So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0% |
Gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Naegohyang (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 11 | 3 |
2 | Kaohsiung Sunny Bank (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
3 | Royal Thimphu College (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |
4 | Master 7 (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | -11 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Kaohsiung Sunny Bank (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Asian w Cup
|
Kaohsiung Sunny Bank (W)(N)
Royal Thimphu College (W)
Kaohsiung Sunny Bank (W)(N)
Royal Thimphu College (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
Chinese TML
|
Hang Yuan FC (W)
Kaohsiung Sunny Bank (W)
Hang Yuan FC (W)
Kaohsiung Sunny Bank (W)
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Taiwan CW
|
Kaohsiung Sunny Bank (W)
Taichung Blue Whale (W)
Kaohsiung Sunny Bank (W)
Taichung Blue Whale (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Taiwan CW
|
Kaohsiung Sunny Bank (W)
Hang Yuan FC (W)
Kaohsiung Sunny Bank (W)
Hang Yuan FC (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Taiwan CW
|
Hualien (W)
Kaohsiung Sunny Bank (W)
Hualien (W)
Kaohsiung Sunny Bank (W)
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Chinese TML
|
Kaohsiung Sunny Bank (W)(N)
Hang Yuan FC (W)
Kaohsiung Sunny Bank (W)(N)
Hang Yuan FC (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
Chinese TML
|
Kaohsiung Sunny Bank (W)
Taipei Xiongzan (W)
Kaohsiung Sunny Bank (W)
Taipei Xiongzan (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Chinese TML
|
Kaohsiung Sunny Bank (W)
Inter Taoyuan FC (W)
Kaohsiung Sunny Bank (W)
Inter Taoyuan FC (W)
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Chinese TML
|
Taichung Blue Whale (W)
Kaohsiung Sunny Bank (W)
Taichung Blue Whale (W)
Kaohsiung Sunny Bank (W)
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
Chinese TML
|
Hualien (W)
Kaohsiung Sunny Bank (W)
Hualien (W)
Kaohsiung Sunny Bank (W)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Chinese TML
|
Kaohsiung Sunny Bank (W)
Hang Yuan FC (W)
Kaohsiung Sunny Bank (W)
Hang Yuan FC (W)
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
Chinese TML
|
Kaohsiung Sunny Bank (W)
Hualien (W)
Kaohsiung Sunny Bank (W)
Hualien (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Chinese TML
|
Taipei Xiongzan (W)
Kaohsiung Sunny Bank (W)
Taipei Xiongzan (W)
Kaohsiung Sunny Bank (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Chinese TML
|
Inter Taoyuan FC (W)
Kaohsiung Sunny Bank (W)
Inter Taoyuan FC (W)
Kaohsiung Sunny Bank (W)
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Chinese TML
|
Kaohsiung Sunny Bank (W)
Taichung Blue Whale (W)
Kaohsiung Sunny Bank (W)
Taichung Blue Whale (W)
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Chinese TML
|
Kaohsiung Sunny Bank (W)
Hang Yuan FC (W)
Kaohsiung Sunny Bank (W)
Hang Yuan FC (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
0.5/1
X
T
|
Chinese TML
|
Kaohsiung Sunny Bank (W)
Taipei Xiongzan (W)
Kaohsiung Sunny Bank (W)
Taipei Xiongzan (W)
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Chinese TML
|
Kaohsiung Sunny Bank (W)
Inter Taoyuan FC (W)
Kaohsiung Sunny Bank (W)
Inter Taoyuan FC (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Chinese TML
|
Taichung Blue Whale (W)
Kaohsiung Sunny Bank (W)
Taichung Blue Whale (W)
Kaohsiung Sunny Bank (W)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Chinese TML
|
Hualien (W)
Kaohsiung Sunny Bank (W)
Hualien (W)
Kaohsiung Sunny Bank (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
|
2/2.5
X
|
Master 7 (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Asian w Cup
|
Naegohyang (W)(N)
Master 7 (W)
Naegohyang (W)(N)
Master 7 (W)
|
60 | 11 0 | 60 | 11 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 0
-
1.7 Trung bình ghi bàn 0
-
3 Tổng số mất bàn 11
-
0.3 Trung bình mất bàn 11
-
70% TL thắng 0%
-
30% TL hòa 0%
-
0% TL thua 100%
3 trận sắp tới
Kaohsiung Sunny Bank (W) |
||
---|---|---|
Asian w Cup
|
Kaohsiung Sunny Bank (W)
Naegohyang (W)
|
3 Ngày |
Chinese TML
|
Taichung Blue Whale (W)
Kaohsiung Sunny Bank (W)
|
16 Ngày |
Chinese TML
|
Taichung Sakura (W)
Kaohsiung Sunny Bank (W)
|
23 Ngày |
Master 7 (W) |
||
---|---|---|
Asian w Cup
|
Master 7 (W)
Royal Thimphu College (W)
|
3 Ngày |