So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Naegohyang (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 11 | 3 |
2 | Kaohsiung Sunny Bank (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 |
3 | Royal Thimphu College (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 |
4 | Master 7 (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | -11 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Naegohyang (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Asian w Cup
|
Naegohyang (W)(N)
Master 7 (W)
Naegohyang (W)(N)
Master 7 (W)
|
60 | 110 | 60 | 110 |
|
|
Royal Thimphu College (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Asian w Cup
|
Kaohsiung Sunny Bank (W)(N)
Royal Thimphu College (W)
Kaohsiung Sunny Bank (W)(N)
Royal Thimphu College (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
Asian w Cup
|
Kitchee SC (W)
Royal Thimphu College (W)
Kitchee SC (W)
Royal Thimphu College (W)
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
Asian w Cup
|
Royal Thimphu College (W)
Bam Khatoon (W)
Royal Thimphu College (W)
Bam Khatoon (W)
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 1
-
11 Trung bình ghi bàn 0.3
-
0 Tổng số mất bàn 5
-
0 Trung bình mất bàn 1.7
-
100% TL thắng 0%
-
0% TL hòa 0%
-
0% TL thua 100%
3 trận sắp tới
Naegohyang (W) |
||
---|---|---|
Asian w Cup
|
Kaohsiung Sunny Bank (W)
Naegohyang (W)
|
3 Ngày |
Royal Thimphu College (W) |
||
---|---|---|
Asian w Cup
|
Master 7 (W)
Royal Thimphu College (W)
|
3 Ngày |