Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 5 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 6 | 100% |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 3 | 100% |
Gần đây | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 16 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 14 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | 14 | 0% |
Gần đây | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POR D1
|
Sporting Braga
AVS Futebol SAD
Sporting Braga
AVS Futebol SAD
|
31 | 31 | 41 | 41 |
1.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
POR D1
|
AVS Futebol SAD
Sporting Braga
AVS Futebol SAD
Sporting Braga
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0.5/1
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Sporting Braga
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA EL
|
Lincoln Red Imps FC(N)
Sporting Braga
Lincoln Red Imps FC(N)
Sporting Braga
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
POR D1
|
Alverca
Sporting Braga
Alverca
Sporting Braga
|
03 | 03 | 03 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
UEFA EL
|
Sporting Braga
CFR Cluj
Sporting Braga
CFR Cluj
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
POR D1
|
Sporting Braga
Desportivo de Tondela
Sporting Braga
Desportivo de Tondela
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA EL
|
CFR Cluj
Sporting Braga
CFR Cluj
Sporting Braga
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA EL
|
Sporting Braga
Levski Sofia
Sporting Braga
Levski Sofia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
UEFA EL
|
Levski Sofia
Sporting Braga
Levski Sofia
Sporting Braga
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Sporting Braga
Celta Vigo
Sporting Braga
Celta Vigo
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Sporting Braga
Moreirense
Sporting Braga
Moreirense
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT CF
|
Sporting Braga(N)
Panathinaikos
Sporting Braga(N)
Panathinaikos
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Wolfsberger AC(N)
Sporting Braga
Wolfsberger AC(N)
Sporting Braga
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Sporting Braga
Pacos Ferreira
Sporting Braga
Pacos Ferreira
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
POR D1
|
Sporting Braga
SL Benfica
Sporting Braga
SL Benfica
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
POR D1
|
Casa Pia AC
Sporting Braga
Casa Pia AC
Sporting Braga
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
POR D1
|
Sporting Braga
Santa Clara
Sporting Braga
Santa Clara
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
POR D1
|
FC Famalicao
Sporting Braga
FC Famalicao
Sporting Braga
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
POR D1
|
GD Estoril-Praia
Sporting Braga
GD Estoril-Praia
Sporting Braga
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
POR D1
|
Sporting Braga
AVS Futebol SAD
Sporting Braga
AVS Futebol SAD
|
31 | 41 | 31 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
POR D1
|
Sporting CP
Sporting Braga
Sporting CP
Sporting Braga
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
POR D1
|
Sporting Braga
FC Arouca
Sporting Braga
FC Arouca
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
AVS Futebol SAD
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
POR D1
|
AVS Futebol SAD
Casa Pia AC
AVS Futebol SAD
Casa Pia AC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
POR D1
|
FC Arouca
AVS Futebol SAD
FC Arouca
AVS Futebol SAD
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
INT CF
|
AVS Futebol SAD
Desportivo de Tondela
AVS Futebol SAD
Desportivo de Tondela
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
INT CF
|
Moreirense
AVS Futebol SAD
Moreirense
AVS Futebol SAD
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
AVS Futebol SAD
FC Penafiel
AVS Futebol SAD
FC Penafiel
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Rio Ave
AVS Futebol SAD
Rio Ave
AVS Futebol SAD
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Vitoria Guimaraes
AVS Futebol SAD
Vitoria Guimaraes
AVS Futebol SAD
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Varzim
AVS Futebol SAD
Varzim
AVS Futebol SAD
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
POR D2
|
Vizela
AVS Futebol SAD
Vizela
AVS Futebol SAD
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
2/2.5
1
T
T
|
POR D2
|
AVS Futebol SAD
Vizela
AVS Futebol SAD
Vizela
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
POR D1
|
AVS Futebol SAD
Moreirense
AVS Futebol SAD
Moreirense
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
POR D1
|
Amadora
AVS Futebol SAD
Amadora
AVS Futebol SAD
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
POR D1
|
AVS Futebol SAD
Boavista FC
AVS Futebol SAD
Boavista FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
POR D1
|
SL Benfica
AVS Futebol SAD
SL Benfica
AVS Futebol SAD
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
POR D1
|
AVS Futebol SAD
Casa Pia AC
AVS Futebol SAD
Casa Pia AC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
POR D1
|
Sporting Braga
AVS Futebol SAD
Sporting Braga
AVS Futebol SAD
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
POR D1
|
AVS Futebol SAD
GD Estoril-Praia
AVS Futebol SAD
GD Estoril-Praia
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
POR D1
|
FC Famalicao
AVS Futebol SAD
FC Famalicao
AVS Futebol SAD
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
POR D1
|
FC Porto
AVS Futebol SAD
FC Porto
AVS Futebol SAD
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
POR D1
|
AVS Futebol SAD
FC Arouca
AVS Futebol SAD
FC Arouca
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 9 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Top 9 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 9 |
0 | 0 | 2 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Joao Antonio Ferreira Goncalves |
Điều khiển Sporting Braga | 3 T 3 H 1 B |
Điều khiển AVS Futebol SAD | 0 T 1 H 1 B |
10 trận gần đây | 30% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 6.2 |
Chấn thương
53 | Jonatas Noro |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 13
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1.3
-
3 Tổng số mất bàn 14
-
0.3 Trung bình mất bàn 1.4
-
80% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 40%
-
0% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 3 | 3 | 1 | 2 | 11.2 | 4.8 |
2 | 3 | 0 | 6 | 3 | 0 | 6 | 6.9 | 5.3 |
1 | 5 | 0 | 3 | 5 | 0 | 3 | 10.0 | 4.9 |
3 trận sắp tới
Sporting Braga |
||
---|---|---|
UEFA EL
|
Sporting Braga
Lincoln Red Imps FC
|
4 Ngày |
POR D1
|
Rio Ave
Sporting Braga
|
7 Ngày |
POR D1
|
Sporting Braga
Gil Vicente
|
21 Ngày |
AVS Futebol SAD |
||
---|---|---|
POR D1
|
AVS Futebol SAD
FC Famalicao
|
6 Ngày |
POR D1
|
GD Estoril-Praia
AVS Futebol SAD
|
21 Ngày |
POR D1
|
AVS Futebol SAD
SL Benfica
|
28 Ngày |