So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | East Bengal Club (W) | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 |
2 | Kitchee SC (W) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3 | Phnom Penh Crown (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Kitchee SC (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Asian w Cup
|
Bam Khatoon (W)
Kitchee SC (W)
Bam Khatoon (W)
Kitchee SC (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
Asian w Cup
|
Kitchee SC (W)
Royal Thimphu College (W)
Kitchee SC (W)
Royal Thimphu College (W)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Phnom Penh Crown (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Asian w Cup
|
Phnom Penh Crown (W)
East Bengal Club (W)
Phnom Penh Crown (W)
East Bengal Club (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CWFL
|
Phnom Penh Crown (W)
Visakha FC (W)
Phnom Penh Crown (W)
Visakha FC (W)
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
1 Tổng số ghi bàn 2
-
0.5 Trung bình ghi bàn 1
-
2 Tổng số mất bàn 1
-
1 Trung bình mất bàn 0.5
-
50% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 0%
-
50% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Kitchee SC (W) |
||
---|---|---|
Asian w Cup
|
East Bengal Club (W)
Kitchee SC (W)
|
3 Ngày |