
Ayeyawady Utd (W)
Ispe FC (W)
Ayeyawady Utd (W)
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
MML W
|
Ispe FC (W)
Thitsar Arman FC (W)
Ispe FC (W)
Thitsar Arman FC (W)
|
30 | 60 | 30 | 60 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
MML W
|
Yreo FC (W)
Ispe FC (W)
Yreo FC (W)
Ispe FC (W)
|
01 | 04 | 01 | 04 |
H
B
|
5
2/2.5
X
X
|
MML W
|
Thitsar Arman FC (W)
Ispe FC (W)
Thitsar Arman FC (W)
Ispe FC (W)
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
MML W
|
Ayeyawady Utd (W)
Ispe FC (W)
Ayeyawady Utd (W)
Ispe FC (W)
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
MML W
|
Ispe FC (W)
Yangon United FC (W)
Ispe FC (W)
Yangon United FC (W)
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
MML W
|
Ispe FC (W)
Myawady FC (W)
Ispe FC (W)
Myawady FC (W)
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
MML W
|
Ispe FC (W)
Yreo FC (W)
Ispe FC (W)
Yreo FC (W)
|
21 | 42 | 21 | 42 |
B
B
|
4.5
2
T
T
|
MML W
|
Myawady FC (W)
Ispe FC (W)
Myawady FC (W)
Ispe FC (W)
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
MML W
|
Ispe FC (W)
Thitsar Arman FC (W)
Ispe FC (W)
Thitsar Arman FC (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
MML W
|
Myawady FC (W)
Ispe FC (W)
Myawady FC (W)
Ispe FC (W)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
MML W
|
Sport Education (W)
Ispe FC (W)
Sport Education (W)
Ispe FC (W)
|
04 | 012 | 04 | 012 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
MML W
|
Ispe FC (W)
Thitsar Arman FC (W)
Ispe FC (W)
Thitsar Arman FC (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
MML W
|
Thitsar Arman FC (W)
Ispe FC (W)
Thitsar Arman FC (W)
Ispe FC (W)
|
12 | 34 | 12 | 34 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
3 trận sắp tới
Ispe FC (W) |
||
---|---|---|
Asian w Cup
|
Ispe FC (W)
Khovd Western (W)
|
3 Ngày |
Asian w Cup
|
Stallion Laguna FC (W)
Ispe FC (W)
|
6 Ngày |
Strykers FC (W) |
||
---|---|---|
Asian w Cup
|
Stallion Laguna FC (W)
Strykers FC (W)
|
3 Ngày |
Asian w Cup
|
Strykers FC (W)
Khovd Western (W)
|
6 Ngày |