Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | 24 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | 23 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | 24 | 0% |
Gần đây | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | 12 | 33% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 17 | 0% |
Khách | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | 50% |
Gần đây | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG Conf
|
York City
Woking
York City
Woking
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
ENG Conf
|
Woking
York City
Woking
York City
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
York City
Woking
York City
Woking
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0
B
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
Woking
York City
Woking
York City
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG Conf
|
Woking
York City
Woking
York City
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0.5/1
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
York City
Woking
York City
Woking
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Woking
York City
Woking
York City
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
York City
Woking
York City
Woking
|
41 | 41 | 41 | 41 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Woking
York City
Woking
York City
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0/0.5
B
|
2.5
X
|
ENG Conf
|
York City
Woking
York City
Woking
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5/1
B
|
2.5
X
|
ENG Conf
|
York City
Woking
York City
Woking
|
11 | 11 | 23 | 23 |
0.5
T
|
|
ENG Conf
|
Woking
York City
Woking
York City
|
01 | 01 | 03 | 03 |
0/0.5
B
|
|
ENG Conf
|
York City
Woking
York City
Woking
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5/1
T
|
|
ENG Conf
|
Woking
York City
Woking
York City
|
02 | 02 | 12 | 12 |
0/0.5
B
|
|
ENG Conf
|
Woking
York City
Woking
York City
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
T
|
|
ENG Conf
|
York City
Woking
York City
Woking
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
ENG Conf
|
York City
Woking
York City
Woking
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
ENG Conf
|
Woking
York City
Woking
York City
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Woking
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG Conf
|
Hartlepool United FC
Woking
Hartlepool United FC
Woking
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Woking
Wealdstone FC
Woking
Wealdstone FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG Conf
|
Scunthorpe United
Woking
Scunthorpe United
Woking
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENL Cup
|
Woking
U21 West Ham United
Woking
U21 West Ham United
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Woking
Carlisle
Woking
Carlisle
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Woking
Bournemouth AFC U21
Woking
Bournemouth AFC U21
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
U21 Fulham
Woking
U21 Fulham
Woking
|
30 | 32 | 30 | 32 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Woking
U21 Tottenham Hotspur
Woking
U21 Tottenham Hotspur
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
INT CF
|
Cray Valley Paper Mills
Woking
Cray Valley Paper Mills
Woking
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
INT CF
|
Woking
Portsmouth
Woking
Portsmouth
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Metropolitan Police
Woking
Metropolitan Police
Woking
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
ENG Conf
|
Sutton United
Woking
Sutton United
Woking
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Woking
Eastleigh
Woking
Eastleigh
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Woking
Aldershot Town
Woking
Aldershot Town
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Maidenhead United
Woking
Maidenhead United
Woking
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG Conf
|
Woking
AFC Fylde
Woking
AFC Fylde
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
Oldham Athletic AFC
Woking
Oldham Athletic AFC
Woking
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ENG FAT
|
Aldershot Town
Woking
Aldershot Town
Woking
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
ENG Conf
|
Woking
Rochdale
Woking
Rochdale
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Woking
Braintree Town
Woking
Braintree Town
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
York City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG Conf
|
Southend United
York City
Southend United
York City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
Truro City
York City
Truro City
York City
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG Conf
|
York City
Sutton United
York City
Sutton United
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Marine
York City
Marine
York City
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
York City
Barnsley
York City
Barnsley
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
York City
Sheffield United
York City
Sheffield United
|
03 | 2 6 | 03 | 2 6 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
York City
Salford City
York City
Salford City
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
H
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Garforth Town AFC
York City
Garforth Town AFC
York City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG Conf
|
York City
Oldham Athletic AFC
York City
Oldham Athletic AFC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
ENG Conf
|
Eastleigh
York City
Eastleigh
York City
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
ENG Conf
|
York City
Solihull Moors
York City
Solihull Moors
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG Conf
|
York City
Oldham Athletic AFC
York City
Oldham Athletic AFC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
ENG Conf
|
Gateshead
York City
Gateshead
York City
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG Conf
|
York City
Aldershot Town
York City
Aldershot Town
|
42 | 7 2 | 42 | 7 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG Conf
|
AFC Fylde
York City
AFC Fylde
York City
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG Conf
|
York City
Wealdstone FC
York City
Wealdstone FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
ENG Conf
|
Rochdale
York City
Rochdale
York City
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
ENG Conf
|
Braintree Town
York City
Braintree Town
York City
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
ENG Conf
|
Yeovil Town
York City
Yeovil Town
York City
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ENG Conf
|
York City
Forest Green Rovers
York City
Forest Green Rovers
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 12 |
0 | 0 | 3 |
Chủ vs Last 12 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 12 |
0 | 2 | 0 |
Khách vs Last 12 |
1 | 0 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Elliot Swallow |
Điều khiển Woking | 0 T 0 H 0 B |
Điều khiển York City | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 0% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 14
-
1 Trung bình ghi bàn 1.4
-
18 Tổng số mất bàn 17
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.7
-
30% TL thắng 30%
-
0% TL hòa 40%
-
70% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 6 | 1 | 4 | 7 | 0 | 4 | 8.4 | 4.4 |
3 | 5 | 0 | 6 | 6 | 0 | 5 | 9.6 | 4.4 |
2 | 5 | 0 | 5 | 4 | 0 | 6 | 9.3 | 4.4 |
1 | 5 | 1 | 5 | 6 | 0 | 5 | 10.2 | 3.8 |
3 trận sắp tới
Woking |
||
---|---|---|
ENG Conf
|
Morecambe
Woking
|
5 Ngày |
ENG Conf
|
Halifax Town
Woking
|
9 Ngày |
ENG Conf
|
Woking
Gateshead
|
12 Ngày |
York City |
||
---|---|---|
ENG Conf
|
York City
Rochdale
|
8 Ngày |
ENG Conf
|
Yeovil Town
York City
|
12 Ngày |
ENG Conf
|
York City
Tamworth
|
15 Ngày |