Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | 17 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 10 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 20 | 0% |
Gần đây | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 9 | 67% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | 6 | 100% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 18 | 0% |
Gần đây | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG CN
|
Brackley Town
Tamworth
Brackley Town
Tamworth
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Tamworth
Brackley Town
Tamworth
Brackley Town
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Tamworth
Brackley Town
Tamworth
Brackley Town
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Brackley Town
Tamworth
Brackley Town
Tamworth
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Tamworth
Brackley Town
Tamworth
Brackley Town
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
ENG CN
|
Brackley Town
Tamworth
Brackley Town
Tamworth
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG CN
|
Brackley Town
Tamworth
Brackley Town
Tamworth
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5
B
|
2.5
X
|
ENG CN
|
Tamworth
Brackley Town
Tamworth
Brackley Town
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
ENG CN
|
Tamworth
Brackley Town
Tamworth
Brackley Town
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0/0.5
T
|
2.5/3
T
|
ENG CN
|
Brackley Town
Tamworth
Brackley Town
Tamworth
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
|
2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Tamworth
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG Conf
|
Gateshead
Tamworth
Gateshead
Tamworth
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG Conf
|
Tamworth
Truro City
Tamworth
Truro City
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG Conf
|
Southend United
Tamworth
Southend United
Tamworth
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Tamworth
Scunthorpe United
Tamworth
Scunthorpe United
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Leamington
Tamworth
Leamington
Tamworth
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Tamworth
U21 Aston Villa
Tamworth
U21 Aston Villa
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Tamworth
Fleetwood Town U21
Tamworth
Fleetwood Town U21
|
30 | 50 | 30 | 50 |
|
|
INT CF
|
Tamworth
U21 Stoke City
Tamworth
U21 Stoke City
|
22 | 32 | 22 | 32 |
|
|
INT CF
|
Tamworth
Barrow
Tamworth
Barrow
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Banbury United
Tamworth
Banbury United
Tamworth
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Worksop Town
Tamworth
Worksop Town
Tamworth
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Quorn
Tamworth
Quorn
Tamworth
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Lichfield City
Tamworth
Lichfield City
Tamworth
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
4
1.5/2
X
X
|
ENG Conf
|
Altrincham
Tamworth
Altrincham
Tamworth
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG Conf
|
Tamworth
AFC Fylde
Tamworth
AFC Fylde
|
23 | 43 | 23 | 43 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG Conf
|
Forest Green Rovers
Tamworth
Forest Green Rovers
Tamworth
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Tamworth
Solihull Moors
Tamworth
Solihull Moors
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG Conf
|
Tamworth
Braintree Town
Tamworth
Braintree Town
|
32 | 42 | 32 | 42 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Maidenhead United
Tamworth
Maidenhead United
Tamworth
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG Conf
|
Tamworth
Eastleigh
Tamworth
Eastleigh
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
Brackley Town
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG Conf
|
Brackley Town
Rochdale
Brackley Town
Rochdale
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG Conf
|
Yeovil Town
Brackley Town
Yeovil Town
Brackley Town
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENL Cup
|
Brackley Town
U21 Blackburn Rovers
Brackley Town
U21 Blackburn Rovers
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Brackley Town
Eastleigh
Brackley Town
Eastleigh
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Stratford Town
Brackley Town
Stratford Town
Brackley Town
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Stourbridge
Brackley Town
Stourbridge
Brackley Town
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Halesowen Town
Brackley Town
Halesowen Town
Brackley Town
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Chelmsford City
Brackley Town
Chelmsford City
Brackley Town
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
INT CF
|
Brackley Town
Milton Keynes Dons
Brackley Town
Milton Keynes Dons
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Isle of Man
Brackley Town
Isle of Man
Brackley Town
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
INT CF
|
Brackley Town
Northampton Town
Brackley Town
Northampton Town
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
ENG CN
|
Brackley Town
Farsley Celtic
Brackley Town
Farsley Celtic
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
|
|
ENG CN
|
Leamington
Brackley Town
Leamington
Brackley Town
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Brackley Town
Oxford City
Brackley Town
Oxford City
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG CN
|
Warrington Town AFC
Brackley Town
Warrington Town AFC
Brackley Town
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
South Shields
Brackley Town
South Shields
Brackley Town
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
ENG CN
|
Brackley Town
Scarborough
Brackley Town
Scarborough
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Brackley Town
Kidderminster
Brackley Town
Kidderminster
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG CN
|
Radcliffe Borough
Brackley Town
Radcliffe Borough
Brackley Town
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG CN
|
Brackley Town
Buxton FC
Brackley Town
Buxton FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 12 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Top 12 |
1 | 0 | 0 |
Khách vs Last 12 |
1 | 0 | 1 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Aaron Jackson |
Điều khiển Tamworth | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển Brackley Town | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2.5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 17
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.7
-
12 Tổng số mất bàn 10
-
1.2 Trung bình mất bàn 1
-
50% TL thắng 60%
-
0% TL hòa 0%
-
50% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 6 | 1 | 4 | 7 | 0 | 4 | 8.4 | 4.4 |
3 | 5 | 0 | 6 | 6 | 0 | 5 | 9.6 | 4.4 |
2 | 5 | 0 | 5 | 4 | 0 | 6 | 9.3 | 4.4 |
1 | 5 | 1 | 5 | 6 | 0 | 5 | 10.2 | 3.8 |
3 trận sắp tới
Tamworth |
||
---|---|---|
ENG Conf
|
Braintree Town
Tamworth
|
8 Ngày |
ENG Conf
|
Tamworth
Eastleigh
|
12 Ngày |
ENG Conf
|
York City
Tamworth
|
15 Ngày |
Brackley Town |
||
---|---|---|
ENG Conf
|
Brackley Town
Scunthorpe United
|
5 Ngày |
ENG Conf
|
Brackley Town
Carlisle
|
9 Ngày |
ENG Conf
|
Aldershot Town
Brackley Town
|
12 Ngày |