So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ispe FC (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 9 | 3 |
2 | Stallion Laguna FC (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 |
3 | Khovd Western (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 |
4 | Strykers FC (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | -9 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Ispe FC (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Asian w Cup
|
Ispe FC (W)
Strykers FC (W)
Ispe FC (W)
Strykers FC (W)
|
70 | 90 | 70 | 90 |
|
|
MML W
|
Thitsar Arman FC (W)
Ispe FC (W)
Thitsar Arman FC (W)
Ispe FC (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
MML W
|
Ayeyawady Utd (W)
Ispe FC (W)
Ayeyawady Utd (W)
Ispe FC (W)
|
12 | 33 | 12 | 33 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
MML W
|
Yangon United FC (W)
Ispe FC (W)
Yangon United FC (W)
Ispe FC (W)
|
02 | 12 | 02 | 12 |
H
T
|
3
1/1.5
H
T
|
MML W
|
Yangon United FC (W)
Ispe FC (W)
Yangon United FC (W)
Ispe FC (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
MML W
|
Shan Utd (W)
Ispe FC (W)
Shan Utd (W)
Ispe FC (W)
|
01 | 13 | 01 | 13 |
B
B
|
4
1.5/2
H
X
|
MML W
|
Myawady FC (W)
Ispe FC (W)
Myawady FC (W)
Ispe FC (W)
|
15 | 17 | 15 | 17 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
MML W
|
Ispe FC (W)
Ayeyawady Utd (W)
Ispe FC (W)
Ayeyawady Utd (W)
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
MML W
|
Ispe FC (W)
Thitsar Arman FC (W)
Ispe FC (W)
Thitsar Arman FC (W)
|
30 | 60 | 30 | 60 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
MML W
|
Yreo FC (W)
Ispe FC (W)
Yreo FC (W)
Ispe FC (W)
|
01 | 04 | 01 | 04 |
H
B
|
5
2/2.5
X
X
|
MML W
|
Thitsar Arman FC (W)
Ispe FC (W)
Thitsar Arman FC (W)
Ispe FC (W)
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
MML W
|
Ayeyawady Utd (W)
Ispe FC (W)
Ayeyawady Utd (W)
Ispe FC (W)
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
MML W
|
Ispe FC (W)
Yangon United FC (W)
Ispe FC (W)
Yangon United FC (W)
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
MML W
|
Ispe FC (W)
Myawady FC (W)
Ispe FC (W)
Myawady FC (W)
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
MML W
|
Ispe FC (W)
Yreo FC (W)
Ispe FC (W)
Yreo FC (W)
|
21 | 42 | 21 | 42 |
B
B
|
4.5
2
T
T
|
MML W
|
Myawady FC (W)
Ispe FC (W)
Myawady FC (W)
Ispe FC (W)
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
MML W
|
Ispe FC (W)
Thitsar Arman FC (W)
Ispe FC (W)
Thitsar Arman FC (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
MML W
|
Myawady FC (W)
Ispe FC (W)
Myawady FC (W)
Ispe FC (W)
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
MML W
|
Sport Education (W)
Ispe FC (W)
Sport Education (W)
Ispe FC (W)
|
04 | 012 | 04 | 012 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
MML W
|
Ispe FC (W)
Thitsar Arman FC (W)
Ispe FC (W)
Thitsar Arman FC (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
Khovd Western (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Asian w Cup
|
Stallion Laguna FC (W)(N)
Khovd Western (W)
Stallion Laguna FC (W)(N)
Khovd Western (W)
|
40 | 6 1 | 40 | 6 1 |
|
|
MON NLW
|
Khukh Chononuud (W)
Khovd Western (W)
Khukh Chononuud (W)
Khovd Western (W)
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
B
B
|
4
1.5/2
H
T
|
MON NLW
|
Khovd Western (W)
Shine Yarmag (W)
Khovd Western (W)
Shine Yarmag (W)
|
14 | 2 5 | 14 | 2 5 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
MON NLW
|
Khovd Western (W)
Mongoliin Temuulel (W)
Khovd Western (W)
Mongoliin Temuulel (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
6
2.5
X
X
|
MON NLW
|
Khovd Western (W)
Khoromkhon Club (W)
Khovd Western (W)
Khoromkhon Club (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MON NLW
|
UBC FC (W)
Khovd Western (W)
UBC FC (W)
Khovd Western (W)
|
20 | 8 0 | 20 | 8 0 |
B
H
|
5/5.5
2/2.5
T
X
|
MON NLW
|
Khovd Western (W)
Tuuliin Tom Tulnuud (W)
Khovd Western (W)
Tuuliin Tom Tulnuud (W)
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
MON NLW
|
Khad (W)
Khovd Western (W)
Khad (W)
Khovd Western (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MON NLW
|
Shine Yarmag (W)
Khovd Western (W)
Shine Yarmag (W)
Khovd Western (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
MON NLW
|
Kharaatsai (W)
Khovd Western (W)
Kharaatsai (W)
Khovd Western (W)
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
MON NLW
|
Khovd Western (W)
Khoromkhon Club (W)
Khovd Western (W)
Khoromkhon Club (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
MON NLW
|
Arvis (W)
Khovd Western (W)
Arvis (W)
Khovd Western (W)
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
4.5
1.5/2
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
37 Tổng số ghi bàn 4
-
3.7 Trung bình ghi bàn 0.4
-
7 Tổng số mất bàn 29
-
0.7 Trung bình mất bàn 2.9
-
70% TL thắng 10%
-
20% TL hòa 20%
-
10% TL thua 70%
3 trận sắp tới
Ispe FC (W) |
||
---|---|---|
Asian w Cup
|
Stallion Laguna FC (W)
Ispe FC (W)
|
3 Ngày |
Khovd Western (W) |
||
---|---|---|
Asian w Cup
|
Strykers FC (W)
Khovd Western (W)
|
3 Ngày |